Ligue 1 Bảng & Thống kê

Ligue 1 Logo
Quốc gia
Hạng
1
Đội
18
Trận đấu
255/306 Đã chơi
Tiến trình
 
83% hoàn thành
5 trận cuối trên sân nhàĐội nhà Phong độ
Phong độ
Đội khách5 trận cuối trên sân khách
13/04 14:00
  • D
    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

    Ligue 1

    19/01 14:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    FC Nantes

    FC Nantes

  • L
    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

    Ligue 1

    08/02 20:05

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

  • D
    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

    Ligue 1

    22/02 18:00

    3 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Angers Sporting Club de l

    Angers Sporting Club de l'Ouest

  • L
    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

    Ligue 1

    01/03 16:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

  • L
    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

    Ligue 1

    29/03 18:00

    1 - 6

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Paris Saint-Germain FC

    Paris Saint-Germain FC

AS Saint-Étienne
AS Saint-Étienne

AS Saint-Étienne

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 17 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • D
  • L
  • L
0.74
Đội nhà
  • D
  • L
  • D
  • L
  • L
1.31
Đội khách
  • D
  • L
  • L
  • D
  • L
0.21
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 19% 38% 0%
TB 3.33 3.00 3.64
Đã ghi bàn 0.96 1.23 0.71
Thủng lưới 2.37 1.77 2.93
BTTS 52% 46% 57%
CS 11% 23% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.31
3.35
3.64
1.14
2.16
Stade Brestois 29
Stade Brestois 29

Stade Brestois 29

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 8 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • D
  • W
  • W
1.54
Đội nhà
  • L
  • D
  • W
  • D
  • W
1.93
Đội khách
  • W
  • W
  • D
  • L
  • W
1.14
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 46% 57% 36%
TB 3.11 3.21 3.00
Đã ghi bàn 1.57 1.93 1.21
Thủng lưới 1.54 1.29 1.79
BTTS 57% 57% 57%
CS 29% 36% 21%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Le Havre AC

    Le Havre AC

    Ligue 1

    26/01 14:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

  • W
    FC Nantes

    FC Nantes

    Ligue 1

    07/02 18:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

  • D
    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

    Ligue 1

    23/02 16:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

  • L
    Olympique Lyonnais

    Olympique Lyonnais

    Ligue 1

    02/03 14:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

  • W
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    30/03 14:00

    2 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

13/04 16:15
  • L
    Le Havre AC

    Le Havre AC

    Ligue 1

    26/01 14:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

  • L
    Le Havre AC

    Le Havre AC

    Ligue 1

    16/02 16:15

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

  • L
    Le Havre AC

    Le Havre AC

    Ligue 1

    23/02 16:15

    1 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Toulouse FC

    Toulouse FC

  • D
    Le Havre AC

    Le Havre AC

    Ligue 1

    09/03 16:15

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

  • W
    Le Havre AC

    Le Havre AC

    Ligue 1

    30/03 16:15

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    FC Nantes

    FC Nantes

Le Havre AC
Le Havre AC

Le Havre AC

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 16 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • L
  • W
  • W
0.96
Đội nhà
  • L
  • L
  • L
  • D
  • W
0.71
Đội khách
  • D
  • W
  • W
  • L
  • W
1.21
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 29% 21% 36%
TB 3.14 3.14 3.14
Đã ghi bàn 1.11 0.86 1.36
Thủng lưới 2.04 2.29 1.79
BTTS 54% 50% 57%
CS 14% 7% 21%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
0.71
3.73
3.56
0.77
2.06
Stade Rennais FC
Stade Rennais FC

Stade Rennais FC

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 12 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • L
  • W
  • L
1.14
Đội nhà
  • W
  • L
  • W
  • L
  • L
1.47
Đội khách
  • L
  • W
  • W
  • L
  • W
0.77
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 36% 47% 23%
TB 2.71 2.47 3.00
Đã ghi bàn 1.36 1.40 1.31
Thủng lưới 1.36 1.07 1.69
BTTS 39% 33% 46%
CS 36% 47% 23%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    25/01 16:00

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

  • W
    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

    Ligue 1

    08/02 20:05

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

  • W
    Montpellier HSC

    Montpellier HSC

    Ligue 1

    02/03 16:15

    0 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

  • L
    Racing Club de Lens

    Racing Club de Lens

    Ligue 1

    15/03 20:05

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

  • W
    Angers Sporting Club de l

    Angers Sporting Club de l'Ouest

    Ligue 1

    30/03 16:15

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

13/04 16:15
  • D
    Angers Sporting Club de l

    Angers Sporting Club de l'Ouest

    Ligue 1

    02/02 16:15

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Le Havre AC

    Le Havre AC

  • L
    Angers Sporting Club de l

    Angers Sporting Club de l'Ouest

    Ligue 1

    09/02 19:45

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Olympique de Marseille

    Olympique de Marseille

  • L
    Angers Sporting Club de l

    Angers Sporting Club de l'Ouest

    Ligue 1

    02/03 16:15

    0 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Toulouse FC

    Toulouse FC

  • L
    Angers Sporting Club de l

    Angers Sporting Club de l'Ouest

    Ligue 1

    15/03 18:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

  • L
    Angers Sporting Club de l

    Angers Sporting Club de l'Ouest

    Ligue 1

    30/03 16:15

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

Angers Sporting Club de l'Ouest
Angers Sporting Club de l

Angers Sporting Club de l'Ouest

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 15 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.96
Đội nhà
  • D
  • L
  • L
  • L
  • L
0.79
Đội khách
  • L
  • W
  • D
  • L
  • L
1.14
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 25% 21% 29%
TB 2.57 3.14 2.00
Đã ghi bàn 0.93 1.00 0.86
Thủng lưới 1.64 2.14 1.14
BTTS 39% 43% 36%
CS 18% 14% 21%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
0.79
1.85
3.85
0.23
4.30
Montpellier HSC
Montpellier HSC

Montpellier HSC

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 18 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.56
Đội nhà
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
0.86
Đội khách
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
0.23
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 15% 21% 8%
TB 3.07 3.64 2.46
Đã ghi bàn 0.78 1.14 0.38
Thủng lưới 2.30 2.50 2.08
BTTS 44% 64% 23%
CS 0% 0% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    26/01 16:15

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Montpellier HSC

    Montpellier HSC

  • L
    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

    Ligue 1

    09/02 16:15

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Montpellier HSC

    Montpellier HSC

  • L
    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

    Ligue 1

    23/02 16:15

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Montpellier HSC

    Montpellier HSC

  • L
    Lille OSC Métropole

    Lille OSC Métropole

    Ligue 1

    08/03 18:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Montpellier HSC

    Montpellier HSC

  • L
    Association Jeunesse Auxerroise

    Association Jeunesse Auxerroise

    Ligue 1

    30/03 16:15

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Montpellier HSC

    Montpellier HSC

11/04 19:45
  • L
    Racing Club de Lens

    Racing Club de Lens

    Ligue 1

    16/02 16:15

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

  • L
    Racing Club de Lens

    Racing Club de Lens

    Ligue 1

    01/03 18:00

    3 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 2 )

    Le Havre AC

    Le Havre AC

  • W
    Racing Club de Lens

    Racing Club de Lens

    Ligue 1

    15/03 20:05

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

  • W
    Racing Club de Lens

    Racing Club de Lens

    Ligue 1

    06/04 14:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

  • L
    Racing Club de Lens

    Racing Club de Lens

    Ligue 1

    11/04 19:45

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade de Reims

    Stade de Reims

Racing Club de Lens
Racing Club de Lens

Racing Club de Lens

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 9 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • L
  • W
  • L
1.45
Đội nhà
  • L
  • L
  • W
  • W
  • L
1.33
Đội khách
  • W
  • L
  • L
  • W
  • L
1.57
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 41% 40% 43%
TB 2.21 2.20 2.21
Đã ghi bàn 1.10 1.00 1.21
Thủng lưới 1.10 1.20 1.00
BTTS 34% 27% 43%
CS 41% 47% 36%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.33
1.62
4.10
1.14
5.80
Stade de Reims
Stade de Reims

Stade de Reims

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 14 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • D
  • W
  • L
  • W
1.00
Đội nhà
  • L
  • L
  • L
  • W
  • L
0.87
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • D
  • W
1.14
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 24% 20% 29%
TB 2.52 2.60 2.43
Đã ghi bàn 1.07 1.07 1.07
Thủng lưới 1.45 1.53 1.36
BTTS 52% 60% 43%
CS 17% 7% 29%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Olympique Lyonnais

    Olympique Lyonnais

    Ligue 1

    09/02 14:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Stade de Reims

    Stade de Reims

  • L
    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

    Ligue 1

    21/02 19:45

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Stade de Reims

    Stade de Reims

  • L
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    28/02 19:45

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Stade de Reims

    Stade de Reims

  • D
    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

    Ligue 1

    16/03 16:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stade de Reims

    Stade de Reims

  • W
    Racing Club de Lens

    Racing Club de Lens

    Ligue 1

    11/04 19:45

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Stade de Reims

    Stade de Reims

12/04 16:00
  • W
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    01/02 18:00

    4 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Association Jeunesse Auxerroise

    Association Jeunesse Auxerroise

  • W
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    15/02 18:00

    7 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    FC Nantes

    FC Nantes

  • W
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    28/02 19:45

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Stade de Reims

    Stade de Reims

  • W
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    29/03 20:05

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

  • W
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    12/04 16:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Olympique de Marseille

    Olympique de Marseille

AS Monaco FC
AS Monaco FC

AS Monaco FC

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 2 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • W
  • W
  • L
  • W
1.83
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
2.33
Đội khách
  • L
  • L
  • D
  • W
  • L
1.29
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 55% 73% 36%
TB 3.17 3.47 2.86
Đã ghi bàn 1.97 2.40 1.50
Thủng lưới 1.21 1.07 1.36
BTTS 66% 60% 71%
CS 31% 33% 29%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
2.33
2.05
3.88
1.80
3.45
Olympique de Marseille
Olympique de Marseille

Olympique de Marseille

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 3 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • W
  • L
1.79
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • L
  • W
1.79
Đội khách
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
1.80
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 55% 50% 60%
TB 3.38 3.36 3.40
Đã ghi bàn 1.97 2.00 1.93
Thủng lưới 1.41 1.36 1.47
BTTS 62% 71% 53%
CS 17% 14% 20%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Angers Sporting Club de l

    Angers Sporting Club de l'Ouest

    Ligue 1

    09/02 19:45

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Olympique de Marseille

    Olympique de Marseille

  • L
    Association Jeunesse Auxerroise

    Association Jeunesse Auxerroise

    Ligue 1

    22/02 20:05

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Olympique de Marseille

    Olympique de Marseille

  • L
    Paris Saint-Germain FC

    Paris Saint-Germain FC

    Ligue 1

    16/03 19:45

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Olympique de Marseille

    Olympique de Marseille

  • L
    Stade de Reims

    Stade de Reims

    Ligue 1

    29/03 16:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Olympique de Marseille

    Olympique de Marseille

  • L
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    12/04 16:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Olympique de Marseille

    Olympique de Marseille

12/04 18:00
  • D
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    02/02 14:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

  • L
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    15/02 20:05

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Paris Saint-Germain FC

    Paris Saint-Germain FC

  • D
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    07/03 19:45

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

  • L
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    30/03 14:00

    2 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

  • L
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    12/04 18:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Lille OSC Métropole

    Lille OSC Métropole

Toulouse FC
Toulouse FC

Toulouse FC

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 11 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • L
  • L
  • L
1.17
Đội nhà
  • D
  • L
  • D
  • L
  • L
1.07
Đội khách
  • D
  • W
  • W
  • L
  • L
1.29
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 31% 27% 36%
TB 2.62 2.47 2.79
Đã ghi bàn 1.31 1.13 1.50
Thủng lưới 1.31 1.33 1.29
BTTS 55% 67% 43%
CS 31% 27% 36%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.07
2.77
3.30
1.33
2.70
Lille OSC Métropole
Lille OSC Métropole

Lille OSC Métropole

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 4 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • W
  • L
  • W
1.72
Đội nhà
  • W
  • L
  • W
  • W
  • W
2.14
Đội khách
  • W
  • L
  • L
  • L
  • W
1.33
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 48% 64% 33%
TB 2.59 2.86 2.33
Đã ghi bàn 1.52 1.79 1.27
Thủng lưới 1.07 1.07 1.07
BTTS 59% 71% 47%
CS 34% 29% 40%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Stade Rennais FC

    Stade Rennais FC

    Ligue 1

    16/02 19:45

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Lille OSC Métropole

    Lille OSC Métropole

  • L
    Paris Saint-Germain FC

    Paris Saint-Germain FC

    Ligue 1

    01/03 20:05

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 4 - 0 )

    Lille OSC Métropole

    Lille OSC Métropole

  • L
    FC Nantes

    FC Nantes

    Ligue 1

    15/03 16:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Lille OSC Métropole

    Lille OSC Métropole

  • L
    Olympique Lyonnais

    Olympique Lyonnais

    Ligue 1

    05/04 20:05

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Lille OSC Métropole

    Lille OSC Métropole

  • W
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    12/04 18:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Lille OSC Métropole

    Lille OSC Métropole

12/04 20:05
  • W
    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

    Ligue 1

    09/02 16:15

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Montpellier HSC

    Montpellier HSC

  • D
    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

    Ligue 1

    23/02 16:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stade Brestois 29

    Stade Brestois 29

  • W
    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

    Ligue 1

    16/03 16:15

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Toulouse FC

    Toulouse FC

  • W
    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

    Ligue 1

    28/03 19:45

    4 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Olympique Lyonnais

    Olympique Lyonnais

  • D
    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

    Ligue 1

    12/04 20:05

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

RC Strasbourg Alsace
RC Strasbourg Alsace

RC Strasbourg Alsace

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 5 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
1.72
Đội nhà
  • W
  • D
  • W
  • W
  • D
2.07
Đội khách
  • L
  • W
  • W
  • W
  • W
1.40
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 48% 57% 40%
TB 2.93 2.93 2.93
Đã ghi bàn 1.66 1.86 1.47
Thủng lưới 1.28 1.07 1.47
BTTS 62% 71% 53%
CS 31% 29% 33%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
2.07
2.80
3.50
1.33
2.55
OGC Nice Côte d'Azur
OGC Nice Côte d

OGC Nice Côte d'Azur

Ligue 1 (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 6 / 18

Pháp

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • D
  • L
  • L
  • D
1.66
Đội nhà
  • W
  • W
  • L
  • D
  • L
2.00
Đội khách
  • D
  • W
  • W
  • L
  • D
1.33
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 45% 57% 33%
TB 3.14 3.07 3.20
Đã ghi bàn 1.86 2.07 1.67
Thủng lưới 1.28 1.00 1.53
BTTS 72% 64% 80%
CS 21% 29% 13%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Toulouse FC

    Toulouse FC

    Ligue 1

    02/02 14:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

  • W
    Le Havre AC

    Le Havre AC

    Ligue 1

    16/02 16:15

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

  • W
    AS Saint-Étienne

    AS Saint-Étienne

    Ligue 1

    01/03 16:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

  • L
    AS Monaco FC

    AS Monaco FC

    Ligue 1

    29/03 20:05

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

  • D
    RC Strasbourg Alsace

    RC Strasbourg Alsace

    Ligue 1

    12/04 20:05

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    OGC Nice Côte d

    OGC Nice Côte d'Azur

* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)

Ligue 1 Bảng (Pháp) - 2024/25

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
Pts5 Trận cuốiPPG
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
Paris Saint-Germain FC Thống kêParis Saint-Germain FC2823508026+5474
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
2.64
25%75%4%86%71%3.79
2
AS Monaco FC Thống kêAS Monaco FC2916585735+2253
  • D
  • W
  • W
  • L
  • W
1.83
31%66%10%86%69%3.17
3
Olympique de Marseille Thống kêOlympique de Marseille2916495741+1652
  • L
  • L
  • L
  • W
  • L
1.79
17%62%21%93%66%3.38
4
Lille OSC Métropole Thống kêLille OSC Métropole2914874431+1350
  • W
  • L
  • W
  • L
  • W
1.72
34%59%14%76%52%2.59
5
RC Strasbourg Alsace Thống kêRC Strasbourg Alsace2914874837+1150
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
1.72
31%62%14%76%55%2.93
6
OGC Nice Côte dOGC Nice Côte d'Azur2913975437+1748
  • L
  • D
  • L
  • L
  • D
1.66
21%72%10%93%59%3.14
7
Olympique Lyonnais Thống kêOlympique Lyonnais2814685438+1648
  • W
  • W
  • W
  • L
  • W
1.71
32%61%14%86%64%3.29
8
Stade Brestois 29 Thống kêStade Brestois 2928134114443+143
  • L
  • W
  • D
  • W
  • W
1.54
29%57%21%86%61%3.11
9
Racing Club de Lens Thống kêRacing Club de Lens29126113232042
  • W
  • W
  • L
  • W
  • L
1.45
41%34%31%66%28%2.21
10
Association Jeunesse Auxerroise Thống kêAssociation Jeunesse Auxerroise28108103939038
  • L
  • W
  • D
  • W
  • W
1.36
32%50%25%79%57%2.79
11
Toulouse FC Thống kêToulouse FC2997133838034
  • D
  • L
  • L
  • L
  • L
1.17
31%55%21%83%52%2.62
12
Stade Rennais FC Thống kêStade Rennais FC28102163838032
  • W
  • L
  • L
  • W
  • L
1.14
36%39%25%75%54%2.71
13
FC Nantes Thống kêFC Nantes2879123347-1430
  • L
  • L
  • W
  • L
  • W
1.07
14%68%21%86%46%2.86
14
Stade de Reims Thống kêStade de Reims2978143142-1129
  • L
  • D
  • W
  • L
  • W
1.00
17%52%41%76%48%2.52
15
Angers Sporting Club de lAngers Sporting Club de l'Ouest2876152646-2027
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.96
18%39%43%75%32%2.57
16
Le Havre AC Thống kêLe Havre AC2883173157-2627
  • W
  • D
  • L
  • W
  • W
0.96
14%54%32%86%57%3.14
17
AS Saint-Étienne Thống kêAS Saint-Étienne2755172664-3820
  • D
  • L
  • D
  • L
  • L
0.74
11%52%37%81%52%3.33
18
Montpellier HSC Thống kêMontpellier HSC2743202162-4115
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.56
0%44%56%81%59%3.07
  • Giải Vô địch UEFA
  • Vòng loại Giải Vô địch UEFA
  • Giải đấu UEFA Europa
  • Play-off xuống hạng
  • Xuống hạng
Thuật ngữ

PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.

CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.

FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.

Ligue 1Thống kê (Pháp) - 2024/25

Bản đồ nhiệt bàn thắng

2.95
Bàn thắng / Trận

1.58 Bàn thắng (Đội nhà)

1.37 Bàn thắng (Đội khách)

  • 15'
  • 30'
HT
  • 60'
  • 75'
FT

44%

Hiệp 1

56%

Hiệp 2

30.5phút/Bàn thắng

(753 Bàn thắng trong 255 trận đấu)

+15% Lợi thế tấn công sân nhà

(Ghi nhiều hơn 15% bàn thắng so với bình thường)

49% Sạch lưới

(124 lần trong số 255 trận đấu)

13% Lợi thế phòng thủ sân nhà

(Để thủng lưới ít hơn 13% bàn so với bình thường)

56% Cả hai đội đều ghi bàn

(142 lần trong số 255 trận đấu)

78% - Cao Rủi ro

(Tỷ số rất khó đoán)

*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp

Ligue 1 XU HƯỚNG (Pháp) - 2024/25

Đội nhà thắng

Hoà

Đội khách thắng

46%
21%
33%

Trên +

Trên 0.5
96%
Trên 1.5
82%
Trên 2.5
55%
Trên 3.5
35%
Trên 4.5
17%

Dưới

Dưới 0.5
4%
Dưới 1.5
18%
Dưới 2.5
45%
Dưới 3.5
65%
Dưới 4.5
83%

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận

2 Bàn thắng
27.1%  /  69 lần
3 Bàn thắng
20%  /  51 lần
4 Bàn thắng
17.3%  /  44 lần
1 Bàn thắng
14.1%  /  36 lần
5 Bàn thắng
8.6%  /  22 lần
6 Bàn thắng
6.3%  /  16 lần
0 Bàn thắng
4.3%  /  11 lần
7 Bàn thắng
1.6%  /  4 lần
8 Bàn thắng
0.8%  /  2 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Tỉ số thường xuyên - Cả trận

1-1
11%  /  28 lần
1-0
9%  /  23 lần
2-1
8.2%  /  21 lần
2-0
8.2%  /  21 lần
0-2
7.8%  /  20 lần
3-1
6.3%  /  16 lần
1-2
5.9%  /  15 lần
0-1
5.1%  /  13 lần
2-2
4.7%  /  12 lần
0-0
4.3%  /  11 lần
1-3
3.9%  /  10 lần
0-3
3.1%  /  8 lần
3-2
3.1%  /  8 lần
3-0
2.7%  /  7 lần
4-2
2.4%  /  6 lần
1-4
2%  /  5 lần
4-1
2%  /  5 lần
2-4
1.6%  /  4 lần
4-0
1.2%  /  3 lần
0-4
1.2%  /  3 lần
2-3
0.8%  /  2 lần
3-3
0.8%  /  2 lần
5-1
0.8%  /  2 lần
1-5
0.4%  /  1 lần
6-0
0.4%  /  1 lần
4-3
0.4%  /  1 lần
8-0
0.4%  /  1 lần
0-5
0.4%  /  1 lần
5-0
0.4%  /  1 lần
2-5
0.4%  /  1 lần
7-1
0.4%  /  1 lần
3-4
0.4%  /  1 lần
1-6
0.4%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Số bàn thắng mỗi 10 phút

8%
58 / 753 Bàn thắng
8%
61 / 753 Bàn thắng
12%
89 / 753 Bàn thắng
9%
68 / 753 Bàn thắng
12%
88 / 753 Bàn thắng
13%
97 / 753 Bàn thắng
10%
78 / 753 Bàn thắng
10%
74 / 753 Bàn thắng
19%
140 / 753 Bàn thắng

0' - 10'

11' - 20'

21' - 30'

31' - 40'

41' - 50'

51' - 60'

61' - 70'

71' - 80'

81' - 90'

Bàn thắng mỗi 15 phút

11%
84 / 753 Bàn thắng
16%
124 / 753 Bàn thắng
16%
121 / 753 Bàn thắng
18%
132 / 753 Bàn thắng
16%
121 / 753 Bàn thắng
23%
171 / 753 Bàn thắng

0' - 15'

16' - 30'

31' - 45'

46' - 60'

61' - 75'

76' - 90'

Số liệu thống kê trận đấu - 2024/2025

Cú sút mỗi trận
28.85
Cú sút / Trận (Đội nhà)
15.60
Cú sút / Trận (Đội khách)
13.25
Kiểm soát bóng (Đội nhà)
51%
Kiểm soát bóng (Đội khách)
48%
Phạm lỗi mỗi trận
24.21
Phạm lỗi / trận (Đội nhà)
12.06
Phạm lỗi / trận (Đội khách)
12.14
Việt vị / trận
3.43
Cầu thủ đã tham gia
633
Phạt góc

Mở khoá

Số quả phạt góc / Trận


Đội nhà


Đội khách

* Tổng số quả phạt góc / Trận

Thẻ

Mở khoá

Số thẻ / Trận


Đội nhà


Đội khách

*Thẻ đỏ = 2 thẻ

Trên - Phạt góc

Trên 7.5
Trên 8.5
Trên 9.5
Trên 10.5
Trên 11.5
Trên 12.5

Trên - Thẻ

Trên 0.5
Trên 1.5
Trên 2.5
Trên 3.5
Trên 4.5
Trên 5.5

THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)

FHG - Trên X

Trên 0.5
75%
Trên 1.5
36%
Trên 2.5
13%
Trên 3.5
3%

2HG - Trên X

Trên 0.5
83%
Trên 1.5
47%
Trên 2.5
24%
Trên 3.5
8%

* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Pháp-Ligue 1

* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Pháp-Ligue 1

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1

1 Bàn thắng
38.8%  /  99 lần
0 Bàn thắng
24.7%  /  63 lần
2 Bàn thắng
23.1%  /  59 lần
3 Bàn thắng
10.2%  /  26 lần
4 Bàn thắng
2.7%  /  7 lần
6 Bàn thắng
0.4%  /  1 lần

Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1

0-0
24.7%  /  63 lần
1-0
20.4%  /  52 lần
0-1
18.4%  /  47 lần
1-1
11.8%  /  30 lần
2-0
6.7%  /  17 lần
1-2
5.5%  /  14 lần
0-2
4.7%  /  12 lần
2-1
2.7%  /  7 lần
0-3
1.6%  /  4 lần
2-2
0.8%  /  2 lần
3-1
0.8%  /  2 lần
1-3
0.4%  /  1 lần
6-0
0.4%  /  1 lần
0-4
0.4%  /  1 lần
3-0
0.4%  /  1 lần
4-0
0.4%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Ligue 1 Thống kê người chơi

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu

Ousmane Dembélé  21
Mason Greenwood  16
Jonathan David  14
Bradley Barcola  13
Emanuel Emegha  13
Arnaud Kalimuendo  13
Mika Bieveth  12
Keito Nakamura  11
Evann Guessand  11
Alexandre Lacazette  11
Ludovic Ajorque  10
Hamed Traorè  10

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ligue 1

Cầu thủ kiến tạo hàng đầu

Bradley Barcola  9
Moses Simon  9
Ryan Cherki  9
João Neves  8
Maghnes Akliouche  8
Gaëtan Perrin  8
Dilane Bakwa  8
Jonathan Clauss  7
Evann Guessand  7
Ludovic Blas  7
Achraf Hakimi  6
Lamine Camara  6

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ligue 1

Giữ sạch lưới nhiều nhất

Brice Samba  11
Lucas Chevalier  10
Lucas Estella Perri  9
Đorđe Petrović  9
Marco Bizot  8
Donovan Léon  8
Guillaume Restes  8
Philipp Köhn  6
Marcin Bulka  6
Steve Mandanda  6
Gerónimo Rulli  5
Yehvann Diouf  5

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ligue 1

Bàn thắng mỗi 90 phút

Lasso Coulibaly  2.5
Henrik Wendel Meister  1.53
Noah Edjouma  1.43
Pape Daouda Diong  1.27
Ousmane Dembélé  1.23
Benjamin Bourigeaud  1.11
Mika Bieveth  1.11
Gift Orban  0.97
Samuel Amo-Ameyaw  0.95
Ibrahim Mbaye  0.94
Youssoufa Moukoko  0.9
Gonçalo Ramos  0.74

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ligue 1

Kiến tạo mỗi 90 phút

Francis Coquelin  1.36
Marco Asensio  0.58
Amine Harit  0.56
Ryan Cherki  0.51
Kazeem Olaigbe  0.5
João Neves  0.46
Niklas Schmidt  0.45
Youssoufa Moukoko  0.45
Bradley Barcola  0.44
Khvicha Kvaratskhelia  0.41
Moses Simon  0.38
Tinotenda Kadewere  0.38

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ligue 1

Sút phạt đền được ghi

Abdoulaye Touré  6
Jonathan David  6
Mason Greenwood  5
Arnaud Kalimuendo  5
Gaëtan Laborde  4
Alexandre Lacazette  4
Kenny Lala  3
Romain Del Castillo  3
Jubal  3
Moses Simon  3
Himad Abdelli  3
Vitinha  2

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Ligue 1

Nhiều thông tin hơn về Ligue 1

Pháp Ligue 1 là gì?

Ligue 1 là giải bóng đá (Giải đấu) được tổ chức hàng năm ở Pháp. Mùa giải Ligue 1 hiện tại là 2024/25. Ligue 1 là hạng đấu 1 ở Pháp. Tổng cộng 306 trận đấu đã được lên kế hoạch, và gần đây 255 trận đấu đã được hoàn thành với 753 bàn thắng được ghi. 18 đội đang tranh tài cho chức vô địch mùa này.

Kết quả Ligue 1 gần đây như thế nào?

Kết quả cuối cùng trong Ligue 1 là: RC Strasbourg Alsace vs OGC Nice Côte d'Azur (Kết thúc 2 - 2) và Toulouse FC vs Lille OSC Métropole (Kết thúc 1 - 2). Trận đấu cuối cùng diễn ra vào 12/04. Để biết kết quả còn lại của các trận đấu trong mùa giải này, vui lòng truy cập danh sách lịch thi đấu và kết quả của chúng tôi.

Trận đấu nào sắp diễn ra ở Ligue 1?

Trận đấu tiếp theo trong Ligue 1 là: AS Saint-Étienne vs Stade Brestois 29 (13/04), và Le Havre AC vs Stade Rennais FC (13/04). Có 51 trận đấu còn lại trong mùa giải Ligue 1 này với có thể có nhiều trận đấu hơn đang được lên kế hoạch. Đi tới lịch thi đấu đầy đủ của Ligue 1 để xem toàn bộ danh sách.

Đội nào dẫn đầu bảng trong Ligue 1?

Trong mùa giải 2024/25 hiện tại, Paris Saint-Germain FC đứng đầu bảng Ligue 1 với 74 điểm từ 28 trận đã đấu. Đây là kết quả từ 23 trận thắng và 5 trận hòa. Paris Saint-Germain FC đã ghi 80 bàn thắng và đã để thủng lưới 26 bàn. Điểm trung bình mỗi trận của họ là 2.64 trong toàn bộ mùa giải 2024/25.

AS Monaco FC đứng thứ 2 trong bảng Ligue 1 với số điểm 53 kiếm được. Điều này khiến họ 21 điểm kém vị trí thứ nhất Paris Saint-Germain FC và 1 điểm trước vị trí thứ 3 Olympique de Marseille.

Tình hình tham dự trận đấu ở Ligue 1 như thế nào?

Trung bình có 27,255 người tham dự mỗi trận đấu ở Ligue 1. Để biết thêm dữ liệu tham dự cụ thể, hãy truy cập Ligue 1 Danh sách tham dự.

Ai là những Cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong Ligue 1?

Ligue 1 cầu thủ với nhiều bàn thắng nhất trong 2024/25 là: Ousmane Dembélé (21 goals), Mason Greenwood (16 goals), Jonathan David(14 goals), Bradley Barcola (13 goals), Emanuel Emegha (13 goals), Arnaud Kalimuendo (13 goals), Mika Bieveth (12 goals), Keito Nakamura (11 goals) and Evann Guessand (11 goals).

Các đội đang ghi bàn rất tốt vào lúc này là: Paris Saint-Germain FC với 80 bàn thắng được ghi (39 trên sân nhà và 41 trên sân khách) và AS Monaco FC với 57 bàn thắng được ghi (36 trên sân nhà và 21 trên sân khách).

/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê

THAM GIA PREMIUM. KIẾM LỢI NHUẬN NGAY.