Ascenso MX Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
17/10 02:00 | Correcaminos UAT Tỉ lệ cược | 1 - 3FT | Cancún FC | Thống kê | ||||
28/07 04:00 | Club Deportivo y Social Tampico Madero Tỉ lệ cược | 1 - 1FT | CA Monarcas Morelia | Thống kê | ||||
27/07 02:00 | Venados FC Yucatán Tỉ lệ cược | 1 - 1FT | Tepatitlán de Morelos | Thống kê | ||||
27/07 04:00 | Leones Negros de la Universidad de Guadalajara Tỉ lệ cược | 1 - 1FT | CD Tapatío | Thống kê | ||||
28/07 00:00 | Tlaxcala FC Tỉ lệ cược | 0 - 2FT | Club Atlético La Paz | Thống kê | ||||
28/07 02:00 | Club Deportivo Mineros de Zacatecas Tỉ lệ cược | 1 - 0FT | CSyD Dorados de Sinaloa | Thống kê | ||||
26/09 02:00 | Celaya CF Tỉ lệ cược | 0 - 1FT | Club Atlante | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Liga MX
- Supercopa MX
- Campeón de Campeones
- Copa MX
- Ascenso MX
- Copa Conecta
- Copa por Mexico
- Liga Premier Serie A
- Liga Premier de México
- Champion of Champions
- Liga Premier Serie B
- Liga TDP Group 13
- Liga TDP Group 2
- Liga TDP Group Finals
- Liga TDP Group 18
- Liga TDP Group 17
- Liga TDP Group 16
- Liga TDP Group 15
- Liga TDP Group 14
- Liga TDP Group 3
- Liga TDP Group 12
- Liga TDP Group 11
- Liga TDP Group 10
- Liga TDP Group 9
- Liga TDP Group 8
- Liga TDP Group 7
- Liga TDP Group 6
- Liga TDP Group 5
- Liga TDP Group 1
- Liga TDP Group 4
- Liga Mx Nữ
- Giải U20
- U23 League
Ascenso MX Bảng (Mexico) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leones Negros de la Universidad de Guadalajara | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69 | 1.86 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
2 | Club Atlante | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | 1.82 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
3 | Celaya CF | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 59 | 1.64 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
4 | CD Tapatío | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58 | 1.71 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
5 | Club Deportivo y Social Tampico Madero | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | 1.61 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
6 | Club Deportivo Mineros de Zacatecas | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 1.50 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
7 | Venados FC Yucatán | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | 1.47 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
8 | CA Monarcas Morelia | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 1.34 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
9 | Tepatitlán de Morelos | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 1.31 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
10 | Cancún FC | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 1.32 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
11 | CSyD Dorados de Sinaloa | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 1.10 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
12 | Correcaminos UAT | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0.96 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
13 | Tlaxcala FC | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 27 | 0.96 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
14 | Club Atlético La Paz | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | 0.79 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
15 | Club de Fútbol Zacatepec Siglo XXI | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 14 | 0.50 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Mexico - Ascenso MX Số liệu thống kê chi tiết
Ascenso MXThống kê (Mexico) - 2024/25
0phút/Bàn thắng
(0 Bàn thắng trong 237 trận đấu)
+0% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 0% bàn thắng so với bình thường)
0% Sạch lưới
(0 lần trong số 237 trận đấu)
0% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 0% bàn so với bình thường)
0% Cả hai đội đều ghi bàn
(0 lần trong số 237 trận đấu)
68% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Ascenso MX XU HƯỚNG (Mexico) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Mexico-Ascenso MX
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Mexico-Ascenso MX