85 (số)
- Аԥсшәа
- العربية
- Արեւմտահայերէն
- Azərbaycanca
- تۆرکجه
- Bahasa Indonesia
- Bahasa Melayu
- 閩南語 / Bân-lâm-gú
- བོད་ཡིག
- Български
- Català
- Чӑвашла
- Čeština
- Dansk
- Ελληνικά
- Emiliàn e rumagnòl
- English
- Español
- Esperanto
- Euskara
- فارسی
- Français
- Gaeilge
- 贛語
- 한국어
- Hausa
- Հայերեն
- Interlingua
- Italiano
- ქართული
- Kiswahili
- Kreyòl ayisyen
- Лакку
- Latviešu
- Magyar
- मैथिली
- Македонски
- मराठी
- مازِرونی
- ꯃꯤꯇꯩ ꯂꯣꯟ
- 閩東語 / Mìng-dĕ̤ng-ngṳ̄
- Na Vosa Vakaviti
- Nederlands
- 日本語
- Napulitano
- Norsk bokmål
- Oʻzbekcha / ўзбекча
- پنجابی
- پښتو
- Polski
- Português
- Română
- Русский
- Sesotho sa Leboa
- Simple English
- Slovenščina
- Soomaaliga
- کوردی
- Sranantongo
- Српски / srpski
- Suomi
- Svenska
- Татарча / tatarça
- ไทย
- Türkçe
- Українська
- اردو
- Vahcuengh
- Winaray
- 吴语
- 粵語
- 中文
- Kumoring
Giao diện
Bách khoa toàn thư mở Wikipedia
85 | ||||
---|---|---|---|---|
Số đếm | 85 tám mươi lăm | |||
Số thứ tự | thứ tám mươi lăm | |||
Bình phương | 7225 (số) | |||
Lập phương | 614125 (số) | |||
Tính chất | ||||
Phân tích nhân tử | 5 × 17 | |||
Chia hết cho | 1, 5, 17, 85 | |||
Biểu diễn | ||||
Nhị phân | 10101012 | |||
Tam phân | 100113 | |||
Tứ phân | 11114 | |||
Ngũ phân | 3205 | |||
Lục phân | 2216 | |||
Bát phân | 1258 | |||
Thập nhị phân | 7112 | |||
Thập lục phân | 5516 | |||
Nhị thập phân | 4520 | |||
Cơ số 36 | 2D36 | |||
Lục thập phân | 1P60 | |||
Số La Mã | LXXXV | |||
|
85 (tám mươi lăm) là một số tự nhiên ngay sau 84 và ngay trước 86.
Wikimedia Commons có thêm hình ảnh và phương tiện truyền tải về 85 (số). |
Tham khảo
[sửa | sửa mã nguồn]Bài viết liên quan đến toán học này vẫn còn sơ khai. Bạn có thể giúp Wikipedia mở rộng nội dung để bài được hoàn chỉnh hơn. |
|
Thể loại ẩn: