Serie D Group A Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
07/09 14:30 | AS Bra Tỉ lệ cược | 2.27
| 1 - 1FT | 1.26
| AC Asti | Thống kê | ||
08/09 14:00 | US Albenga Tỉ lệ cược | 0.77
| 3 - 1FT | 1.32
| SSD Unione Sanremo | Thống kê | ||
08/09 14:00 | Voghera Tỉ lệ cược | 1.08
| 2 - 2FT | 1.79
| ASD Città di Varese | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASD Cairese 1919 | 1.08
| 2 - 1FT | 0.82
| ASD Borgaro Nobis 1965 | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASD Calcio Chieri Tỉ lệ cược | 0.84
| 2 - 1FT | 1.37
| ACSD Saluzzo | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASD Chisola Calcio Tỉ lệ cược | 1.35
| 1 - 1FT | 1.82
| Vado FC | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASDC Gozzano | 1.78
| 1 - 2FT | 0.76
| Fossano Calcio 1919 | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie D Group A Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | AS Bra | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 84 | 2.27 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
2 | SSD NovaRomentin | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 74 | 2.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
3 | Vado FC | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69 | 1.82 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
4 | ASD Città di Varese | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 1.79 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
5 | USD Lavagnese | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 67 | 1.81 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
6 | ASDC Gozzano | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 66 | 1.78 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
7 | SCD Ligorna 1922 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 61 | 1.65 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
8 | ACSD Saluzzo | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 | 1.37 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
9 | ASD Chisola Calcio | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 1.35 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
10 | SSD Unione Sanremo | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 50 | 1.32 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
11 | FBC Derthona | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 1.26 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
12 | AC Asti | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 1.26 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
13 | ASD Oltrepo FBC | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 1.16 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
14 | ASD Imperia | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1.11 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
15 | Voghera | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1.08 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
16 | ASD Cairese 1919 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 40 | 1.08 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
17 | ASD Calcio Chieri | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0.84 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
18 | ASD Borgaro Nobis 1965 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0.82 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
19 | Fossano Calcio 1919 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0.76 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
20 | US Albenga | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | 0.77 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie D Group A Số liệu thống kê chi tiết
Serie D Group AThống kê (Ý) - 2024/25
0phút/Bàn thắng
(0 Bàn thắng trong 368 trận đấu)
+0% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 0% bàn thắng so với bình thường)
0% Sạch lưới
(0 lần trong số 368 trận đấu)
0% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 0% bàn so với bình thường)
0% Cả hai đội đều ghi bàn
(0 lần trong số 368 trận đấu)
65% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie D Group A XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie D Group A
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie D Group A