Giải Ngoại hạng Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
03/08 12:30 | Heart of Midlothian FC Tỉ lệ cược | 1.58
4.58
| 0 - 0FT4.05 | 1.63
1.71
| Rangers FC | Thống kê | ||
03/08 15:00 | Motherwell FC Tỉ lệ cược | 1.61
1.91
| 0 - 0FT3.40 | 0.84
3.70
| Ross County FC | Thống kê | ||
04/08 13:30 | Dundee United FC Tỉ lệ cược | 1.42
2.50
| 2 - 2FT3.25 | 1.11
2.80
| Dundee FC | Thống kê | ||
04/08 15:00 | Saint Mirren FC Tỉ lệ cược | 1.45
2.45
| 3 - 0FT3.14 | 1.16
2.99
| Hibernian FC | Thống kê | ||
04/08 16:30 | Celtic FC Tỉ lệ cược | 2.63
1.17
| 4 - 0FT7.36 | 0.63
12.55
| Kilmarnock FC | Thống kê | ||
05/08 20:00 | Saint Johnstone FC Tỉ lệ cược | 1.05
2.78
| 1 - 2FT3.25 | 1.00
2.33
| Aberdeen FC | Thống kê | ||
10/08 15:00 | Rangers FC Tỉ lệ cược | 2.32
1.13
| 2 - 1FT8.94 | 1.00
14.41
| Motherwell FC | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Scotland Play-offs 4/5
- Scotland Play-offs 2/3
- Scotland Play-offs 3/4
- Giải Ngoại hạng
- Giải Cúp
- Scotland Play-offs 1/2
- Vô địch
- Cúp Scotland
- Cúp Challenge
- Giải hạng nhất
- Giải hạng hai
- Giải Highland / Lowland
- Feeder Leagues
- Lowland League Cup
- Giải Ngoại hạng Nữ 1
- SWPL 2
- Vô địch Nữ
- SWPL Cup
- Womens Playoffs 1 2
- Womens Playoffs 2 3
- Giải dự bị SPFL 2
- Giải dự bị SPFL
- Giải phát triển SPFL 2
- Giải phát triển SPFL
Giải Ngoại hạng Bảng (Scotland) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Celtic FC | 33 | 26 | 3 | 4 | 97 | 22 | +75 | 81 |
| 2.45 | 55% | 39% | 8% | 92% | 74% | 3.63 | |||
2 | Rangers FC | 33 | 20 | 6 | 7 | 68 | 35 | +33 | 66 |
| 2.00 | 37% | 53% | 13% | 82% | 66% | 3.18 | |||
3 | Hibernian FC | 33 | 14 | 11 | 8 | 54 | 41 | +13 | 53 |
| 1.61 | 24% | 63% | 18% | 87% | 61% | 2.95 | |||
4 | Dundee United FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 41 | 40 | +1 | 50 |
| 1.52 | 32% | 47% | 24% | 66% | 45% | 2.61 | |||
5 | Aberdeen FC | 33 | 14 | 8 | 11 | 45 | 49 | -4 | 50 |
| 1.52 | 21% | 55% | 29% | 74% | 61% | 2.87 | |||
6 | Saint Mirren FC | 33 | 12 | 5 | 16 | 45 | 54 | -9 | 41 |
| 1.24 | 18% | 55% | 32% | 82% | 66% | 2.95 | |||
7 | Heart of Midlothian FC | 33 | 11 | 7 | 15 | 43 | 44 | -1 | 40 |
| 1.21 | 29% | 53% | 26% | 71% | 55% | 2.61 | |||
8 | Motherwell FC | 33 | 11 | 6 | 16 | 37 | 56 | -19 | 39 |
| 1.18 | 16% | 61% | 32% | 82% | 71% | 2.87 | |||
9 | Kilmarnock FC | 33 | 9 | 8 | 16 | 38 | 58 | -20 | 35 |
| 1.06 | 24% | 45% | 34% | 74% | 45% | 2.87 | |||
10 | Ross County FC | 33 | 9 | 8 | 16 | 33 | 56 | -23 | 35 |
| 1.06 | 21% | 47% | 39% | 76% | 55% | 2.68 | |||
11 | Dundee FC | 33 | 9 | 7 | 17 | 50 | 71 | -21 | 34 |
| 1.03 | 11% | 68% | 21% | 92% | 68% | 3.53 | |||
12 | Saint Johnstone FC | 33 | 8 | 5 | 20 | 33 | 58 | -25 | 29 |
| 0.88 | 18% | 55% | 29% | 82% | 61% | 2.79 |
- Vòng chung kết
- Vòng xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Heart of Midlothian FC | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 3 | +6 | 12 |
| 2.40 | 29% | 53% | 26% | 71% | 55% | 2.61 | |||
2 | Celtic FC | 5 | 3 | 2 | 0 | 15 | 4 | +11 | 11 |
| 2.20 | 55% | 39% | 8% | 92% | 74% | 3.63 | |||
3 | Motherwell FC | 5 | 3 | 1 | 1 | 9 | 7 | +2 | 10 |
| 2.00 | 16% | 61% | 32% | 82% | 71% | 2.87 | |||
4 | Rangers FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 12 | 6 | +6 | 9 |
| 1.80 | 37% | 53% | 13% | 82% | 66% | 3.18 | |||
5 | Saint Mirren FC | 5 | 2 | 3 | 0 | 8 | 5 | +3 | 9 |
| 1.80 | 18% | 55% | 32% | 82% | 66% | 2.95 | |||
6 | Kilmarnock FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | +1 | 9 |
| 1.80 | 24% | 45% | 34% | 74% | 45% | 2.87 | |||
7 | Dundee FC | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | +1 | 7 |
| 1.40 | 11% | 68% | 21% | 92% | 68% | 3.53 | |||
8 | Hibernian FC | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 5 |
| 1.00 | 24% | 63% | 18% | 87% | 61% | 2.95 | |||
9 | Saint Johnstone FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 |
| 0.60 | 18% | 55% | 29% | 82% | 61% | 2.79 | |||
10 | Aberdeen FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 3 |
| 0.60 | 21% | 55% | 29% | 74% | 61% | 2.87 | |||
11 | Dundee United FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 4 | 14 | -10 | 3 |
| 0.60 | 32% | 47% | 24% | 66% | 45% | 2.61 | |||
12 | Ross County FC | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 2 |
| 0.40 | 21% | 47% | 39% | 76% | 55% | 2.68 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Scotland - Giải Ngoại hạng Số liệu thống kê chi tiết
Giải Ngoại hạngThống kê (Scotland) - 2024/25
30.4phút/Bàn thắng
(675 Bàn thắng trong 228 trận đấu)
+33% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 33% bàn thắng so với bình thường)
51% Sạch lưới
(116 lần trong số 228 trận đấu)
25% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 25% bàn so với bình thường)
54% Cả hai đội đều ghi bàn
(122 lần trong số 228 trận đấu)
70% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Giải Ngoại hạng XU HƯỚNG (Scotland) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Scotland-Giải Ngoại hạng
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Scotland-Giải Ngoại hạng