Serie A Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
11/01 23:00 | Udinese Calcio Tỉ lệ cược | 1.44
4.20
| 4.00 | 2.00
1.75
| Atalanta Bergamasca Calcio | Thống kê | ||
11/01 23:00 | Empoli FC Tỉ lệ cược | 0.78
2.25
| 3.20 | 0.44
3.40
| US Lecce | Thống kê | ||
12/01 02:00 | Torino FC Tỉ lệ cược | 1.00
3.60
| 3.20 | 2.00
2.15
| Juventus FC | Thống kê | ||
12/01 04:45 | AC Milan Tỉ lệ cược | 1.78
1.35
| 5.00 | 0.89
9.25
| Cagliari Calcio | Thống kê | ||
12/01 20:30 | Genoa CFC Tỉ lệ cược | 0.60
2.20
| 3.40 | 0.89
3.20
| Parma Calcio 1913 | Thống kê | ||
12/01 23:00 | Venezia FC Tỉ lệ cược | 1.22
10.00
| 5.50 | 2.50
1.25
| FC Internazionale Milano | Thống kê | ||
11/01 04:45 | SS Lazio Tỉ lệ cược | 2.10
1.44
| 1 - 1FT4.48 | 0.64
7.40
| Calcio Como | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+09:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie A Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SSC Napoli | 19 | 14 | 2 | 3 | 30 | 12 | +18 | 44 |
| 2.32 | 58% | 26% | 21% | 63% | 47% | 2.21 | |||
2 | Atalanta Bergamasca Calcio | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | +23 | 41 |
| 2.28 | 33% | 61% | 6% | 94% | 67% | 3.50 | |||
3 | FC Internazionale Milano | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | +30 | 40 |
| 2.35 | 53% | 47% | 0% | 88% | 65% | 3.53 | |||
4 | SS Lazio | 20 | 11 | 3 | 6 | 34 | 28 | +6 | 36 |
| 1.80 | 20% | 65% | 15% | 85% | 70% | 3.10 | |||
5 | Juventus FC | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | +15 | 32 |
| 1.78 | 56% | 44% | 22% | 72% | 50% | 2.50 | |||
6 | ACF Fiorentina | 18 | 9 | 5 | 4 | 31 | 18 | +13 | 32 |
| 1.78 | 39% | 50% | 22% | 67% | 56% | 2.72 | |||
7 | Bologna FC 1909 | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | +4 | 28 |
| 1.65 | 35% | 53% | 18% | 82% | 53% | 2.71 | |||
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | +9 | 27 |
| 1.59 | 47% | 47% | 18% | 71% | 59% | 2.53 | |||
9 | Udinese Calcio | 19 | 7 | 4 | 8 | 23 | 28 | -5 | 25 |
| 1.32 | 21% | 58% | 26% | 79% | 53% | 2.68 | |||
10 | AS Roma | 19 | 6 | 5 | 8 | 26 | 24 | +2 | 23 |
| 1.21 | 32% | 47% | 32% | 74% | 42% | 2.63 | |||
11 | Torino FC | 19 | 5 | 6 | 8 | 19 | 24 | -5 | 21 |
| 1.11 | 32% | 42% | 42% | 53% | 37% | 2.26 | |||
12 | Empoli FC | 19 | 4 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 20 |
| 1.05 | 26% | 53% | 37% | 68% | 37% | 2.11 | |||
13 | Genoa CFC | 19 | 4 | 8 | 7 | 16 | 27 | -11 | 20 |
| 1.05 | 32% | 42% | 42% | 68% | 42% | 2.26 | |||
14 | Parma Calcio 1913 | 19 | 4 | 7 | 8 | 25 | 34 | -9 | 19 |
| 1.00 | 11% | 79% | 21% | 84% | 68% | 3.11 | |||
15 | Calcio Como | 19 | 4 | 7 | 8 | 21 | 31 | -10 | 19 |
| 1.00 | 11% | 58% | 32% | 84% | 37% | 2.74 | |||
16 | Hellas Verona FC | 19 | 6 | 1 | 12 | 24 | 42 | -18 | 19 |
| 1.00 | 16% | 53% | 37% | 79% | 74% | 3.47 | |||
17 | Cagliari Calcio | 19 | 4 | 5 | 10 | 18 | 32 | -14 | 17 |
| 0.89 | 11% | 47% | 47% | 74% | 47% | 2.63 | |||
18 | US Lecce | 19 | 4 | 5 | 10 | 11 | 31 | -20 | 17 |
| 0.89 | 26% | 32% | 53% | 58% | 37% | 2.21 | |||
19 | Venezia FC | 19 | 3 | 5 | 11 | 18 | 32 | -14 | 14 |
| 0.74 | 11% | 53% | 42% | 74% | 58% | 2.63 | |||
20 | SS Monza 1912 | 19 | 1 | 7 | 11 | 17 | 27 | -10 | 10 |
| 0.53 | 11% | 63% | 32% | 79% | 47% | 2.32 |
- Giải Vô địch UEFA
- Giải đấu UEFA Europa
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie A Số liệu thống kê chi tiết
Serie AThống kê (Ý) - 2024/25
33.5phút/Bàn thắng
(500 Bàn thắng trong 186 trận đấu)
+5% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 5% bàn thắng so với bình thường)
56% Sạch lưới
(106 lần trong số 186 trận đấu)
5% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 5% bàn so với bình thường)
51% Cả hai đội đều ghi bàn
(95 lần trong số 186 trận đấu)
66% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie A XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie A
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie A