Giải Ngoại hạng Bảng & Thống kê

Premiership Logo
Quốc gia
Hạng
1
Đội
12
Trận đấu
228/228 Đã chơi
Tiến trình
 
100% hoàn thành
5 trận cuối trên sân nhàĐội nhà Phong độ
Phong độ
Đội khách5 trận cuối trên sân khách
03/08 12:30
  • W
    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

    Giải Ngoại hạng

    15/03 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Ross County FC

    Ross County FC

  • L
    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

    Giải Ngoại hạng

    06/04 14:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Dundee United FC

    Dundee United FC

  • L
    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

    Giải Ngoại hạng

    26/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Dundee FC

    Dundee FC

  • W
    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

    Giải Ngoại hạng

    10/05 15:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Motherwell FC

    Motherwell FC

  • W
    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

    Giải Ngoại hạng

    14/05 19:45

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

Heart of Midlothian FC
Heart of Midlothian FC

Heart of Midlothian FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 6 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • W
  • W
  • W
1.37
Đội nhà
  • W
  • L
  • L
  • W
  • W
1.58
Đội khách
  • L
  • L
  • D
  • W
  • W
1.16
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 39% 47% 32%
TB 2.61 2.58 2.63
Đã ghi bàn 1.37 1.47 1.26
Thủng lưới 1.24 1.11 1.37
BTTS 53% 53% 53%
CS 29% 32% 26%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.58
4.58
4.05
1.63
1.71
Rangers FC
Rangers FC

Rangers FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 2 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • D
  • W
  • W
  • D
1.97
Đội nhà
  • L
  • L
  • D
  • W
  • W
2.32
Đội khách
  • W
  • W
  • D
  • D
  • D
1.63
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 58% 74% 42%
TB 3.18 2.95 3.42
Đã ghi bàn 2.11 2.32 1.89
Thủng lưới 1.08 0.63 1.53
BTTS 53% 37% 68%
CS 37% 53% 21%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Celtic FC

    Celtic FC

    Giải Ngoại hạng

    16/03 12:30

    2 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Rangers FC

    Rangers FC

  • W
    Dundee FC

    Dundee FC

    Giải Ngoại hạng

    29/03 17:30

    3 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Rangers FC

    Rangers FC

  • D
    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

    Giải Ngoại hạng

    13/04 12:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Rangers FC

    Rangers FC

  • D
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    26/04 15:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Rangers FC

    Rangers FC

  • D
    Hibernian FC

    Hibernian FC

    Giải Ngoại hạng

    17/05 12:30

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Rangers FC

    Rangers FC

03/08 15:00
  • W
    Motherwell FC

    Motherwell FC

    Giải Ngoại hạng

    26/02 19:45

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Dundee FC

    Dundee FC

  • D
    Motherwell FC

    Motherwell FC

    Giải Ngoại hạng

    15/03 15:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

  • D
    Motherwell FC

    Motherwell FC

    Giải Ngoại hạng

    12/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

  • W
    Motherwell FC

    Motherwell FC

    Giải Ngoại hạng

    26/04 15:00

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

  • W
    Motherwell FC

    Motherwell FC

    Giải Ngoại hạng

    14/05 19:45

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

Motherwell FC
Motherwell FC

Motherwell FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 8 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • L
  • W
  • D
1.29
Đội nhà
  • W
  • D
  • D
  • W
  • W
1.61
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • L
  • D
1.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 37% 44% 30%
TB 2.87 3.00 2.75
Đã ghi bàn 1.21 1.50 0.95
Thủng lưới 1.66 1.50 1.80
BTTS 61% 56% 65%
CS 16% 22% 10%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.61
1.91
3.40
0.84
3.70
Ross County FC
Ross County FC

Ross County FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 11 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • D
  • D
0.97
Đội nhà
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
1.11
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • L
  • D
0.84
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 24% 26% 21%
TB 2.68 2.63 2.74
Đã ghi bàn 0.97 1.16 0.79
Thủng lưới 1.71 1.47 1.95
BTTS 47% 63% 32%
CS 21% 16% 26%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

    Giải Ngoại hạng

    15/03 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Ross County FC

    Ross County FC

  • L
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    12/04 15:00

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Ross County FC

    Ross County FC

  • L
    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

    Giải Ngoại hạng

    26/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Ross County FC

    Ross County FC

  • L
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    10/05 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Ross County FC

    Ross County FC

  • D
    Dundee FC

    Dundee FC

    Giải Ngoại hạng

    14/05 19:45

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Ross County FC

    Ross County FC

04/08 13:30
  • L
    Dundee United FC

    Dundee United FC

    Giải Ngoại hạng

    16/03 15:00

    2 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 3 )

    Dundee FC

    Dundee FC

  • W
    Dundee United FC

    Dundee United FC

    Giải Ngoại hạng

    12/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

  • L
    Dundee United FC

    Dundee United FC

    Giải Ngoại hạng

    26/04 12:30

    0 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 3 )

    Celtic FC

    Celtic FC

  • L
    Dundee United FC

    Dundee United FC

    Giải Ngoại hạng

    10/05 15:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

  • W
    Dundee United FC

    Dundee United FC

    Giải Ngoại hạng

    17/05 12:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

Dundee United FC
Dundee United FC

Dundee United FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 4 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • W
1.39
Đội nhà
  • L
  • W
  • L
  • L
  • W
1.42
Đội khách
  • D
  • W
  • W
  • L
  • L
1.37
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 39% 42% 37%
TB 2.61 2.63 2.58
Đã ghi bàn 1.18 1.21 1.16
Thủng lưới 1.42 1.42 1.42
BTTS 47% 42% 53%
CS 32% 37% 26%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.42
2.50
3.25
1.11
2.80
Dundee FC
Dundee FC

Dundee FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 10 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • L
  • D
  • W
1.08
Đội nhà
  • D
  • L
  • W
  • L
  • D
1.05
Đội khách
  • W
  • L
  • W
  • L
  • W
1.11
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 29% 26% 32%
TB 3.53 3.84 3.21
Đã ghi bàn 1.50 1.79 1.21
Thủng lưới 2.03 2.05 2.00
BTTS 68% 84% 53%
CS 11% 5% 16%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Dundee United FC

    Dundee United FC

    Giải Ngoại hạng

    16/03 15:00

    2 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 3 )

    Dundee FC

    Dundee FC

  • L
    Hibernian FC

    Hibernian FC

    Giải Ngoại hạng

    13/04 14:30

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Dundee FC

    Dundee FC

  • W
    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

    Giải Ngoại hạng

    26/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Dundee FC

    Dundee FC

  • L
    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

    Giải Ngoại hạng

    10/05 15:00

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Dundee FC

    Dundee FC

  • W
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    18/05 15:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Dundee FC

    Dundee FC

04/08 15:00
  • W
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    29/03 15:00

    5 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

  • W
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    12/04 15:00

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Ross County FC

    Ross County FC

  • D
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    26/04 15:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Rangers FC

    Rangers FC

  • W
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    03/05 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

  • D
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    14/05 19:45

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Hibernian FC

    Hibernian FC

Saint Mirren FC
Saint Mirren FC

Saint Mirren FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 7 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • W
  • W
  • D
  • D
1.32
Đội nhà
  • W
  • W
  • D
  • W
  • D
1.45
Đội khách
  • L
  • D
  • L
  • W
  • D
1.17
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 37% 40% 33%
TB 2.95 2.85 3.06
Đã ghi bàn 1.39 1.50 1.28
Thủng lưới 1.55 1.35 1.78
BTTS 55% 55% 56%
CS 18% 20% 17%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.45
2.45
3.14
1.16
2.99
Hibernian FC
Hibernian FC

Hibernian FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 3 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • L
  • D
  • D
1.53
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
1.89
Đội khách
  • D
  • W
  • L
  • L
  • D
1.16
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 39% 53% 26%
TB 2.95 3.26 2.63
Đã ghi bàn 1.63 2.05 1.21
Thủng lưới 1.32 1.21 1.42
BTTS 63% 68% 58%
CS 24% 26% 21%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

    Giải Ngoại hạng

    15/03 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Hibernian FC

    Hibernian FC

  • W
    Rangers FC

    Rangers FC

    Giải Ngoại hạng

    05/04 15:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Hibernian FC

    Hibernian FC

  • L
    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

    Giải Ngoại hạng

    26/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Hibernian FC

    Hibernian FC

  • L
    Celtic FC

    Celtic FC

    Giải Ngoại hạng

    10/05 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Hibernian FC

    Hibernian FC

  • D
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    14/05 19:45

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Hibernian FC

    Hibernian FC

04/08 16:30
  • L
    Celtic FC

    Celtic FC

    Giải Ngoại hạng

    16/03 12:30

    2 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Rangers FC

    Rangers FC

  • W
    Celtic FC

    Celtic FC

    Giải Ngoại hạng

    29/03 15:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

  • W
    Celtic FC

    Celtic FC

    Giải Ngoại hạng

    12/04 12:30

    5 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 4 - 1 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

  • W
    Celtic FC

    Celtic FC

    Giải Ngoại hạng

    10/05 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Hibernian FC

    Hibernian FC

  • D
    Celtic FC

    Celtic FC

    Giải Ngoại hạng

    17/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

Celtic FC
Celtic FC

Celtic FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 1 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • W
  • W
  • D
2.42
Đội nhà
  • L
  • W
  • W
  • W
  • D
2.63
Đội khách
  • W
  • L
  • W
  • D
  • W
2.21
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 76% 84% 68%
TB 3.63 3.74 3.53
Đã ghi bàn 2.95 3.26 2.63
Thủng lưới 0.68 0.47 0.89
BTTS 39% 32% 47%
CS 55% 68% 42%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
2.63
1.17
7.36
0.63
12.55
Kilmarnock FC
Kilmarnock FC

Kilmarnock FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 9 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • W
  • L
  • L
1.16
Đội nhà
  • D
  • W
  • W
  • W
  • L
1.68
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • W
  • L
0.63
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 32% 47% 16%
TB 2.87 2.47 3.26
Đã ghi bàn 1.18 1.42 0.95
Thủng lưới 1.68 1.05 2.32
BTTS 45% 37% 53%
CS 24% 42% 5%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Ross County FC

    Ross County FC

    Giải Ngoại hạng

    01/03 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

  • L
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    29/03 15:00

    5 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

  • L
    Celtic FC

    Celtic FC

    Giải Ngoại hạng

    12/04 12:30

    5 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 4 - 1 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

  • W
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    03/05 15:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

  • L
    Motherwell FC

    Motherwell FC

    Giải Ngoại hạng

    14/05 19:45

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

05/08 20:00
  • D
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    15/03 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

  • W
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    06/04 12:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Celtic FC

    Celtic FC

  • L
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    03/05 15:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

  • W
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    10/05 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Ross County FC

    Ross County FC

  • L
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    18/05 15:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Dundee FC

    Dundee FC

Saint Johnstone FC
Saint Johnstone FC

Saint Johnstone FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 12 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • W
  • L
  • L
0.84
Đội nhà
  • D
  • W
  • L
  • W
  • L
1.05
Đội khách
  • D
  • L
  • L
  • L
  • L
0.63
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 24% 32% 16%
TB 2.79 2.58 3.00
Đã ghi bàn 1.00 1.00 1.00
Thủng lưới 1.79 1.58 2.00
BTTS 55% 53% 58%
CS 18% 26% 11%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.05
2.78
3.25
1.00
2.33
Aberdeen FC
Aberdeen FC

Aberdeen FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 5 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
1.39
Đội nhà
  • D
  • W
  • D
  • W
  • L
1.79
Đội khách
  • D
  • W
  • L
  • L
  • L
1.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 39% 53% 26%
TB 2.87 3.00 2.74
Đã ghi bàn 1.26 1.63 0.89
Thủng lưới 1.61 1.37 1.84
BTTS 55% 63% 47%
CS 21% 26% 16%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Saint Johnstone FC

    Saint Johnstone FC

    Giải Ngoại hạng

    15/03 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

  • W
    Ross County FC

    Ross County FC

    Giải Ngoại hạng

    05/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

  • L
    Saint Mirren FC

    Saint Mirren FC

    Giải Ngoại hạng

    03/05 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

  • L
    Rangers FC

    Rangers FC

    Giải Ngoại hạng

    11/05 12:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

  • L
    Dundee United FC

    Dundee United FC

    Giải Ngoại hạng

    17/05 12:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

10/08 15:00
  • L
    Rangers FC

    Rangers FC

    Giải Ngoại hạng

    01/03 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Motherwell FC

    Motherwell FC

  • L
    Rangers FC

    Rangers FC

    Giải Ngoại hạng

    05/04 15:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Hibernian FC

    Hibernian FC

  • D
    Rangers FC

    Rangers FC

    Giải Ngoại hạng

    04/05 12:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Celtic FC

    Celtic FC

  • W
    Rangers FC

    Rangers FC

    Giải Ngoại hạng

    11/05 12:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

  • W
    Rangers FC

    Rangers FC

    Giải Ngoại hạng

    14/05 19:45

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Dundee United FC

    Dundee United FC

Rangers FC
Rangers FC

Rangers FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 2 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • D
  • W
  • W
  • D
1.97
Đội nhà
  • L
  • L
  • D
  • W
  • W
2.32
Đội khách
  • W
  • W
  • D
  • D
  • D
1.63
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 58% 74% 42%
TB 3.18 2.95 3.42
Đã ghi bàn 2.11 2.32 1.89
Thủng lưới 1.08 0.63 1.53
BTTS 53% 37% 68%
CS 37% 53% 21%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
2.32
1.13
8.94
1.00
14.41
Motherwell FC
Motherwell FC

Motherwell FC

Giải Ngoại hạng (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 8 / 12

Scotland

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • L
  • W
  • D
1.29
Đội nhà
  • W
  • D
  • D
  • W
  • W
1.61
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • L
  • D
1.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 37% 44% 30%
TB 2.87 3.00 2.75
Đã ghi bàn 1.21 1.50 0.95
Thủng lưới 1.66 1.50 1.80
BTTS 61% 56% 65%
CS 16% 22% 10%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Aberdeen FC

    Aberdeen FC

    Giải Ngoại hạng

    29/03 15:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Motherwell FC

    Motherwell FC

  • L
    Kilmarnock FC

    Kilmarnock FC

    Giải Ngoại hạng

    05/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Motherwell FC

    Motherwell FC

  • W
    Dundee FC

    Dundee FC

    Giải Ngoại hạng

    03/05 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Motherwell FC

    Motherwell FC

  • L
    Heart of Midlothian FC

    Heart of Midlothian FC

    Giải Ngoại hạng

    10/05 15:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Motherwell FC

    Motherwell FC

  • D
    Ross County FC

    Ross County FC

    Giải Ngoại hạng

    18/05 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Motherwell FC

    Motherwell FC

* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)

Giải Ngoại hạng Bảng (Scotland) - 2024/25

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
Pts5 Trận cuốiPPG
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
Celtic FC Thống kêCeltic FC3326349722+7581
  • W
  • L
  • W
  • L
  • W
2.45
55%39%8%92%74%3.63
2
Rangers FC Thống kêRangers FC3320676835+3366
  • L
  • W
  • W
  • L
  • D
2.00
37%53%13%82%66%3.18
3
Hibernian FC Thống kêHibernian FC33141185441+1353
  • W
  • D
  • W
  • W
  • W
1.61
24%63%18%87%61%2.95
4
Dundee United FC Thống kêDundee United FC33148114140+150
  • D
  • L
  • W
  • W
  • W
1.52
32%47%24%66%45%2.61
5
Aberdeen FC Thống kêAberdeen FC33148114549-450
  • D
  • D
  • W
  • W
  • D
1.52
21%55%29%74%61%2.87
6
Saint Mirren FC Thống kêSaint Mirren FC33125164554-941
  • L
  • D
  • W
  • L
  • W
1.24
18%55%32%82%66%2.95
7
Heart of Midlothian FC Thống kêHeart of Midlothian FC33117154344-140
  • L
  • W
  • L
  • L
  • D
1.21
29%53%26%71%55%2.61
8
Motherwell FC Thống kêMotherwell FC33116163756-1939
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
1.18
16%61%32%82%71%2.87
9
Kilmarnock FC Thống kêKilmarnock FC3398163858-2035
  • L
  • D
  • L
  • W
  • L
1.06
24%45%34%74%45%2.87
10
Ross County FC Thống kêRoss County FC3398163356-2335
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
1.06
21%47%39%76%55%2.68
11
Dundee FC Thống kêDundee FC3397175071-2134
  • D
  • W
  • L
  • W
  • L
1.03
11%68%21%92%68%3.53
12
Saint Johnstone FC Thống kêSaint Johnstone FC3385203358-2529
  • D
  • D
  • L
  • W
  • L
0.88
18%55%29%82%61%2.79
  • Vòng chung kết
  • Vòng xuống hạng
Thuật ngữ

PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.

CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.

FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
Pts5 Trận cuốiPPG
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
Heart of Midlothian FC Thống kêHeart of Midlothian FC540193+612
  • L
  • W
  • W
  • W
  • W
2.40
29%53%26%71%55%2.61
2
Celtic FC Thống kêCeltic FC5320154+1111
  • W
  • D
  • W
  • W
  • D
2.20
55%39%8%92%74%3.63
3
Motherwell FC Thống kêMotherwell FC531197+210
  • W
  • W
  • L
  • W
  • D
2.00
16%61%32%82%71%2.87
4
Rangers FC Thống kêRangers FC5230126+69
  • D
  • D
  • W
  • W
  • D
1.80
37%53%13%82%66%3.18
5
Saint Mirren FC Thống kêSaint Mirren FC523085+39
  • D
  • W
  • W
  • D
  • D
1.80
18%55%32%82%66%2.95
6
Kilmarnock FC Thống kêKilmarnock FC530276+19
  • W
  • W
  • W
  • L
  • L
1.80
24%45%34%74%45%2.87
7
Dundee FC Thống kêDundee FC521276+17
  • W
  • L
  • L
  • D
  • W
1.40
11%68%21%92%68%3.53
8
Hibernian FC Thống kêHibernian FC512289-15
  • L
  • W
  • L
  • D
  • D
1.00
24%63%18%87%61%2.95
9
Saint Johnstone FC Thống kêSaint Johnstone FC5104510-53
  • L
  • L
  • W
  • L
  • L
0.60
18%55%29%82%61%2.79
10
Aberdeen FC Thống kêAberdeen FC5104312-93
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
0.60
21%55%29%74%61%2.87
11
Dundee United FC Thống kêDundee United FC5104414-103
  • L
  • L
  • L
  • L
  • W
0.60
32%47%24%66%45%2.61
12
Ross County FC Thống kêRoss County FC502349-52
  • L
  • L
  • L
  • D
  • D
0.40
21%47%39%76%55%2.68
    Thuật ngữ

    PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
    Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.

    CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
    * Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

    BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
    * Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.

    FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.

    Giải Ngoại hạngThống kê (Scotland) - 2024/25

    Bản đồ nhiệt bàn thắng

    2.96
    Bàn thắng / Trận

    1.69 Bàn thắng (Đội nhà)

    1.27 Bàn thắng (Đội khách)

    • 15'
    • 30'
    HT
    • 60'
    • 75'
    FT

    45%

    Hiệp 1

    55%

    Hiệp 2

    30.4phút/Bàn thắng

    (675 Bàn thắng trong 228 trận đấu)

    +33% Lợi thế tấn công sân nhà

    (Ghi nhiều hơn 33% bàn thắng so với bình thường)

    51% Sạch lưới

    (116 lần trong số 228 trận đấu)

    25% Lợi thế phòng thủ sân nhà

    (Để thủng lưới ít hơn 25% bàn so với bình thường)

    54% Cả hai đội đều ghi bàn

    (122 lần trong số 228 trận đấu)

    70% - Cao Rủi ro

    (Tỷ số rất khó đoán)

    *Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
    Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp

    Giải Ngoại hạng XU HƯỚNG (Scotland) - 2024/25

    Đội nhà thắng

    Hoà

    Đội khách thắng

    47%
    21%
    32%

    Trên +

    Trên 0.5
    96%
    Trên 1.5
    80%
    Trên 2.5
    61%
    Trên 3.5
    34%
    Trên 4.5
    16%

    Dưới

    Dưới 0.5
    4%
    Dưới 1.5
    20%
    Dưới 2.5
    39%
    Dưới 3.5
    66%
    Dưới 4.5
    84%

    Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận

    3 Bàn thắng
    26.3%  /  60 lần
    2 Bàn thắng
    19.3%  /  44 lần
    4 Bàn thắng
    18%  /  41 lần
    1 Bàn thắng
    15.8%  /  36 lần
    5 Bàn thắng
    7.9%  /  18 lần
    6 Bàn thắng
    7%  /  16 lần
    0 Bàn thắng
    4.4%  /  10 lần
    7 Bàn thắng
    1.3%  /  3 lần
    Hiển thị tất cảThu gọn

    Tỉ số thường xuyên - Cả trận

    1-1
    8.8%  /  20 lần
    1-2
    8.8%  /  20 lần
    1-0
    8.3%  /  19 lần
    2-1
    8.3%  /  19 lần
    2-0
    7.5%  /  17 lần
    0-1
    7.5%  /  17 lần
    3-0
    5.7%  /  13 lần
    2-2
    5.7%  /  13 lần
    3-1
    5.7%  /  13 lần
    0-0
    4.4%  /  10 lần
    0-3
    3.5%  /  8 lần
    4-0
    3.5%  /  8 lần
    1-3
    3.1%  /  7 lần
    3-2
    3.1%  /  7 lần
    0-2
    3.1%  /  7 lần
    3-3
    2.2%  /  5 lần
    4-1
    1.8%  /  4 lần
    6-0
    1.3%  /  3 lần
    2-3
    1.3%  /  3 lần
    5-1
    1.3%  /  3 lần
    2-4
    0.9%  /  2 lần
    1-4
    0.9%  /  2 lần
    0-6
    0.9%  /  2 lần
    4-3
    0.4%  /  1 lần
    5-0
    0.4%  /  1 lần
    2-5
    0.4%  /  1 lần
    3-4
    0.4%  /  1 lần
    0-5
    0.4%  /  1 lần
    1-5
    0.4%  /  1 lần
    Hiển thị tất cảThu gọn

    Số bàn thắng mỗi 10 phút

    8%
    55 / 675 Bàn thắng
    9%
    59 / 675 Bàn thắng
    10%
    67 / 675 Bàn thắng
    11%
    74 / 675 Bàn thắng
    12%
    78 / 675 Bàn thắng
    12%
    79 / 675 Bàn thắng
    10%
    67 / 675 Bàn thắng
    10%
    65 / 675 Bàn thắng
    19%
    131 / 675 Bàn thắng

    0' - 10'

    11' - 20'

    21' - 30'

    31' - 40'

    41' - 50'

    51' - 60'

    61' - 70'

    71' - 80'

    81' - 90'

    Bàn thắng mỗi 15 phút

    11%
    75 / 675 Bàn thắng
    16%
    106 / 675 Bàn thắng
    18%
    123 / 675 Bàn thắng
    16%
    108 / 675 Bàn thắng
    15%
    101 / 675 Bàn thắng
    24%
    162 / 675 Bàn thắng

    0' - 15'

    16' - 30'

    31' - 45'

    46' - 60'

    61' - 75'

    76' - 90'

    Số liệu thống kê trận đấu - 2024/2025

    Cú sút mỗi trận
    22.98
    Cú sút / Trận (Đội nhà)
    12.43
    Cú sút / Trận (Đội khách)
    10.54
    Kiểm soát bóng (Đội nhà)
    51%
    Kiểm soát bóng (Đội khách)
    47%
    Phạm lỗi mỗi trận
    21.39
    Phạm lỗi / trận (Đội nhà)
    10.34
    Phạm lỗi / trận (Đội khách)
    11.05
    Việt vị / trận
    3.42
    Cầu thủ đã tham gia
    427
    Phạt góc

    Mở khoá

    Số quả phạt góc / Trận


    Đội nhà


    Đội khách

    * Tổng số quả phạt góc / Trận

    Thẻ

    Mở khoá

    Số thẻ / Trận


    Đội nhà


    Đội khách

    *Thẻ đỏ = 2 thẻ

    Trên - Phạt góc

    Trên 7.5
    Trên 8.5
    Trên 9.5
    Trên 10.5
    Trên 11.5
    Trên 12.5

    Trên - Thẻ

    Trên 0.5
    Trên 1.5
    Trên 2.5
    Trên 3.5
    Trên 4.5
    Trên 5.5

    THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)

    FHG - Trên X

    Trên 0.5
    76%
    Trên 1.5
    39%
    Trên 2.5
    14%
    Trên 3.5
    2%

    2HG - Trên X

    Trên 0.5
    85%
    Trên 1.5
    47%
    Trên 2.5
    20%
    Trên 3.5
    8%

    * FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Scotland-Giải Ngoại hạng

    * 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Scotland-Giải Ngoại hạng

    Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1

    1 Bàn thắng
    36.8%  /  84 lần
    2 Bàn thắng
    25%  /  57 lần
    0 Bàn thắng
    23.7%  /  54 lần
    3 Bàn thắng
    12.3%  /  28 lần
    4 Bàn thắng
    1.3%  /  3 lần
    5 Bàn thắng
    0.9%  /  2 lần

    Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1

    0-0
    23.7%  /  54 lần
    1-0
    22.4%  /  51 lần
    0-1
    14.5%  /  33 lần
    1-1
    11.4%  /  26 lần
    2-0
    8.8%  /  20 lần
    0-2
    4.8%  /  11 lần
    2-1
    4.4%  /  10 lần
    1-2
    4.4%  /  10 lần
    3-0
    2.2%  /  5 lần
    0-3
    1.3%  /  3 lần
    3-1
    0.9%  /  2 lần
    5-0
    0.4%  /  1 lần
    1-3
    0.4%  /  1 lần
    4-1
    0.4%  /  1 lần
    Hiển thị tất cảThu gọn

    Giải Ngoại hạng Thống kê người chơi

    Cầu thủ ghi bàn hàng đầu

    Cyriel Dessers  18
    Daizen Maeda  16
    Simon Murray  16
    Martin Boyle  15
    Samuel George Dalby  15
    Adam Uche Idah  13
    Nikolas-Gerrit Kühn  13
    Václav Černý  12
    Igmane Hamza  12
    Ronan Hale  12
    Bruce Anderson  11
    Kevin Nisbet  11

    Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng

    Cầu thủ kiến tạo hàng đầu

    Nicolas Raskin  10
    Daizen Maeda  10
    Alistair Johnston  10
    Nikolas-Gerrit Kühn  9
    James Tavernier  8
    Danny Armstrong  8
    Lennon Miller  8
    Lawrence Shankland  8
    Luke McCowan  8
    Nicky Cadden  7
    Greg Taylor  7
    Mohammed Diomande  7

    Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng

    Giữ sạch lưới nhiều nhất

    Kasper Schmeichel  19
    Jack Walton  12
    Jack Butland  10
    Craig Gordon  8
    Jordan Smith  7
    Dimitar Mitov  6
    Kieran O'Hara  5
    Robby McCrorie  5
    Aston Oxborough  5
    Zachary Hemming  5
    Ross Laidlaw  4
    Trevor Carson  4

    Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng

    Bàn thắng mỗi 90 phút

    Meshack Izuchukwu Ubochioma  6.92
    Evan Mooney  1.17
    Vicente Besuijen  0.98
    Kieron Bowie  0.85
    Cyriel Dessers  0.77
    Rabbi Matondo  0.75
    Adam Uche Idah  0.69
    Conor McMenamin  0.69
    Kyogo Furuhashi  0.68
    Bruce Anderson  0.67
    João Pedro Neves Filipe  0.63
    Nikolas-Gerrit Kühn  0.62

    Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng

    Kiến tạo mỗi 90 phút

    Zakariya Lovelace  18
    Charlie Reilly  1.73
    Findlay Curtis  1.17
    Evan Mooney  1.17
    Rabbi Matondo  0.75
    Johnny Kenny  0.62
    Gary Mackay-Steven  0.57
    Liam Boyce  0.57
    Jaden Brown  0.54
    James Forrest  0.5
    Matthew O'Riley  0.5
    Joshua McPake  0.49

    Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng

    Sút phạt đền được ghi

    Arne Engels  7
    Bruce Anderson  5
    Samuel George Dalby  3
    Jordan White  3
    Ronan Hale  3
    Simon Murray  3
    Nicholas Clark  3
    Luke McCowan  2
    Roland Idowu  2
    Martin Boyle  2
    Danny Armstrong  2
    James Tavernier  1

    Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng

    Nhiều thông tin hơn về Giải Ngoại hạng

    Scotland Giải Ngoại hạng là gì?

    Giải Ngoại hạng là giải bóng đá (Giải đấu) được tổ chức hàng năm ở Scotland. Mùa giải Giải Ngoại hạng hiện tại là 2024/25. Giải Ngoại hạng là hạng đấu 1 ở Scotland. Tổng cộng 228 trận đấu đã được lên kế hoạch, và gần đây 228 trận đấu đã được hoàn thành với 675 bàn thắng được ghi. 12 đội đang tranh tài cho chức vô địch mùa này.

    Kết quả Giải Ngoại hạng gần đây như thế nào?

    Kết quả cuối cùng trong Giải Ngoại hạng là: Saint Johnstone FC vs Dundee FC (Kết thúc 0 - 2) và Ross County FC vs Motherwell FC (Kết thúc 1 - 1). Trận đấu cuối cùng diễn ra vào 18/05. Để biết kết quả còn lại của các trận đấu trong mùa giải này, vui lòng truy cập danh sách lịch thi đấu và kết quả của chúng tôi.

    Trận đấu nào sắp diễn ra ở Giải Ngoại hạng?

    Không có thêm lịch thi đấu sắp tới. Đối với tất cả các kết quả trận đấu, đi đến Giải Ngoại hạng danh sách lịch thi đấu và kết quả.

    Đội nào dẫn đầu bảng trong Giải Ngoại hạng?

    Trong mùa giải 2024/25 hiện tại, Heart of Midlothian FC đứng đầu bảng Giải Ngoại hạng với 12 điểm từ 5 trận đã đấu. Đây là kết quả từ 4 trận thắng và 0 trận hòa. Heart of Midlothian FC đã ghi 9 bàn thắng và đã để thủng lưới 3 bàn. Điểm trung bình mỗi trận của họ là 1.37 trong toàn bộ mùa giải 2024/25.

    Celtic FC đứng thứ 2 trong bảng Giải Ngoại hạng với số điểm 11 kiếm được. Điều này khiến họ 1 điểm kém vị trí thứ nhất Heart of Midlothian FC và 1 điểm trước vị trí thứ 3 Motherwell FC.

    Tình hình tham dự trận đấu ở Giải Ngoại hạng như thế nào?

    Dữ liệu tham dự không được theo dõi cho Giải Ngoại hạng.

    Ai là những Cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong Giải Ngoại hạng?

    Giải Ngoại hạng cầu thủ với nhiều bàn thắng nhất trong 2024/25 là: Cyriel Dessers (18 goals), Daizen Maeda (16 goals), Simon Murray(16 goals), Martin Boyle (15 goals), Samuel George Dalby (15 goals), Adam Uche Idah (13 goals), Nikolas-Gerrit Kühn (13 goals), Václav Černý (12 goals) and Igmane Hamza (12 goals).

    Các đội đang ghi bàn rất tốt vào lúc này là: Celtic FC với 112 bàn thắng được ghi (62 trên sân nhà và 50 trên sân khách) và Rangers FC với 80 bàn thắng được ghi (44 trên sân nhà và 36 trên sân khách).

    /vn/
    https://cdn.footystats.org/
    - Bắt đầu trong### phút'
    - Bắt đầu trong### Giờ'
    Đang chơi'
    - Đã bắt đầu
    Sớm
    Đã bắt đầu
    no

    Tải thống kê