Serie D Group F Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
08/09 14:00 | US Ancona 1905 | 1.38
| 2 - 0FT | 1.03
| FC Isernia Calcio | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASD Atletico Ascoli Tỉ lệ cược | 1.26
| 0 - 0FT | 2.12
| SS Sambenedettese Calcio | Thống kê | ||
08/09 14:00 | GSD Castelfidardo Calcio | 1.32
| 0 - 3FT | 1.24
| Vigor Senigallia US | Thống kê | ||
08/09 14:00 | FC Fossombrone 1949 | 1.47
| 4 - 1FT | 1.76
| Teramo Calcio | Thống kê | ||
08/09 14:00 | AS L'Aquila Calcio 1927 | 1.82
| 3 - 0FT | 1.09
| Civitanovese Calcio | Thống kê | ||
08/09 14:00 | SSD San Nicolò Notaresco Tỉ lệ cược | 1.21
| 0 - 2FT | 1.12
| ASD Termoli Calcio 1920 | Thống kê | ||
08/09 14:00 | USD Recanatese | 1.24
| 2 - 3FT | 0.85
| Fermana | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie D Group F Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Sambenedettese Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 | 2.12 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
2 | AS L'Aquila Calcio 1927 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 62 | 1.82 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
3 | Teramo Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | 1.76 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
4 | SS Chieti Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 58 | 1.71 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
5 | FC Fossombrone 1949 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 1.47 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
6 | US Ancona 1905 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | 1.38 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
7 | GSD Castelfidardo Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | 1.32 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
8 | Avezzano Calcio A.S.D | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | 1.29 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
9 | ASD Atletico Ascoli | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 1.26 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
10 | Vigor Senigallia US | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 1.24 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
11 | USD Recanatese | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 1.24 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
12 | SSD San Nicolò Notaresco | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 1.21 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
13 | AS Sora | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1.18 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
14 | ASD Termoli Calcio 1920 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 1.12 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
15 | Civitanovese Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 37 | 1.09 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
16 | Roma City FC | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 1.03 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
17 | FC Isernia Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 35 | 1.03 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
18 | Fermana | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0.85 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie D Group F Số liệu thống kê chi tiết
Serie D Group FThống kê (Ý) - 2024/25
0phút/Bàn thắng
(0 Bàn thắng trong 306 trận đấu)
+0% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 0% bàn thắng so với bình thường)
0% Sạch lưới
(0 lần trong số 306 trận đấu)
0% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 0% bàn so với bình thường)
0% Cả hai đội đều ghi bàn
(0 lần trong số 306 trận đấu)
58% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie D Group F XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie D Group F
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie D Group F