Serie C Bảng A Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
23/08 19:45 | FeralpiSalò Srl Tỉ lệ cược | 1.89
1.60
| 0 - 0FT3.75 | 1.42
5.00
| Novara Calcio | Thống kê | ||
24/08 17:00 | UC AlbinoLeffe Tỉ lệ cược | 1.58
1.91
| 2 - 3FT3.00 | 0.87
4.20
| ASD Caldiero Terme | Thống kê | ||
24/08 17:00 | US Triestina Calcio Tỉ lệ cược | 1.16
1.90
| 3 - 0FT3.30 | 1.39
3.75
| ASD Arzignano Valchiampo | Thống kê | ||
24/08 17:00 | Atalanta Bergamasca Calcio U23 Tỉ lệ cược | 1.50
1.53
| 1 - 2FT4.00 | 1.24
5.00
| ASD Alcione | Thống kê | ||
25/08 17:00 | Calcio Lecco 1912 Tỉ lệ cược | 1.13
2.00
| 1 - 0FT3.25 | 0.55
3.60
| ASD Clodiense Chioggia Sottomarina | Thống kê | ||
25/08 17:00 | Aurora Pro Patria 1919 Tỉ lệ cược | 0.89
2.38
| 0 - 1FT3.00 | 1.58
3.00
| AC Renate | Thống kê | ||
25/08 17:00 | USD Virtusvecomp Verona Tỉ lệ cược | 1.47
2.55
| 0 - 1FT3.00 | 1.11
2.75
| AC Lumezzane | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie C Bảng A Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Calcio Padova Spa | 38 | 26 | 8 | 4 | 65 | 24 | +41 | 86 | 2.26 | 45% | 50% | 11% | 71% | 45% | 2.34 | ||||
2 | Vicenza Calcio | 38 | 25 | 8 | 5 | 59 | 24 | +35 | 83 | 2.18 | 55% | 37% | 13% | 68% | 39% | 2.18 | ||||
3 | FeralpiSalò Srl | 38 | 21 | 9 | 8 | 53 | 30 | +23 | 72 | 1.89 | 47% | 42% | 24% | 61% | 37% | 2.18 | ||||
4 | UC AlbinoLeffe | 38 | 16 | 12 | 10 | 46 | 38 | +8 | 60 | 1.58 | 39% | 42% | 29% | 76% | 32% | 2.21 | ||||
5 | AC Renate | 38 | 18 | 6 | 14 | 35 | 36 | -1 | 60 | 1.58 | 39% | 32% | 37% | 45% | 34% | 1.87 | ||||
6 | Atalanta Bergamasca Calcio U23 | 38 | 16 | 9 | 13 | 65 | 53 | +12 | 57 | 1.50 | 21% | 68% | 16% | 84% | 68% | 3.11 | ||||
7 | AS Giana Erminio | 38 | 16 | 9 | 13 | 44 | 39 | +5 | 57 | 1.50 | 29% | 42% | 34% | 63% | 39% | 2.18 | ||||
8 | AC Trento SCSD | 38 | 14 | 15 | 9 | 47 | 42 | +5 | 57 | 1.50 | 32% | 47% | 34% | 71% | 39% | 2.34 | ||||
9 | USD Virtusvecomp Verona | 38 | 15 | 11 | 12 | 52 | 43 | +9 | 56 | 1.47 | 32% | 55% | 21% | 76% | 53% | 2.50 | ||||
10 | Novara Calcio | 38 | 14 | 12 | 12 | 42 | 39 | +3 | 54 | 1.42 | 37% | 42% | 37% | 61% | 42% | 2.13 | ||||
11 | ASD Arzignano Valchiampo | 38 | 15 | 8 | 15 | 45 | 46 | -1 | 53 | 1.39 | 29% | 50% | 24% | 74% | 42% | 2.39 | ||||
12 | ASD Alcione | 38 | 13 | 8 | 17 | 33 | 37 | -4 | 47 | 1.24 | 29% | 34% | 45% | 55% | 26% | 1.84 | ||||
13 | US Triestina Calcio | 38 | 12 | 8 | 18 | 40 | 45 | -5 | 44 | 1.16 | 32% | 34% | 39% | 61% | 34% | 2.24 | ||||
14 | Calcio Lecco 1912 | 38 | 10 | 13 | 15 | 36 | 47 | -11 | 43 | 1.13 | 24% | 53% | 37% | 63% | 37% | 2.18 | ||||
15 | Pergolettese | 38 | 11 | 9 | 18 | 36 | 49 | -13 | 42 | 1.11 | 26% | 53% | 32% | 63% | 47% | 2.24 | ||||
16 | AC Lumezzane | 38 | 9 | 15 | 14 | 40 | 55 | -15 | 42 | 1.11 | 18% | 53% | 34% | 76% | 37% | 2.50 | ||||
17 | FC Pro Vercelli Calcio | 38 | 9 | 10 | 19 | 30 | 51 | -21 | 37 | 0.97 | 24% | 42% | 45% | 61% | 34% | 2.13 | ||||
18 | Aurora Pro Patria 1919 | 38 | 6 | 16 | 16 | 32 | 44 | -12 | 34 | 0.89 | 21% | 58% | 37% | 66% | 37% | 2.00 | ||||
19 | ASD Caldiero Terme | 38 | 8 | 9 | 21 | 39 | 64 | -25 | 33 | 0.87 | 21% | 50% | 34% | 76% | 45% | 2.71 | ||||
20 | ASD Clodiense Chioggia Sottomarina | 38 | 4 | 9 | 25 | 34 | 67 | -33 | 21 | 0.55 | 11% | 63% | 29% | 76% | 58% | 2.66 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie C Bảng A Số liệu thống kê chi tiết
Serie C Bảng AThống kê (Ý) - 2024/25
39.1phút/Bàn thắng
(873 Bàn thắng trong 380 trận đấu)
+28% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 28% bàn thắng so với bình thường)
61% Sạch lưới
(232 lần trong số 380 trận đấu)
22% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 22% bàn so với bình thường)
47% Cả hai đội đều ghi bàn
(180 lần trong số 380 trận đấu)
52% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie C Bảng A XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie C Bảng A
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie C Bảng A