Serie A Nữ Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
30/08 17:00 | Fiorentina FC Nữ Tỉ lệ cược | 1 - 0FT | Napoli Femminile | Thống kê | ||||
30/08 20:05 | SS Lazio ARL Nữ | 2 - 2FT | AS Roma Nữ | Thống kê | ||||
31/08 17:00 | ASD Inter Fem Milano Tỉ lệ cược | 5 - 0FT | UC Sampdoria Nữ | Thống kê | ||||
01/09 17:00 | US Sassuolo Femminile Tỉ lệ cược | 3 - 6FT | Juventus FC Nữ | Thống kê | ||||
01/09 19:30 | FC Como Nữ Tỉ lệ cược | 1 - 0FT | AC Milan Nữ | Thống kê | ||||
14/09 11:30 | AS Roma Nữ Tỉ lệ cược | 1 - 1FT | US Sassuolo Femminile | Thống kê | ||||
14/09 14:00 | Juventus FC Nữ Tỉ lệ cược | 4 - 2FT | FC Como Nữ | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie A Nữ Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus FC Nữ | 18 | 14 | 3 | 1 | 51 | 16 | +35 | 45 |
| 2.50 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
2 | ASD Inter Fem Milano | 18 | 11 | 5 | 2 | 34 | 14 | +20 | 38 |
| 2.11 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
3 | AS Roma Nữ | 18 | 10 | 5 | 3 | 36 | 20 | +16 | 35 |
| 1.94 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
4 | Fiorentina FC Nữ | 18 | 8 | 4 | 6 | 24 | 24 | 0 | 28 |
| 1.56 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
5 | AC Milan Nữ | 18 | 7 | 4 | 7 | 25 | 28 | -3 | 25 |
| 1.39 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
6 | FC Como Nữ | 18 | 7 | 1 | 10 | 25 | 32 | -7 | 22 |
| 1.22 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
7 | SS Lazio ARL Nữ | 18 | 5 | 5 | 8 | 29 | 28 | +1 | 20 |
| 1.11 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
8 | US Sassuolo Femminile | 18 | 5 | 4 | 9 | 29 | 34 | -5 | 19 |
| 1.06 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
9 | Napoli Femminile | 18 | 2 | 4 | 12 | 10 | 34 | -24 | 10 |
| 0.56 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
10 | UC Sampdoria Nữ | 18 | 1 | 5 | 12 | 8 | 41 | -33 | 8 |
| 0.44 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
- Vòng chung kết
- Vòng xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASD Inter Fem Milano | 8 | 4 | 1 | 3 | 16 | 12 | +4 | 13 |
| 1.63 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
2 | Fiorentina FC Nữ | 8 | 4 | 1 | 3 | 12 | 10 | +2 | 13 |
| 1.63 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
3 | AC Milan Nữ | 8 | 2 | 4 | 2 | 17 | 18 | -1 | 10 |
| 1.25 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
4 | Juventus FC Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 15 | -2 | 10 |
| 1.25 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
5 | AS Roma Nữ | 8 | 3 | 1 | 4 | 13 | 16 | -3 | 10 |
| 1.25 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
- Vòng loại Giải Vô địch UEFA
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SS Lazio ARL Nữ | 8 | 7 | 0 | 1 | 23 | 3 | +20 | 21 |
| 2.63 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
2 | FC Como Nữ | 8 | 5 | 1 | 2 | 14 | 11 | +3 | 16 |
| 2.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
3 | US Sassuolo Femminile | 8 | 5 | 0 | 3 | 16 | 15 | +1 | 15 |
| 1.88 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
4 | Napoli Femminile | 8 | 1 | 1 | 6 | 5 | 16 | -11 | 4 |
| 0.50 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | |||
5 | UC Sampdoria Nữ | 8 | 0 | 2 | 6 | 8 | 21 | -13 | 2 |
| 0.25 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
- Play-off xuống hạng
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie A Nữ Số liệu thống kê chi tiết
Serie A NữThống kê (Ý) - 2024/25
0phút/Bàn thắng
(0 Bàn thắng trong 130 trận đấu)
+0% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 0% bàn thắng so với bình thường)
0% Sạch lưới
(0 lần trong số 130 trận đấu)
0% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 0% bàn so với bình thường)
0% Cả hai đội đều ghi bàn
(0 lần trong số 130 trận đấu)
92% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie A Nữ XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie A Nữ
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie A Nữ