Serie C Bảng B Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
23/08 19:00 | Società Polisportiva Ars et Labor 2013 Tỉ lệ cược | 1.00
3.00
| 2 - 2FT3.10 | 1.05
2.30
| Ascoli Picchio FC 1898 | Thống kê | ||
23/08 19:45 | ASD Pineto Calcio Tỉ lệ cược | 1.50
2.30
| 0 - 0FT2.88 | 1.18
3.20
| AS Lucchese Libertas 1905 | Thống kê | ||
23/08 19:45 | Ternana Calcio Tỉ lệ cược | 2.00
2.05
| 1 - 2FT3.30 | 1.76
3.30
| Delfino Pescara 1936 | Thống kê | ||
24/08 17:00 | AC Legnago Salus Tỉ lệ cược | 0.76
2.45
| 2 - 3FT3.00 | 1.26
2.88
| US Pontedera 1912 | Thống kê | ||
24/08 17:00 | US Pianese ASD Tỉ lệ cược | 1.39
3.20
| 3 - 3FT3.10 | 1.24
2.20
| Perugia Calcio | Thống kê | ||
25/08 17:00 | AS Gubbio 1910 Tỉ lệ cược | 1.26
1.73
| 1 - 0FT3.25 | 0.82
5.00
| US Sestri Levante | Thống kê | ||
25/08 19:45 | Unione Sportiva Arezzo Tỉ lệ cược | 1.68
1.67
| 1 - 0FT3.40 | 1.13
5.00
| SSD Città di Campobasso | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie C Bảng B Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACD Virtus Entella | 38 | 23 | 14 | 1 | 61 | 24 | +37 | 83 | 2.18 | 42% | 55% | 11% | 74% | 39% | 2.24 | ||||
2 | Ternana Calcio | 38 | 22 | 10 | 6 | 64 | 23 | +41 | 76 | 2.00 | 50% | 39% | 29% | 61% | 47% | 2.29 | ||||
3 | ASD SEF Sassari Torres 1903 | 38 | 19 | 11 | 8 | 55 | 36 | +19 | 68 | 1.79 | 34% | 55% | 26% | 66% | 50% | 2.39 | ||||
4 | Delfino Pescara 1936 | 38 | 19 | 10 | 9 | 55 | 35 | +20 | 67 | 1.76 | 32% | 53% | 29% | 61% | 53% | 2.37 | ||||
5 | Unione Sportiva Arezzo | 38 | 19 | 7 | 12 | 48 | 37 | +11 | 64 | 1.68 | 47% | 39% | 21% | 61% | 37% | 2.24 | ||||
6 | Vis Pesaro | 38 | 15 | 13 | 10 | 44 | 34 | +10 | 58 | 1.53 | 42% | 45% | 24% | 66% | 34% | 2.05 | ||||
7 | ASD Pineto Calcio | 38 | 15 | 12 | 11 | 46 | 49 | -3 | 57 | 1.50 | 32% | 58% | 18% | 68% | 47% | 2.50 | ||||
8 | AC Rimini | 38 | 13 | 14 | 11 | 45 | 35 | +10 | 53 | 1.39 | 32% | 45% | 37% | 61% | 34% | 2.11 | ||||
9 | US Pianese ASD | 38 | 15 | 8 | 15 | 48 | 48 | 0 | 53 | 1.39 | 29% | 42% | 32% | 71% | 37% | 2.53 | ||||
10 | US Pontedera 1912 | 38 | 13 | 9 | 16 | 54 | 54 | 0 | 48 | 1.26 | 18% | 63% | 24% | 82% | 55% | 2.84 | ||||
11 | AS Gubbio 1910 | 38 | 13 | 9 | 16 | 32 | 42 | -10 | 48 | 1.26 | 37% | 42% | 34% | 58% | 37% | 1.95 | ||||
12 | Perugia Calcio | 38 | 11 | 14 | 13 | 43 | 41 | +2 | 47 | 1.24 | 37% | 45% | 34% | 66% | 45% | 2.21 | ||||
13 | AS Lucchese Libertas 1905 | 38 | 10 | 15 | 13 | 47 | 64 | -17 | 45 | 1.18 | 24% | 61% | 32% | 76% | 58% | 2.92 | ||||
14 | Athletic Carpi | 38 | 11 | 11 | 16 | 41 | 48 | -7 | 44 | 1.16 | 26% | 53% | 34% | 68% | 50% | 2.34 | ||||
15 | SSD Città di Campobasso | 38 | 11 | 10 | 17 | 36 | 46 | -10 | 43 | 1.13 | 29% | 39% | 45% | 71% | 39% | 2.16 | ||||
16 | Ascoli Picchio FC 1898 | 38 | 9 | 13 | 16 | 37 | 46 | -9 | 40 | 1.05 | 21% | 58% | 29% | 68% | 42% | 2.18 | ||||
17 | Società Polisportiva Ars et Labor 2013 | 38 | 9 | 11 | 18 | 41 | 61 | -20 | 38 | 1.00 | 16% | 61% | 26% | 82% | 53% | 2.68 | ||||
18 | Milan Futuro | 38 | 7 | 13 | 18 | 36 | 57 | -21 | 34 | 0.89 | 18% | 58% | 34% | 71% | 45% | 2.45 | ||||
19 | US Sestri Levante | 38 | 6 | 13 | 19 | 34 | 54 | -20 | 31 | 0.82 | 26% | 47% | 42% | 61% | 45% | 2.32 | ||||
20 | AC Legnago Salus | 38 | 6 | 11 | 21 | 30 | 63 | -33 | 29 | 0.76 | 16% | 47% | 47% | 68% | 47% | 2.45 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie C Bảng B Số liệu thống kê chi tiết
Serie C Bảng BThống kê (Ý) - 2024/25
38.1phút/Bàn thắng
(897 Bàn thắng trong 380 trận đấu)
+19% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 19% bàn thắng so với bình thường)
61% Sạch lưới
(231 lần trong số 380 trận đấu)
16% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 16% bàn so với bình thường)
50% Cả hai đội đều ghi bàn
(191 lần trong số 380 trận đấu)
63% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie C Bảng B XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie C Bảng B
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie C Bảng B