MP Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này | W Thắng | D Hoà | L Thua | 5 Trận cuối | PPG | |
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng quan | 38 | 8 | 11 | 19 |
| 0.92 |
Đội nhà | 19 | 5 | 7 | 7 |
| 1.16 |
Đội khách | 19 | 3 | 4 | 12 |
| 0.68 |
Lợi thế sân nhà | 0% |
CS Giữ sạch lưới (CS). Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu. * Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này. | BTTS Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS). Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước. * Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này. | FTS Ghi bàn thất bại (FTS). Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào. | |
---|---|---|---|
Tổng quan | 26% (10 / 38 Trận đấu) | 50% (19 / 38 Trận đấu) | 34% (13 / 38 Trận đấu) |
Đội nhà | 26% | 58% | 26% |
Đội khách | 26% | 42% | 42% |