Serie A Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
12/04 14:00 | Venezia FC Tỉ lệ cược | 0.93
1.96
| 3.47 | 0.47
4.20
| SS Monza 1912 | Thống kê | ||
13/04 11:30 | Atalanta Bergamasca Calcio Tỉ lệ cược | 1.67
1.87
| 3.74 | 1.60
4.30
| Bologna FC 1909 | Thống kê | ||
13/04 14:00 | ACF Fiorentina Tỉ lệ cược | 2.06
1.73
| 3.78 | 0.67
5.20
| Parma Calcio 1913 | Thống kê | ||
13/04 14:00 | Hellas Verona FC Tỉ lệ cược | 0.93
3.01
| 2.93 | 1.07
2.77
| Genoa CFC | Thống kê | ||
11/04 19:45 | Udinese Calcio Tỉ lệ cược | 1.44
3.53
| 0 - 4FT3.62 | 1.44
2.10
| AC Milan | Thống kê | ||
12/04 17:00 | FC Internazionale Milano Tỉ lệ cược | 2.44
1.30
| 3 - 1FT5.80 | 0.69
10.00
| Cagliari Calcio | Thống kê | ||
12/04 19:45 | Juventus FC Tỉ lệ cược | 2.00
1.39
| 2 - 1FT4.80 | 0.69
9.20
| US Lecce | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Coppa Italia
- Supercoppa Italiana
- Serie A
- Serie B
- Cúp Primavera
- Serie C
- Serie C Bảng C
- Serie C Bảng B
- Serie C Playoffs
- Serie C Bảng A
- Coppa Italia Nữ
- Serie D PlayOffs
- Serie D Group D
- Serie A Nữ
- Serie D Group I
- Serie D Group H
- Serie D Group G
- Serie D Group F
- Serie D Group A
- Serie D Group E
- Serie D Group C
- Serie D Group B
- Coppa Italia Serie C
- Coppa Italia Serie D
- Womens Playoffs 1 2
- Super Cup Women
- Serie B Women
- Primavera 2 Women
- Campionato Primavera 3
- Campionato Primavera 2
- Campionato Primavera 4
- Primavera Women
- Viareggio Cup
- Primavera Supercup
- Campionato Primavera 1
Serie A Bảng (Ý) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Internazionale Milano | 32 | 21 | 8 | 3 | 72 | 31 | +41 | 71 |
| 2.22 | 41% | 53% | 6% | 84% | 63% | 3.22 | |||
2 | SSC Napoli | 31 | 19 | 8 | 4 | 48 | 25 | +23 | 65 |
| 2.10 | 42% | 48% | 16% | 74% | 48% | 2.35 | |||
3 | Juventus FC | 32 | 15 | 14 | 3 | 49 | 30 | +19 | 59 |
| 1.84 | 47% | 47% | 19% | 75% | 47% | 2.47 | |||
4 | Atalanta Bergamasca Calcio | 31 | 17 | 7 | 7 | 63 | 30 | +33 | 58 |
| 1.87 | 39% | 48% | 23% | 81% | 55% | 3.00 | |||
5 | Bologna FC 1909 | 31 | 15 | 12 | 4 | 51 | 35 | +16 | 57 |
| 1.84 | 32% | 58% | 16% | 84% | 55% | 2.77 | |||
6 | SS Lazio | 31 | 16 | 7 | 8 | 52 | 42 | +10 | 55 |
| 1.77 | 23% | 65% | 16% | 84% | 68% | 3.03 | |||
7 | AS Roma | 31 | 15 | 8 | 8 | 46 | 31 | +15 | 53 |
| 1.71 | 39% | 48% | 19% | 68% | 42% | 2.48 | |||
8 | ACF Fiorentina | 31 | 15 | 7 | 9 | 49 | 32 | +17 | 52 |
| 1.68 | 35% | 52% | 19% | 71% | 58% | 2.61 | |||
9 | AC Milan | 32 | 14 | 9 | 9 | 51 | 37 | +14 | 51 |
| 1.59 | 34% | 59% | 13% | 81% | 63% | 2.75 | |||
10 | Torino FC | 31 | 9 | 13 | 9 | 36 | 36 | 0 | 40 |
| 1.29 | 29% | 55% | 26% | 68% | 32% | 2.32 | |||
11 | Udinese Calcio | 32 | 11 | 7 | 14 | 36 | 46 | -10 | 40 |
| 1.25 | 25% | 53% | 28% | 72% | 50% | 2.56 | |||
12 | Genoa CFC | 31 | 9 | 11 | 11 | 29 | 38 | -9 | 38 |
| 1.23 | 32% | 45% | 32% | 68% | 35% | 2.16 | |||
13 | Calcio Como | 31 | 8 | 9 | 14 | 39 | 48 | -9 | 33 |
| 1.06 | 10% | 68% | 23% | 90% | 48% | 2.81 | |||
14 | Hellas Verona FC | 31 | 9 | 4 | 18 | 30 | 59 | -29 | 31 |
| 1.00 | 23% | 42% | 42% | 71% | 55% | 2.87 | |||
15 | Cagliari Calcio | 32 | 7 | 9 | 16 | 32 | 47 | -15 | 30 |
| 0.94 | 16% | 50% | 44% | 72% | 47% | 2.47 | |||
16 | Parma Calcio 1913 | 31 | 5 | 12 | 14 | 37 | 51 | -14 | 27 |
| 0.87 | 13% | 71% | 26% | 77% | 58% | 2.84 | |||
17 | US Lecce | 32 | 6 | 8 | 18 | 23 | 52 | -29 | 26 |
| 0.81 | 22% | 41% | 50% | 59% | 44% | 2.34 | |||
18 | Empoli FC | 31 | 4 | 12 | 15 | 24 | 47 | -23 | 24 |
| 0.77 | 19% | 52% | 42% | 71% | 39% | 2.29 | |||
19 | Venezia FC | 31 | 3 | 12 | 16 | 24 | 44 | -20 | 21 |
| 0.68 | 16% | 48% | 48% | 65% | 39% | 2.19 | |||
20 | SS Monza 1912 | 31 | 2 | 9 | 20 | 25 | 55 | -30 | 15 |
| 0.48 | 10% | 58% | 39% | 81% | 52% | 2.58 |
- Giải Vô địch UEFA
- Giải đấu UEFA Europa
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Ý - Serie A Số liệu thống kê chi tiết
Serie AThống kê (Ý) - 2024/25
34.5phút/Bàn thắng
(816 Bàn thắng trong 313 trận đấu)
+11% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 11% bàn thắng so với bình thường)
55% Sạch lưới
(171 lần trong số 313 trận đấu)
10% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 10% bàn so với bình thường)
53% Cả hai đội đều ghi bàn
(166 lần trong số 313 trận đấu)
63% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Serie A XU HƯỚNG (Ý) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Ý-Serie A
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Ý-Serie A