Giải J1 Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
20/04 08:00 | Urawa Red Diamonds Tỉ lệ cược | 2.25
2.36
| 3.23 | 0.20
2.98
| Yokohama F. Marinos | Thống kê | ||
20/04 07:00 | Kawasaki Frontale Tỉ lệ cược | 1.75
2.09
| 3.28 | 1.20
3.47
| Tokyo Verdy | Thống kê | ||
20/04 06:00 | Yokohama FC Tỉ lệ cược | 1.50
2.89
| 2.88 | 0.80
2.65
| Gamba Osaka | Thống kê | ||
20/04 07:00 | Shonan Bellmare Tỉ lệ cược | 2.25
2.77
| 3.09 | 1.80
2.60
| Kashiwa Reysol | Thống kê | ||
19/04 06:00 | Albirex Niigata Tỉ lệ cược | 0.80
2.37
| 3.09 | 1.67
3.09
| Kyoto Sanga FC | Thống kê | ||
20/04 06:00 | Shimizu S-Pulse Tỉ lệ cược | 1.60
3.09
| 3.23 | 2.25
2.29
| Avispa Fukuoka | Thống kê | ||
20/04 06:00 | Nagoya Grampus Tỉ lệ cược | 1.75
3.93
| 3.12 | 1.33
2.02
| Sanfrecce Hiroshima | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Giải J1
- Cúp J-League
- Cúp Emperor
- Playoffs 1 2
- J League World Challenge
- Giải J2
- Siêu Cúp
- Giải J3
- Giải bóng đá Nhật Bản
- Tohoku Soccer League
- Tokai Soccer League
- Regional League Promotions
- Hokkaido Soccer League
- Shikoku Soccer League
- Kanto Soccer League
- Kansai Soccer League
- Chugoku Soccer League
- Kyushu Soccer League
- Hokushinetsu Soccer League
- Giải khu vực
- Giải Nadeshiko 1
- WE League
- Empress Cup
- Giải Nadeshiko 2
- WE League Cup
Giải J1 Bảng (Nhật Bản) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Avispa Fukuoka | 10 | 6 | 1 | 3 | 11 | 8 | +3 | 19 |
| 1.90 | 50% | 40% | 10% | 40% | 40% | 1.90 | |||
2 | Kyoto Sanga FC | 11 | 5 | 3 | 3 | 14 | 12 | +2 | 18 |
| 1.64 | 27% | 55% | 18% | 73% | 27% | 2.36 | |||
3 | Kawasaki Frontale | 11 | 4 | 5 | 2 | 19 | 11 | +8 | 17 |
| 1.55 | 36% | 55% | 18% | 82% | 55% | 2.73 | |||
4 | Fagiano Okayama | 10 | 5 | 2 | 3 | 9 | 5 | +4 | 17 |
| 1.70 | 60% | 20% | 30% | 40% | 10% | 1.40 | |||
5 | Sanfrecce Hiroshima | 9 | 5 | 2 | 2 | 9 | 6 | +3 | 17 |
| 1.89 | 33% | 44% | 22% | 44% | 22% | 1.67 | |||
6 | Kashiwa Reysol | 10 | 4 | 5 | 1 | 11 | 8 | +3 | 17 |
| 1.70 | 40% | 60% | 10% | 70% | 20% | 1.90 | |||
7 | FC Machida Zelvia | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 10 | +2 | 17 |
| 1.70 | 40% | 40% | 20% | 60% | 40% | 2.20 | |||
8 | Kashima Antlers | 10 | 5 | 1 | 4 | 16 | 10 | +6 | 16 |
| 1.60 | 30% | 40% | 30% | 60% | 40% | 2.60 | |||
9 | Urawa Red Diamonds | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 10 | +1 | 16 |
| 1.45 | 27% | 55% | 27% | 73% | 27% | 1.91 | |||
10 | Shimizu S-Pulse | 11 | 4 | 3 | 4 | 14 | 12 | +2 | 15 |
| 1.36 | 27% | 55% | 18% | 82% | 36% | 2.36 | |||
11 | Vissel Kobe | 10 | 4 | 3 | 3 | 9 | 8 | +1 | 15 |
| 1.50 | 30% | 40% | 40% | 40% | 30% | 1.70 | |||
12 | Shonan Bellmare | 10 | 4 | 2 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 |
| 1.40 | 20% | 50% | 40% | 80% | 50% | 2.20 | |||
13 | Gamba Osaka | 10 | 4 | 1 | 5 | 11 | 15 | -4 | 13 |
| 1.30 | 30% | 30% | 40% | 60% | 30% | 2.60 | |||
14 | Cerezo Osaka | 10 | 3 | 3 | 4 | 15 | 15 | 0 | 12 |
| 1.20 | 10% | 80% | 10% | 90% | 60% | 3.00 | |||
15 | Yokohama FC | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 7 | -1 | 11 |
| 1.10 | 50% | 10% | 60% | 40% | 10% | 1.30 | |||
16 | Tokyo Verdy | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 12 | -5 | 10 |
| 1.00 | 30% | 30% | 60% | 40% | 40% | 1.90 | |||
17 | FC Tokyo | 10 | 2 | 3 | 5 | 7 | 12 | -5 | 9 |
| 0.90 | 20% | 30% | 60% | 50% | 30% | 1.90 | |||
18 | Albirex Niigata | 10 | 1 | 5 | 4 | 10 | 14 | -4 | 8 |
| 0.80 | 20% | 50% | 40% | 60% | 40% | 2.40 | |||
19 | Yokohama F. Marinos | 11 | 1 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 8 |
| 0.73 | 27% | 45% | 45% | 64% | 27% | 2.18 | |||
20 | Nagoya Grampus | 10 | 2 | 2 | 6 | 11 | 19 | -8 | 8 |
| 0.80 | 10% | 70% | 20% | 100% | 70% | 3.00 |
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Nhật Bản - Giải J1 Số liệu thống kê chi tiết
Giải J1Thống kê (Nhật Bản) - 2025
41.5phút/Bàn thắng
(221 Bàn thắng trong 102 trận đấu)
+28% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 28% bàn thắng so với bình thường)
62% Sạch lưới
(63 lần trong số 102 trận đấu)
22% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 22% bàn so với bình thường)
45% Cả hai đội đều ghi bàn
(46 lần trong số 102 trận đấu)
37% - Thấp Rủi ro
(Điểm số thường nhất quán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Giải J1 XU HƯỚNG (Nhật Bản) - 2025
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Nhật Bản-Giải J1
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Nhật Bản-Giải J1