Eliteserien Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
31/05 17:45 | Tromsø IL Tỉ lệ cược | 1.50
1.98
| 3.47 | 1.40
3.05
| Vålerenga Fotball | Thống kê | ||
01/06 13:30 | Fredrikstad FK Tỉ lệ cược | 2.40
1.93
| 3.45 | 2.00
3.21
| Sarpsborg 08 FF | Thống kê | ||
01/06 16:00 | SK Brann Tỉ lệ cược | 1.83
1.25
| 5.10 | 1.67
8.00
| Kristiansund BK | Thống kê | ||
01/06 16:00 | Bryne FK Tỉ lệ cược | 1.50
2.51
| 3.13 | 0.75
2.49
| Sandefjord Fotball | Thống kê | ||
01/06 16:00 | FK Haugesund Tỉ lệ cược | 0.25
9.70
| 5.10 | 1.33
1.22
| FK Bodo - Glimt | Thống kê | ||
01/06 16:00 | Rosenborg BK Tỉ lệ cược | 2.20
1.33
| 4.40 | 0.25
7.30
| KFUM Fotball | Thống kê | ||
31/05 15:00 | Strømsgodset IF Tỉ lệ cược | 0.00
1.57
| 0 - 3FT3.93 | 0.80
4.40
| Hamarkameratene Fotball | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Cúp bóng đá Na Uy
- PostNord Cup
- Eliteserien
- Giải hạng nhất
- Playoffs 1 2
- Hạng 2
- Playoffs 2 3
- 3. Division Group 1
- 3. Division Group 6
- 3. Division Group 5
- 3. Division Group 4
- 3. Division Group 3
- 3. Division Group 2
- Hạng 3
- Toppserien
- Womens Playoffs 1 2
- Hạng nhất Nữ
- Cup Women
- Nasjonal U19 Super
- Giải U19 Elite
- Norwegian Football Cup U19
Eliteserien Bảng (Na Uy) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Viking FK | 11 | 8 | 2 | 1 | 33 | 16 | +17 | 26 |
| 2.36 | 18% | 82% | 9% | 82% | 82% | 4.45 | |||
2 | Rosenborg BK | 10 | 6 | 3 | 1 | 12 | 6 | +6 | 21 |
| 2.10 | 70% | 20% | 30% | 60% | 30% | 1.80 | |||
3 | SK Brann | 10 | 6 | 2 | 2 | 18 | 15 | +3 | 20 |
| 2.00 | 20% | 60% | 30% | 90% | 80% | 3.30 | |||
4 | Fredrikstad FK | 9 | 5 | 1 | 3 | 13 | 8 | +5 | 16 |
| 1.78 | 56% | 22% | 33% | 56% | 33% | 2.33 | |||
5 | Sandefjord Fotball | 8 | 5 | 0 | 3 | 14 | 12 | +2 | 15 |
| 1.88 | 38% | 63% | 0% | 88% | 75% | 3.25 | |||
6 | FK Bodo - Glimt | 7 | 4 | 1 | 2 | 16 | 8 | +8 | 13 |
| 1.86 | 57% | 43% | 0% | 86% | 86% | 3.43 | |||
7 | Tromsø IL | 8 | 4 | 1 | 3 | 14 | 13 | +1 | 13 |
| 1.63 | 25% | 63% | 13% | 63% | 63% | 3.38 | |||
8 | Kristiansund BK | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 14 | -3 | 13 |
| 1.30 | 10% | 60% | 30% | 70% | 50% | 2.50 | |||
9 | Sarpsborg 08 FF | 8 | 3 | 3 | 2 | 14 | 8 | +6 | 12 |
| 1.50 | 38% | 50% | 25% | 75% | 50% | 2.75 | |||
10 | Molde FK | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 11 | 0 | 11 |
| 1.22 | 33% | 33% | 44% | 78% | 67% | 2.44 | |||
11 | Vålerenga Fotball | 9 | 3 | 2 | 4 | 11 | 13 | -2 | 11 |
| 1.22 | 22% | 56% | 22% | 89% | 33% | 2.67 | |||
12 | Hamarkameratene Fotball | 9 | 3 | 2 | 4 | 10 | 17 | -7 | 11 |
| 1.22 | 22% | 44% | 44% | 89% | 67% | 3.00 | |||
13 | Bryne FK | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 |
| 1.13 | 13% | 50% | 38% | 88% | 75% | 3.50 | |||
14 | Strømsgodset IF | 9 | 2 | 0 | 7 | 14 | 18 | -4 | 6 |
| 0.67 | 11% | 67% | 22% | 100% | 89% | 3.56 | |||
15 | KFUM Fotball | 8 | 1 | 1 | 6 | 6 | 15 | -9 | 4 |
| 0.50 | 13% | 50% | 50% | 63% | 63% | 2.63 | |||
16 | FK Haugesund | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 23 | -19 | 1 |
| 0.11 | 11% | 44% | 56% | 67% | 56% | 3.00 |
- Vòng loại Giải Vô địch UEFA
- Vòng loại Giải UEFA Conference
- Play-off xuống hạng
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Na Uy - Eliteserien Số liệu thống kê chi tiết
EliteserienThống kê (Na Uy) - 2025
30phút/Bàn thắng
(213 Bàn thắng trong 71 trận đấu)
+8% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 8% bàn thắng so với bình thường)
56% Sạch lưới
(40 lần trong số 71 trận đấu)
8% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 8% bàn so với bình thường)
51% Cả hai đội đều ghi bàn
(36 lần trong số 71 trận đấu)
72% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Eliteserien XU HƯỚNG (Na Uy) - 2025
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Na Uy-Eliteserien
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Na Uy-Eliteserien