Serie D Group E Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
08/09 14:00 | ASD Flaminia Civita Castellana Tỉ lệ cược | 1.18
| 2 - 2FT | 1.21
| Montevarchi Calcio Aquila 1902 | Thống kê | ||
08/09 14:00 | Figline Tỉ lệ cược | 1.12
| 1 - 0FT | 1.06
| ASD Sangiovannese 1927 | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ACF Foligno | 1.76
| 1 - 0FT | 1.15
| ASD Terranuova Traiana | Thống kê | ||
08/09 14:00 | SSD FC Grosseto Tỉ lệ cược | 1.47
| 3 - 0FT | 1.50
| Orvietana Calcio | Thống kê | ||
08/09 14:00 | AS Ostia Mare Lidocalcio | 1.32
| 4 - 0FT | 1.68
| Ghivizzano Borgo a Mozzano | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASD San Donato Tavarnelle | 1.26
| 0 - 1FT | 1.47
| FC Siena SSD | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASD Sporting Trestina Tỉ lệ cược | 1.12
| 0 - 1FT | 1.26
| US Poggibonsi | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie D Group E Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Livorno Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 72 | 2.12 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
2 | ACF Foligno | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 60 | 1.76 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
3 | ASD Seravezza Pozzi Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 59 | 1.74 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
4 | Ghivizzano Borgo a Mozzano | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 1.68 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
5 | Orvietana Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 51 | 1.50 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
6 | SSD FC Grosseto | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 1.47 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
7 | FC Siena SSD | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 1.47 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
8 | AS Ostia Mare Lidocalcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 45 | 1.32 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
9 | ASD San Donato Tavarnelle | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 1.26 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
10 | US Poggibonsi | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 1.26 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
11 | Montevarchi Calcio Aquila 1902 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 1.21 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
12 | ASD Flaminia Civita Castellana | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1.18 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
13 | US Gavorrano 1930 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1.18 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
14 | ASD Terranuova Traiana | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | 1.15 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
15 | Figline | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 1.12 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
16 | ASD Sporting Trestina | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 1.12 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
17 | ASD Sangiovannese 1927 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 1.06 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
18 | US Fezzanese Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | 0.76 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie D Group E Số liệu thống kê chi tiết
Serie D Group EThống kê (Ý) - 2024/25
0phút/Bàn thắng
(0 Bàn thắng trong 306 trận đấu)
+0% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 0% bàn thắng so với bình thường)
0% Sạch lưới
(0 lần trong số 306 trận đấu)
0% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 0% bàn so với bình thường)
0% Cả hai đội đều ghi bàn
(0 lần trong số 306 trận đấu)
73% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie D Group E XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie D Group E
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie D Group E