Ligue 1 Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
13/04 14:00 | AS Saint-Étienne Tỉ lệ cược | 1.31
3.35
| 3.64 | 1.14
2.16
| Stade Brestois 29 | Thống kê | ||
13/04 16:15 | Le Havre AC Tỉ lệ cược | 0.71
3.73
| 3.56 | 0.77
2.06
| Stade Rennais FC | Thống kê | ||
13/04 16:15 | Angers Sporting Club de l'Ouest Tỉ lệ cược | 0.79
1.85
| 3.85 | 0.23
4.30
| Montpellier HSC | Thống kê | ||
11/04 19:45 | Racing Club de Lens Tỉ lệ cược | 1.33
1.62
| 0 - 2FT4.10 | 1.14
5.80
| Stade de Reims | Thống kê | ||
12/04 16:00 | AS Monaco FC Tỉ lệ cược | 2.33
2.05
| 3 - 0FT3.88 | 1.80
3.45
| Olympique de Marseille | Thống kê | ||
12/04 18:00 | Toulouse FC Tỉ lệ cược | 1.07
2.77
| 1 - 2FT3.30 | 1.33
2.70
| Lille OSC Métropole | Thống kê | ||
12/04 20:05 | RC Strasbourg Alsace Tỉ lệ cược | 2.07
2.80
| 2 - 2FT3.50 | 1.33
2.55
| OGC Nice Côte d'Azur | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Ligue 1
- Coupe de la Ligue
- Trophee des Champions - Siêu Cúp
- Ligue 2/3 Play-offs
- Ligue 1/2 Play-offs
- Coupe de France
- Ligue 2
- Quốc gia
- Quốc gia 2
- Quốc gia 2 Bảng D
- Quốc gia 2 Bảng C
- Quốc gia 2 Bảng B
- Quốc gia Bảng A
- National 3 Group B
- National 3 Group G
- National 3 Group J
- National 3 Group C
- National 3 Group K
- National 3 Group L
- National 3 Group M
- National 3 Group E
- National 3 Group D
- National 3 Group F
- National 3 Group A
- National 3 Group H
- National 3 Group I
- Feminine Division 2
- Hạng nhất Nữ
- Coupe de France Féminine
- Trophée des Championnes Women
- Championnat Quốc gia U19
- Coupe Gambardella
Ligue 1 Bảng (Pháp) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint-Germain FC | 28 | 23 | 5 | 0 | 80 | 26 | +54 | 74 |
| 2.64 | 25% | 75% | 4% | 86% | 71% | 3.79 | |||
2 | AS Monaco FC | 29 | 16 | 5 | 8 | 57 | 35 | +22 | 53 |
| 1.83 | 31% | 66% | 10% | 86% | 69% | 3.17 | |||
3 | Olympique de Marseille | 29 | 16 | 4 | 9 | 57 | 41 | +16 | 52 |
| 1.79 | 17% | 62% | 21% | 93% | 66% | 3.38 | |||
4 | Lille OSC Métropole | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 31 | +13 | 50 |
| 1.72 | 34% | 59% | 14% | 76% | 52% | 2.59 | |||
5 | RC Strasbourg Alsace | 29 | 14 | 8 | 7 | 48 | 37 | +11 | 50 |
| 1.72 | 31% | 62% | 14% | 76% | 55% | 2.93 | |||
6 | OGC Nice Côte d'Azur | 29 | 13 | 9 | 7 | 54 | 37 | +17 | 48 |
| 1.66 | 21% | 72% | 10% | 93% | 59% | 3.14 | |||
7 | Olympique Lyonnais | 28 | 14 | 6 | 8 | 54 | 38 | +16 | 48 |
| 1.71 | 32% | 61% | 14% | 86% | 64% | 3.29 | |||
8 | Stade Brestois 29 | 28 | 13 | 4 | 11 | 44 | 43 | +1 | 43 |
| 1.54 | 29% | 57% | 21% | 86% | 61% | 3.11 | |||
9 | Racing Club de Lens | 29 | 12 | 6 | 11 | 32 | 32 | 0 | 42 |
| 1.45 | 41% | 34% | 31% | 66% | 28% | 2.21 | |||
10 | Association Jeunesse Auxerroise | 28 | 10 | 8 | 10 | 39 | 39 | 0 | 38 |
| 1.36 | 32% | 50% | 25% | 79% | 57% | 2.79 | |||
11 | Toulouse FC | 29 | 9 | 7 | 13 | 38 | 38 | 0 | 34 |
| 1.17 | 31% | 55% | 21% | 83% | 52% | 2.62 | |||
12 | Stade Rennais FC | 28 | 10 | 2 | 16 | 38 | 38 | 0 | 32 |
| 1.14 | 36% | 39% | 25% | 75% | 54% | 2.71 | |||
13 | FC Nantes | 28 | 7 | 9 | 12 | 33 | 47 | -14 | 30 |
| 1.07 | 14% | 68% | 21% | 86% | 46% | 2.86 | |||
14 | Stade de Reims | 29 | 7 | 8 | 14 | 31 | 42 | -11 | 29 |
| 1.00 | 17% | 52% | 41% | 76% | 48% | 2.52 | |||
15 | Angers Sporting Club de l'Ouest | 28 | 7 | 6 | 15 | 26 | 46 | -20 | 27 |
| 0.96 | 18% | 39% | 43% | 75% | 32% | 2.57 | |||
16 | Le Havre AC | 28 | 8 | 3 | 17 | 31 | 57 | -26 | 27 |
| 0.96 | 14% | 54% | 32% | 86% | 57% | 3.14 | |||
17 | AS Saint-Étienne | 27 | 5 | 5 | 17 | 26 | 64 | -38 | 20 |
| 0.74 | 11% | 52% | 37% | 81% | 52% | 3.33 | |||
18 | Montpellier HSC | 27 | 4 | 3 | 20 | 21 | 62 | -41 | 15 |
| 0.56 | 0% | 44% | 56% | 81% | 59% | 3.07 |
- Giải Vô địch UEFA
- Vòng loại Giải Vô địch UEFA
- Giải đấu UEFA Europa
- Play-off xuống hạng
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Pháp - Ligue 1 Số liệu thống kê chi tiết
Ligue 1Thống kê (Pháp) - 2024/25
30.5phút/Bàn thắng
(753 Bàn thắng trong 255 trận đấu)
+15% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 15% bàn thắng so với bình thường)
49% Sạch lưới
(124 lần trong số 255 trận đấu)
13% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 13% bàn so với bình thường)
56% Cả hai đội đều ghi bàn
(142 lần trong số 255 trận đấu)
78% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Ligue 1 XU HƯỚNG (Pháp) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Pháp-Ligue 1
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Pháp-Ligue 1