Veikkausliiga Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
13/07 14:00 | IF Gnistan Tỉ lệ cược | 1.33
2.20
| 3.59 | 1.00
2.59
| Valkeakosken Haka | Thống kê | ||
13/07 16:30 | AC Oulu Tỉ lệ cược | 0.71
1.89
| 3.57 | 0.50
3.23
| Kotkan Työväen Palloilijat | Thống kê | ||
18/07 16:00 | Kotkan Työväen Palloilijat | 0.88
| 2.43
| FC Inter Turku | Thống kê | |||
19/07 15:00 | Vaasan Palloseura | 1.14
| 1.29
| Kuopion Palloseura | Thống kê | |||
19/07 17:00 | FF Jaro | 0.83
| 1.63
| Tampereen Ilves | Thống kê | |||
12/07 15:00 | Tampereen Ilves | 2.29
| SAU | 1.43
| Vaasan Palloseura | Thống kê | ||
12/07 15:00 | FC Inter Turku Tỉ lệ cược | 2.00
1.20
| 3 - 1FT5.40 | 1.11
9.80
| FF Jaro | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
Veikkausliiga Bảng (Phần Lan) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Inter Turku | 15 | 9 | 6 | 0 | 30 | 10 | +20 | 33 |
| 2.20 | 47% | 53% | 7% | 73% | 47% | 2.67 | |||
2 | Kuopion Palloseura | 16 | 9 | 3 | 4 | 27 | 17 | +10 | 30 |
| 1.88 | 38% | 38% | 31% | 69% | 56% | 2.75 | |||
3 | Tampereen Ilves | 15 | 9 | 2 | 4 | 33 | 17 | +16 | 29 |
| 1.93 | 40% | 53% | 13% | 87% | 73% | 3.33 | |||
4 | Helsingin Jalkapalloklubi | 15 | 8 | 2 | 5 | 32 | 17 | +15 | 26 |
| 1.73 | 33% | 47% | 27% | 80% | 67% | 3.27 | |||
5 | Seinäjoen Jalkapallokerho | 15 | 7 | 4 | 4 | 28 | 22 | +6 | 25 |
| 1.67 | 13% | 73% | 13% | 73% | 67% | 3.33 | |||
6 | Vaasan Palloseura | 14 | 5 | 3 | 6 | 21 | 21 | 0 | 18 |
| 1.29 | 29% | 57% | 29% | 79% | 57% | 3.00 | |||
7 | IF Gnistan | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 24 | -6 | 17 |
| 1.21 | 29% | 57% | 29% | 79% | 57% | 3.00 | |||
8 | IFK Mariehamn | 15 | 4 | 4 | 7 | 15 | 30 | -15 | 16 |
| 1.07 | 27% | 53% | 27% | 73% | 53% | 3.00 | |||
9 | FF Jaro | 15 | 4 | 3 | 8 | 17 | 24 | -7 | 15 |
| 1.00 | 20% | 60% | 27% | 73% | 53% | 2.73 | |||
10 | Valkeakosken Haka | 14 | 4 | 3 | 7 | 16 | 24 | -8 | 15 |
| 1.07 | 7% | 64% | 36% | 71% | 64% | 2.86 | |||
11 | Kotkan Työväen Palloilijat | 14 | 2 | 4 | 8 | 14 | 33 | -19 | 10 |
| 0.71 | 14% | 57% | 43% | 79% | 79% | 3.36 | |||
12 | AC Oulu | 14 | 2 | 3 | 9 | 18 | 30 | -12 | 9 |
| 0.64 | 7% | 71% | 29% | 79% | 79% | 3.43 |
- Vòng chung kết
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Phần Lan - Veikkausliiga Số liệu thống kê chi tiết
VeikkausliigaThống kê (Phần Lan) - 2025
29.4phút/Bàn thắng
(269 Bàn thắng trong 88 trận đấu)
+4% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 4% bàn thắng so với bình thường)
51% Sạch lưới
(45 lần trong số 88 trận đấu)
4% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 4% bàn so với bình thường)
56% Cả hai đội đều ghi bàn
(50 lần trong số 88 trận đấu)
83% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Veikkausliiga XU HƯỚNG (Phần Lan) - 2025
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Phần Lan-Veikkausliiga
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Phần Lan-Veikkausliiga