Primavera Women Bảng & Thống kê
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Primavera Women Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Juventus FC Dưới 19 | 24 | 15 | 7 | 2 | 55 | 19 | +36 | 52 | 2.17 | 42% | 50% | 21% | 79% | 50% | 3.08 | ||||
2 | AS Roma Dưới 19 Nữ | 23 | 14 | 4 | 5 | 68 | 34 | +34 | 46 | 2.00 | 30% | 61% | 13% | 91% | 83% | 4.43 | ||||
3 | US Sassuolo Calcio Dưới 19 | 23 | 12 | 6 | 5 | 43 | 24 | +19 | 42 | 1.83 | 57% | 35% | 17% | 70% | 43% | 2.91 | ||||
4 | FC Internazionale Milano Dưới 19 Nữ | 24 | 11 | 7 | 6 | 46 | 24 | +22 | 40 | 1.67 | 42% | 42% | 38% | 75% | 63% | 2.92 | ||||
5 | ACF Fiorentina Dưới 19 | 22 | 11 | 6 | 5 | 46 | 32 | +14 | 39 | 1.77 | 36% | 59% | 23% | 77% | 73% | 3.55 | ||||
6 | Parma Calcio 1913 U19 | 22 | 11 | 4 | 7 | 41 | 40 | +1 | 37 | 1.68 | 36% | 50% | 18% | 82% | 73% | 3.68 | ||||
7 | AC Milan Dưới 19 Nữ | 22 | 10 | 3 | 9 | 47 | 43 | +4 | 33 | 1.50 | 23% | 73% | 9% | 91% | 73% | 4.09 | ||||
8 | Sampdoria Dưới 19 Nữ | 22 | 5 | 9 | 8 | 28 | 33 | -5 | 24 | 1.09 | 32% | 45% | 41% | 68% | 45% | 2.77 | ||||
9 | SSD ACF Calcio F Arezzo U19 | 22 | 6 | 3 | 13 | 26 | 43 | -17 | 21 | 0.95 | 23% | 45% | 36% | 64% | 55% | 3.14 | ||||
10 | SSD Napoli Dưới 19 | 22 | 5 | 2 | 15 | 21 | 54 | -33 | 17 | 0.77 | 14% | 55% | 36% | 86% | 73% | 3.41 | ||||
11 | Hellas Verona SSD Dưới 19 | 22 | 5 | 2 | 15 | 20 | 55 | -35 | 17 | 0.77 | 18% | 41% | 45% | 82% | 64% | 3.41 | ||||
12 | FC Como Nữ Dưới 19 | 22 | 1 | 5 | 16 | 7 | 47 | -40 | 8 | 0.36 | 18% | 23% | 77% | 50% | 36% | 2.45 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Primavera Women Số liệu thống kê chi tiết
Primavera WomenThống kê (Ý) - 2024/25
27.1phút/Bàn thắng
(448 Bàn thắng trong 135 trận đấu)
+26% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 26% bàn thắng so với bình thường)
62% Sạch lưới
(84 lần trong số 135 trận đấu)
21% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 21% bàn so với bình thường)
48% Cả hai đội đều ghi bàn
(65 lần trong số 135 trận đấu)
242% - Rất cao Rủi ro
(Tỷ số cực kỳ khó lường)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Primavera Women XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Primavera Women
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Primavera Women