Serie D Group I Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
08/09 14:00 | AC Locri 1909 Tỉ lệ cược | 0.82
| 2 - 0FT | 0.56
| SS Akragas Città dei Templi | Thống kê | ||
08/09 14:00 | Nissa FC | 1.48
| 1 - 1FT | 1.61
| US Vibonese Calcio | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASD Ragusa Calcio Tỉ lệ cược | 1.24
| 1 - 1FT | 0.97
| ACD Città Di Sant’Agata | Thống kê | ||
08/09 14:00 | SS Scafatese Calcio 1922 Tỉ lệ cược | 2.03
| 4 - 0FT | 1.12
| ASD Città di Acireale 1946 | Thống kê | ||
08/09 14:00 | FC Pompei Tỉ lệ cược | 1.21
| 0 - 1FT | 1.33
| ASD Paternò Calcio | Thống kê | ||
08/09 15:00 | ASD CastrumFavara | 1.06
| 0 - 0FT | 1.15
| Enna Calcio SC SD | Thống kê | ||
08/09 15:00 | FC Igea Virtus Barcellona | 1.26
| 0 - 2FT | 2.38
| Urbs Sportiva Reggina 1914 | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie D Group I Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | US Siracusa | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 81 | 2.45 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
2 | Urbs Sportiva Reggina 1914 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 81 | 2.38 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
3 | SS Scafatese Calcio 1922 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69 | 2.03 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
4 | ASD Sambiase 2023 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 1.73 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
5 | US Vibonese Calcio | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 53 | 1.61 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
6 | Nissa FC | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 | 1.48 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
7 | ASD Paternò Calcio | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | 1.33 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
8 | FC Igea Virtus Barcellona | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 43 | 1.26 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
9 | ASD Ragusa Calcio | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 1.24 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
10 | FC Pompei | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 41 | 1.21 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
11 | ASD Sancataldese | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 1.12 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
12 | ASD Città di Acireale 1946 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 1.12 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
13 | Enna Calcio SC SD | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 38 | 1.15 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
14 | ASD CastrumFavara | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 1.06 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
15 | ACD Città Di Sant’Agata | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 33 | 0.97 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
16 | ASD Licata 1931 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 29 | 0.88 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
17 | AC Locri 1909 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 28 | 0.82 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
18 | SS Akragas Città dei Templi | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 15 | 0.56 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie D Group I Số liệu thống kê chi tiết
Serie D Group IThống kê (Ý) - 2024/25
0phút/Bàn thắng
(0 Bàn thắng trong 299 trận đấu)
+0% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 0% bàn thắng so với bình thường)
0% Sạch lưới
(0 lần trong số 299 trận đấu)
0% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 0% bàn so với bình thường)
0% Cả hai đội đều ghi bàn
(0 lần trong số 299 trận đấu)
62% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie D Group I XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie D Group I
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie D Group I