Serie D Group B Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
08/09 14:00 | US Breno Tỉ lệ cược | 1.24
| 2 - 0FT | 0.84
| ASD Fanfulla | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ACD Ospitaletto SSD Tỉ lệ cược | 1.97
| 2 - 0FT | 1.16
| Castellanzese Calcio 1921 | Thống kê | ||
08/09 14:00 | Calcio Desenzano Calvina | 1.82
| 2 - 0FT | 1.24
| Sondrio Calcio | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ASD Varesina Tỉ lệ cược | 1.68
| 3 - 2FT | 1.84
| FC Pro Palazzolo | Thống kê | ||
08/09 14:00 | Pro Sesto Tỉ lệ cược | 1.37
| 3 - 1FT | 1.79
| USD Casatese | Thống kê | ||
08/09 14:00 | ACD Sant'Angelo 1907 Tỉ lệ cược | 1.26
| 4 - 1FT | 0.82
| GS Arconatese 1926 | Thống kê | ||
08/09 14:00 | US Folgore Caratese ASD Tỉ lệ cược | 1.79
| 1 - 2FT | 0.95
| AS Magenta | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie D Group B Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACD Ospitaletto SSD | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 75 | 1.97 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
2 | FC Pro Palazzolo | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 70 | 1.84 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
3 | Calcio Desenzano Calvina | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 69 | 1.82 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
4 | USD Casatese | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 1.79 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
5 | US Folgore Caratese ASD | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 68 | 1.79 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
6 | ASD Varesina | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 64 | 1.68 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
7 | AC Chievo Verona | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 57 | 1.50 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
8 | Pro Sesto | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 52 | 1.37 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
9 | Club Milano | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 49 | 1.29 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
10 | ACD Sant'Angelo 1907 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 48 | 1.26 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
11 | US Breno | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | 1.24 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
12 | Sondrio Calcio | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 47 | 1.24 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
13 | AC Vigasio | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | 1.21 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
14 | Sangiuliano City Nova Football Club | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 46 | 1.21 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
15 | Castellanzese Calcio 1921 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 44 | 1.16 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
16 | AC Crema 1908 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 42 | 1.11 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
17 | AS Magenta | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 36 | 0.95 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
18 | ASD Fanfulla | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 32 | 0.84 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
19 | Polisportiva Ciliverghe Di Mazzano | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0.82 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
20 | GS Arconatese 1926 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 31 | 0.82 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie D Group B Số liệu thống kê chi tiết
Serie D Group BThống kê (Ý) - 2024/25
0phút/Bàn thắng
(0 Bàn thắng trong 380 trận đấu)
+0% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 0% bàn thắng so với bình thường)
0% Sạch lưới
(0 lần trong số 380 trận đấu)
0% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 0% bàn so với bình thường)
0% Cả hai đội đều ghi bàn
(0 lần trong số 380 trận đấu)
64% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie D Group B XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie D Group B
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie D Group B