Allsvenskan Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
01/06 13:00 | IF Brommapojkarna Tỉ lệ cược | 0.60
2.27
| 3.45 | 1.80
2.57
| IFK Göteborg | Thống kê | ||
31/05 14:00 | IF Elfsborg Tỉ lệ cược | 2.67
2.58
| 3.37 | 1.60
2.30
| Hammarby IF | Thống kê | ||
01/06 13:00 | Malmö FF Tỉ lệ cược | 1.83
1.44
| 4.20 | 1.40
5.40
| BK Häcken | Thống kê | ||
01/06 15:30 | Mjällby AIF Tỉ lệ cược | 2.60
1.50
| 3.86 | 0.20
5.10
| IFK Värnamo | Thống kê | ||
31/05 14:00 | IFK Norrköping Tỉ lệ cược | 1.17
2.38
| 3.33 | 1.17
2.51
| GAIS | Thống kê | ||
01/06 15:30 | IK Sirius Fotboll Tỉ lệ cược | 0.80
2.87
| 3.10 | 2.14
2.23
| AIK Fotboll | Thống kê | ||
01/06 13:00 | Halmstads BK Tỉ lệ cược | 1.00
3.52
| 3.27 | 1.80
1.89
| Djurgårdens IF | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Allsvenskan
- Superettan
- Hạng nhất
- Playoffs 1 2
- Ettan South
- Ettan North
- Hạng 2 Norrland
- Playoffs 2 3
- Hạng 2 Play-offs
- Division 2 Sodra Gotaland
- Hạng 2 Sodra Svealand
- Hạng 2 Norra Gotaland
- Hạng 2 Ostra Gotaland
- Hạng 2 Vastra Gotaland
- Hạng 2 Norra Svealand
- Hạng 2
- Svenska Cupen
- Playoffs 3 4
- Elitettan Nữ
- Damallsvenskan
- Svenska Cupen Nữ
- Womens Playoffs 1 2
- Giải U19
- Giải Trẻ
Allsvenskan Bảng (Thuỵ Điển) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mjällby AIF | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | +14 | 27 |
| 2.25 | 25% | 75% | 0% | 83% | 67% | 3.00 | |||
2 | AIK Fotboll | 12 | 7 | 5 | 0 | 17 | 9 | +8 | 26 |
| 2.17 | 58% | 42% | 25% | 50% | 33% | 2.17 | |||
3 | IF Elfsborg | 11 | 8 | 1 | 2 | 25 | 13 | +12 | 25 |
| 2.27 | 45% | 45% | 9% | 82% | 55% | 3.45 | |||
4 | Hammarby IF | 12 | 7 | 3 | 2 | 21 | 9 | +12 | 24 |
| 2.00 | 58% | 42% | 8% | 83% | 42% | 2.50 | |||
5 | Malmö FF | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 10 | +6 | 19 |
| 1.58 | 42% | 42% | 33% | 67% | 42% | 2.17 | |||
6 | IFK Göteborg | 11 | 5 | 1 | 5 | 13 | 15 | -2 | 16 |
| 1.45 | 27% | 45% | 27% | 55% | 45% | 2.55 | |||
7 | GAIS | 11 | 3 | 6 | 2 | 12 | 10 | +2 | 15 |
| 1.36 | 18% | 64% | 27% | 82% | 18% | 2.00 | |||
8 | BK Häcken | 11 | 4 | 3 | 4 | 17 | 18 | -1 | 15 |
| 1.36 | 27% | 45% | 27% | 100% | 36% | 3.18 | |||
9 | Djurgårdens IF | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 13 | -5 | 15 |
| 1.36 | 36% | 36% | 36% | 55% | 27% | 1.91 | |||
10 | IFK Norrköping | 11 | 4 | 2 | 5 | 20 | 20 | 0 | 14 |
| 1.27 | 9% | 73% | 18% | 100% | 64% | 3.64 | |||
11 | Degerfors IF | 11 | 4 | 1 | 6 | 16 | 20 | -4 | 13 |
| 1.18 | 18% | 55% | 27% | 73% | 55% | 3.27 | |||
12 | IF Brommapojkarna | 11 | 3 | 1 | 7 | 12 | 16 | -4 | 10 |
| 0.91 | 9% | 36% | 55% | 64% | 36% | 2.55 | |||
13 | Halmstads BK | 11 | 3 | 1 | 7 | 10 | 25 | -15 | 10 |
| 0.91 | 18% | 45% | 36% | 73% | 64% | 3.18 | |||
14 | IK Sirius Fotboll | 11 | 2 | 3 | 6 | 14 | 19 | -5 | 9 |
| 0.82 | 9% | 73% | 18% | 91% | 55% | 3.00 | |||
15 | Östers IF | 11 | 2 | 2 | 7 | 8 | 15 | -7 | 8 |
| 0.73 | 18% | 27% | 55% | 55% | 18% | 2.09 | |||
16 | IFK Värnamo | 11 | 0 | 3 | 8 | 11 | 22 | -11 | 3 |
| 0.27 | 0% | 73% | 27% | 82% | 55% | 3.00 |
- Vòng loại Giải Vô địch UEFA
- Vòng loại Giải UEFA Conference
- Play-off xuống hạng
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thuỵ Điển - Allsvenskan Số liệu thống kê chi tiết
AllsvenskanThống kê (Thuỵ Điển) - 2025
33.1phút/Bàn thắng
(245 Bàn thắng trong 90 trận đấu)
+5% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 5% bàn thắng so với bình thường)
53% Sạch lưới
(48 lần trong số 90 trận đấu)
4% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 4% bàn so với bình thường)
51% Cả hai đội đều ghi bàn
(46 lần trong số 90 trận đấu)
68% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Allsvenskan XU HƯỚNG (Thuỵ Điển) - 2025
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Thuỵ Điển-Allsvenskan
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Thuỵ Điển-Allsvenskan