Bundesliga Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
23/08 19:30 | Borussia VfL Mönchengladbach Tỉ lệ cược | 1.41
4.35
| 2 - 3FT4.18 | 2.06
1.64
| Bayer 04 Leverkusen | Thống kê | ||
24/08 14:30 | FC Augsburg Tỉ lệ cược | 1.35
2.15
| 2 - 2FT3.65 | 1.76
3.15
| SV Werder Bremen | Thống kê | ||
24/08 14:30 | 1. FSV Mainz 05 Tỉ lệ cược | 1.53
2.05
| 1 - 1FT3.40 | 1.12
3.80
| 1. FC Union Berlin | Thống kê | ||
24/08 14:30 | Rasen Ballsport Leipzig Tỉ lệ cược | 1.76
1.33
| 1 - 0FT5.75 | 0.59
8.25
| VfL Bochum 1848 | Thống kê | ||
24/08 14:30 | SC Freiburg Tỉ lệ cược | 1.76
3.45
| 3 - 1FT3.60 | 1.59
2.10
| VfB Stuttgart 1893 | Thống kê | ||
24/08 14:30 | TSG 1899 Hoffenheim Tỉ lệ cược | 1.00
1.65
| 3 - 2FT4.20 | 0.65
4.80
| Kieler SV Holstein 1900 | Thống kê | ||
24/08 17:30 | BVB 09 Borussia Dortmund Tỉ lệ cược | 2.12
1.68
| 2 - 0FT4.04 | 1.53
4.15
| Eintracht Frankfurt | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Bundesliga
- Đức Play-offs 1/2
- 2. Bundesliga
- DFB Pokal
- Siêu cúp
- Đức Play-offs 2/3
- Đức Play-offs 4/5
- 3. Liga
- Oberliga Bayern Süd
- Regionalliga Südwest
- Regionalliga Tây
- Oberliga Bayern Nord
- Regionalliga Nord
- Vòng loại trực tiếp Regionalliga - Chung kết
- Regionalliga Nordost
- Regionalliga Bayern
- Oberliga Nordost Nord
- Oberliga Niederrhein
- Oberliga Hamburg
- Oberliga Hessen
- Oberliga Niedersachsen
- Oberliga Bremen
- Regionalliga
- Oberliga Nordost Süd
- Oberliga Rheinland Pfalz Saar
- Oberliga Mittelrhein
- Oberliga Westfalen
- Oberliga Baden Wurttemberg
- Oberliga Schleswig Holstein
- Oberliga
- Germany Play offs 5 6
- State Leagues Westfalen 2
- State Leagues Mecklenburg Vorpommern
- State Leagues Bayern Mitte
- State Leagues Bayern Nordost
- State Leagues Bayern Nordwest
- State Leagues Bayern Südost
- State Leagues Bayern Südwest
- State Leagues Mittelrhein 1
- Regional Cup Sachsen
- State Leagues Westfalen 1
- State Leagues Mittelrhein 2
- Regional Cup Südbaden
- State Leagues Niederrhein 1
- State Leagues Niederrhein 2
- State Leagues Weser Ems
- State Leagues Sudwest
- Regional Cup Schleswig Holstein
- Regional Cup Bayern
- Regional Cup Baden
- Regional Cup Rheinland
- Regional Cup Wurttemberg
- State Leagues Rheinland
- Regional Cup Berlin
- Regional Cup Thüringen
- State Leagues Berlin
- State Leagues Saarland
- State Leagues Bremen
- State Leagues Lüneburg
- State Leagues Südbaden
- Frauen Bundesliga
- 2. Bundesliga Nữ
- DFB Pokal Nữ
- Regionalliga Women West
- U19 Bundesliga
Bundesliga Bảng (Đức) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Bayern München | 34 | 25 | 7 | 2 | 99 | 32 | +67 | 82 |
| 2.41 | 47% | 53% | 3% | 91% | 76% | 3.85 | |||
2 | Bayer 04 Leverkusen | 34 | 19 | 12 | 3 | 72 | 43 | +29 | 69 |
| 2.03 | 26% | 71% | 15% | 82% | 62% | 3.38 | |||
3 | Eintracht Frankfurt | 34 | 17 | 9 | 8 | 68 | 46 | +22 | 60 |
| 1.76 | 26% | 65% | 12% | 88% | 65% | 3.35 | |||
4 | BVB 09 Borussia Dortmund | 34 | 17 | 6 | 11 | 71 | 51 | +20 | 57 |
| 1.68 | 21% | 68% | 15% | 94% | 71% | 3.59 | |||
5 | SC Freiburg | 34 | 16 | 7 | 11 | 49 | 53 | -4 | 55 |
| 1.62 | 32% | 56% | 24% | 74% | 68% | 3.00 | |||
6 | 1. FSV Mainz 05 | 34 | 14 | 10 | 10 | 55 | 43 | +12 | 52 |
| 1.53 | 26% | 56% | 24% | 88% | 53% | 2.88 | |||
7 | Rasen Ballsport Leipzig | 34 | 13 | 12 | 9 | 53 | 48 | +5 | 51 |
| 1.50 | 41% | 53% | 26% | 71% | 56% | 2.97 | |||
8 | SV Werder Bremen | 34 | 14 | 9 | 11 | 54 | 57 | -3 | 51 |
| 1.50 | 29% | 53% | 26% | 76% | 65% | 3.26 | |||
9 | VfB Stuttgart 1893 | 34 | 14 | 8 | 12 | 64 | 53 | +11 | 50 |
| 1.47 | 21% | 65% | 18% | 82% | 71% | 3.44 | |||
10 | Borussia VfL Mönchengladbach | 34 | 13 | 6 | 15 | 55 | 57 | -2 | 45 |
| 1.32 | 21% | 65% | 18% | 85% | 62% | 3.29 | |||
11 | VfL Wolfsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 56 | 54 | +2 | 43 |
| 1.26 | 18% | 68% | 21% | 74% | 59% | 3.24 | |||
12 | FC Augsburg | 34 | 11 | 10 | 13 | 35 | 51 | -16 | 43 |
| 1.26 | 32% | 47% | 35% | 74% | 53% | 2.53 | |||
13 | 1. FC Union Berlin | 34 | 10 | 11 | 13 | 36 | 50 | -14 | 41 |
| 1.21 | 24% | 50% | 38% | 74% | 50% | 2.53 | |||
14 | FC St. Pauli | 34 | 8 | 8 | 18 | 28 | 41 | -13 | 32 |
| 0.94 | 26% | 32% | 50% | 68% | 29% | 2.03 | |||
15 | TSG 1899 Hoffenheim | 34 | 7 | 11 | 16 | 46 | 68 | -22 | 32 |
| 0.94 | 12% | 68% | 26% | 85% | 59% | 3.35 | |||
16 | 1. FC Heidenheim 1846 | 34 | 8 | 5 | 21 | 37 | 64 | -27 | 29 |
| 0.85 | 26% | 38% | 41% | 76% | 56% | 2.97 | |||
17 | Kieler SV Holstein 1900 | 34 | 6 | 7 | 21 | 49 | 80 | -31 | 25 |
| 0.74 | 6% | 74% | 21% | 94% | 76% | 3.79 | |||
18 | VfL Bochum 1848 | 34 | 5 | 8 | 21 | 32 | 68 | -36 | 23 |
| 0.68 | 15% | 50% | 38% | 76% | 47% | 2.94 |
- Giải Vô địch UEFA
- Giải đấu UEFA Europa
- Play-off xuống hạng
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Đức - Bundesliga Số liệu thống kê chi tiết
BundesligaThống kê (Đức) - 2024/25
28.8phút/Bàn thắng
(959 Bàn thắng trong 306 trận đấu)
+9% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 9% bàn thắng so với bình thường)
50% Sạch lưới
(153 lần trong số 306 trận đấu)
8% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 8% bàn so với bình thường)
56% Cả hai đội đều ghi bàn
(175 lần trong số 306 trận đấu)
85% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Bundesliga XU HƯỚNG (Đức) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Đức-Bundesliga
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Đức-Bundesliga