Vô địch Bảng & Thống kê

Championship Logo
Quốc gia
Hạng
2
Đội
24
Trận đấu
557/557 Đã chơi
Tiến trình
 
100% hoàn thành
5 trận cuối trên sân nhàĐội nhà Phong độ
Phong độ
Đội khách5 trận cuối trên sân khách
09/08 20:00
  • W
    Luton Town FC

    Luton Town FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

  • W
    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Millwall FC

    Millwall FC

  • W
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    21/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

  • W
    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • D
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

Blackburn Rovers FC
Blackburn Rovers FC

Blackburn Rovers FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 7 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • W
  • W
  • D
1.43
Đội nhà
  • L
  • L
  • D
  • W
  • W
1.74
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • W
  • D
1.13
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 41% 52% 30%
TB 2.20 2.48 1.91
Đã ghi bàn 1.15 1.48 0.83
Thủng lưới 1.04 1.00 1.09
BTTS 39% 39% 39%
CS 33% 35% 30%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.43
2.21
3.51
1.09
3.10
Derby County FC
Derby County FC

Derby County FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 19 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • W
  • W
  • D
1.09
Đội nhà
  • W
  • W
  • D
  • L
  • D
1.39
Đội khách
  • W
  • L
  • D
  • W
  • W
0.78
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 28% 39% 17%
TB 2.26 1.87 2.65
Đã ghi bàn 1.04 1.09 1.00
Thủng lưới 1.22 0.78 1.65
BTTS 46% 30% 61%
CS 26% 43% 9%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • L
    Derby County FC

    Derby County FC

    Vô địch

    18/04 12:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Luton Town FC

    Luton Town FC

  • W
    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • W
    Hull City AFC

    Hull City AFC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • D
    Derby County FC

    Derby County FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

09/08 20:00
  • L
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    12/04 12:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

  • L
    Preston North End FC

    Preston North End FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

  • L
    Hull City AFC

    Hull City AFC

    Vô địch

    21/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

  • L
    Preston North End FC

    Preston North End FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

  • D
    Bristol City FC

    Bristol City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

Preston North End FC
Preston North End FC

Preston North End FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 20 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • D
1.09
Đội nhà
  • W
  • D
  • D
  • L
  • L
1.43
Đội khách
  • D
  • L
  • L
  • L
  • D
0.74
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 22% 30% 13%
TB 2.33 2.09 2.57
Đã ghi bàn 1.04 1.13 0.96
Thủng lưới 1.28 0.96 1.61
BTTS 63% 61% 65%
CS 28% 35% 22%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.09
2.88
3.40
2.00
2.35
Sheffield United FC
Sheffield United FC

Sheffield United FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 3 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • W
  • W
  • L
2.00
Đội nhà
  • L
  • W
  • D
  • W
  • L
2.08
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • W
  • W
1.92
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 61% 64% 58%
TB 2.20 2.24 2.17
Đã ghi bàn 1.43 1.48 1.38
Thủng lưới 0.78 0.76 0.79
BTTS 39% 36% 42%
CS 49% 52% 46%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Stoke City FC

    Stoke City FC

    Vô địch

    25/04 20:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

  • D
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

  • W
    Bristol City FC

    Bristol City FC

    Vô địch

    08/05 20:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

  • W
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    12/05 20:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

  • L
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    24/05 15:01

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

10/08 12:30
  • L
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

  • L
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    18/04 17:30

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

  • D
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

  • D
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

  • L
    Norwich City FC

    Norwich City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    4 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

Cardiff City FC
Cardiff City FC

Cardiff City FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 24 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • D
  • D
  • L
0.96
Đội nhà
  • L
  • D
  • L
  • D
  • D
1.17
Đội khách
  • W
  • D
  • D
  • L
  • L
0.74
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 20% 30% 9%
TB 2.63 2.22 3.04
Đã ghi bàn 1.04 1.04 1.04
Thủng lưới 1.59 1.17 2.00
BTTS 57% 43% 70%
CS 17% 26% 9%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
0.96
1.76
2.82
1.69
5.32
Sunderland AFC
Sunderland AFC

Sunderland AFC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 4 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • W
  • D
  • W
1.69
Đội nhà
  • W
  • L
  • L
  • L
  • D
1.83
Đội khách
  • D
  • L
  • L
  • W
  • W
1.56
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 47% 50% 44%
TB 2.24 2.17 2.32
Đã ghi bàn 1.29 1.38 1.20
Thủng lưới 0.96 0.79 1.12
BTTS 49% 46% 52%
CS 35% 38% 32%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Oxford United FC

    Oxford United FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

  • L
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    03/05 12:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

  • W
    Coventry City FC

    Coventry City FC

    Vô địch

    09/05 20:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

  • D
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    13/05 20:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Coventry City FC

    Coventry City FC

  • W
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    24/05 15:01

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

10/08 12:30
  • W
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    12/04 12:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

  • W
    Oxford United FC

    Oxford United FC

    Vô địch

    18/04 20:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Leeds United FC

    Leeds United FC

  • W
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    6 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 5 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

  • W
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    28/04 20:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

  • W
    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Leeds United FC

    Leeds United FC

Leeds United FC
Leeds United FC

Leeds United FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 1 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
2.17
Đội nhà
  • W
  • D
  • W
  • W
  • W
2.52
Đội khách
  • D
  • D
  • W
  • W
  • W
1.83
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 63% 78% 48%
TB 2.72 3.17 2.26
Đã ghi bàn 2.07 2.65 1.48
Thủng lưới 0.65 0.52 0.78
BTTS 37% 35% 39%
CS 54% 61% 48%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
2.17
1.28
7.83
1.17
4.98
Portsmouth FC
Portsmouth FC

Portsmouth FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 16 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • W
  • W
  • D
  • D
1.17
Đội nhà
  • L
  • W
  • D
  • W
  • D
1.74
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • W
  • D
0.61
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 30% 48% 13%
TB 2.80 2.35 3.26
Đã ghi bàn 1.26 1.43 1.09
Thủng lưới 1.54 0.91 2.17
BTTS 57% 52% 61%
CS 22% 39% 4%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • W
    Norwich City FC

    Norwich City FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    3 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 3 )

    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

  • W
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • D
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

  • D
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Hull City AFC

    Hull City AFC

10/08 12:30
  • L
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

  • W
    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

  • L
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

  • D
    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • L
    Coventry City FC

    Coventry City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

Middlesbrough FC
Middlesbrough FC

Middlesbrough FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 10 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • L
  • D
  • L
1.39
Đội nhà
  • W
  • W
  • L
  • W
  • D
1.70
Đội khách
  • D
  • W
  • L
  • L
  • L
1.09
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 39% 48% 30%
TB 2.61 2.35 2.87
Đã ghi bàn 1.39 1.35 1.43
Thủng lưới 1.22 1.00 1.43
BTTS 50% 43% 57%
CS 28% 35% 22%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.39
1.76
3.82
1.33
4.08
Swansea City AFC
Swansea City AFC

Swansea City AFC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 11 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • W
  • L
  • D
1.33
Đội nhà
  • L
  • W
  • W
  • W
  • D
1.57
Đội khách
  • L
  • D
  • W
  • W
  • L
1.09
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 37% 43% 30%
TB 2.33 2.48 2.17
Đã ghi bàn 1.11 1.43 0.78
Thủng lưới 1.22 1.04 1.39
BTTS 41% 39% 43%
CS 30% 43% 17%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • W
    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Hull City AFC

    Hull City AFC

  • W
    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • L
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • D
    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

    Vô địch

    03/05 12:30

    3 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

10/08 12:30
  • W
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

  • L
    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Millwall FC

    Millwall FC

  • W
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • W
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • L
    Burnley FC

    Burnley FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Millwall FC

    Millwall FC

Millwall FC
Millwall FC

Millwall FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 8 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • W
  • W
  • L
1.43
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • W
  • W
1.74
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • L
  • L
1.13
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 39% 52% 26%
TB 2.09 2.00 2.17
Đã ghi bàn 1.02 1.17 0.87
Thủng lưới 1.07 0.83 1.30
BTTS 43% 39% 48%
CS 35% 35% 35%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.43
1.99
5.47
1.24
2.36
Watford FC
Watford FC

Watford FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 14 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • D
1.24
Đội nhà
  • W
  • D
  • W
  • L
  • D
1.74
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.74
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 35% 52% 17%
TB 2.48 2.13 2.83
Đã ghi bàn 1.15 1.17 1.13
Thủng lưới 1.33 0.96 1.70
BTTS 57% 52% 61%
CS 26% 39% 13%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • L
    Watford FC

    Watford FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Burnley FC

    Burnley FC

  • L
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • L
    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • D
    Watford FC

    Watford FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

10/08 12:30
  • W
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

  • L
    Oxford United FC

    Oxford United FC

    Vô địch

    18/04 20:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Leeds United FC

    Leeds United FC

  • D
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

  • W
    Oxford United FC

    Oxford United FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

  • D
    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

    Vô địch

    03/05 12:30

    3 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

Oxford United FC
Oxford United FC

Oxford United FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 17 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • D
  • W
  • D
1.15
Đội nhà
  • W
  • W
  • L
  • L
  • W
1.65
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • D
  • D
0.65
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 28% 48% 9%
TB 2.48 2.61 2.35
Đã ghi bàn 1.07 1.35 0.78
Thủng lưới 1.41 1.26 1.57
BTTS 52% 52% 52%
CS 28% 39% 17%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.15
1.29
6.60
1.24
5.45
Norwich City FC
Norwich City FC

Norwich City FC

Vô địch (Hạng. 2)

Giải đấu Pos 13 / 24

Anh

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • D
  • W
1.24
Đội nhà
  • L
  • W
  • D
  • L
  • W
1.65
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • L
  • D
0.83
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 30% 43% 17%
TB 3.02 3.74 2.30
Đã ghi bàn 1.54 2.26 0.83
Thủng lưới 1.48 1.48 1.48
BTTS 65% 78% 52%
CS 17% 13% 22%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Burnley FC

    Burnley FC

    Vô địch

    11/04 20:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • L
    Norwich City FC

    Norwich City FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    3 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 3 )

    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

  • L
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • D
    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • W
    Norwich City FC

    Norwich City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    4 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)

Vô địch Bảng (Anh) - 2024/25

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
Pts5 Trận cuốiPPG
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
Leeds United FC Thống kêLeeds United FC46291349530+65100
  • W
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    12/04 12:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

  • W
    Oxford United FC

    Oxford United FC

    Vô địch

    18/04 20:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Leeds United FC

    Leeds United FC

  • W
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    6 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 5 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

  • W
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    28/04 20:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

  • W
    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Leeds United FC

    Leeds United FC

2.17
54%37%15%78%46%2.72
2
Burnley FC Thống kêBurnley FC46281626916+53100
  • W
    Burnley FC

    Burnley FC

    Vô địch

    11/04 20:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • W
    Watford FC

    Watford FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Burnley FC

    Burnley FC

  • W
    Burnley FC

    Burnley FC

    Vô địch

    21/04 17:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

  • W
    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

    Vô địch

    26/04 12:30

    0 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 3 )

    Burnley FC

    Burnley FC

  • W
    Burnley FC

    Burnley FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Millwall FC

    Millwall FC

2.17
65%30%30%54%33%1.85
3
Sheffield United FC Thống kêSheffield United FC49308117038+3298
  • W
    Stoke City FC

    Stoke City FC

    Vô địch

    25/04 20:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

  • D
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

  • W
    Bristol City FC

    Bristol City FC

    Vô địch

    08/05 20:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

  • W
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    12/05 20:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

  • L
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    24/05 15:01

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

2.00
49%39%14%71%39%2.20
4
Sunderland AFC Thống kêSunderland AFC492314126347+1683
  • L
    Oxford United FC

    Oxford United FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

  • L
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    03/05 12:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

  • W
    Coventry City FC

    Coventry City FC

    Vô địch

    09/05 20:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

  • D
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    13/05 20:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Coventry City FC

    Coventry City FC

  • W
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    24/05 15:01

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

1.69
35%49%27%63%45%2.24
5
Coventry City FC Thống kêCoventry City FC482010186661+570
  • L
    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Coventry City FC

    Coventry City FC

  • L
    Luton Town FC

    Luton Town FC

    Vô địch

    26/04 12:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Coventry City FC

    Coventry City FC

  • W
    Coventry City FC

    Coventry City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

  • L
    Coventry City FC

    Coventry City FC

    Vô địch

    09/05 20:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

  • D
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    13/05 20:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Coventry City FC

    Coventry City FC

1.46
27%54%21%81%52%2.65
6
Bristol City FC Thống kêBristol City FC481717145961-268
  • L
    Luton Town FC

    Luton Town FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

  • L
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    28/04 20:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

  • D
    Bristol City FC

    Bristol City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

  • L
    Bristol City FC

    Bristol City FC

    Vô địch

    08/05 20:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

  • L
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    12/05 20:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

1.42
21%54%29%81%48%2.50
7
Blackburn Rovers FC Thống kêBlackburn Rovers FC46199185348+566
  • W
    Luton Town FC

    Luton Town FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

  • W
    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Millwall FC

    Millwall FC

  • W
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    21/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

  • W
    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • D
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

1.43
33%39%33%65%39%2.20
8
Millwall FC Thống kêMillwall FC461812164749-266
  • W
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

  • L
    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Millwall FC

    Millwall FC

  • W
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • W
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • L
    Burnley FC

    Burnley FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Millwall FC

    Millwall FC

1.43
35%43%28%50%30%2.09
9
West Bromwich Albion FC Thống kêWest Bromwich Albion FC461519125747+1064
  • W
    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • L
    Coventry City FC

    Coventry City FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

  • L
    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • D
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

  • W
    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    5 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 1 )

    Luton Town FC

    Luton Town FC

1.39
30%57%28%72%37%2.26
10
Middlesbrough FC Thống kêMiddlesbrough FC461810186456+864
  • L
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

  • W
    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

  • L
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

  • D
    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • L
    Coventry City FC

    Coventry City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

1.39
28%50%28%65%46%2.61
11
Swansea City AFC Thống kêSwansea City AFC461710195156-561
  • W
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • W
    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Hull City AFC

    Hull City AFC

  • W
    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • L
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • D
    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

    Vô địch

    03/05 12:30

    3 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

1.33
30%41%35%59%46%2.33
12
Sheffield Wednesday FC Thống kêSheffield Wednesday FC461513186069-958
  • L
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

  • L
    Stoke City FC

    Stoke City FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

  • W
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

  • D
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

  • D
    Watford FC

    Watford FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

1.26
20%54%30%83%52%2.80
13
Norwich City FC Thống kêNorwich City FC461415177168+357
  • L
    Burnley FC

    Burnley FC

    Vô địch

    11/04 20:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • L
    Norwich City FC

    Norwich City FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    3 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 3 )

    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

  • L
    Millwall FC

    Millwall FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • D
    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Norwich City FC

    Norwich City FC

  • W
    Norwich City FC

    Norwich City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    4 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

1.24
17%65%24%80%52%3.02
14
Watford FC Thống kêWatford FC46169215361-857
  • L
    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • L
    Watford FC

    Watford FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Burnley FC

    Burnley FC

  • L
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • L
    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • D
    Watford FC

    Watford FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

1.24
26%57%24%70%57%2.48
15
Queens Park Rangers FC Thống kêQueens Park Rangers FC461414185363-1056
  • D
    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

  • W
    Preston North End FC

    Preston North End FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

  • L
    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

  • L
    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

    Vô địch

    26/04 12:30

    0 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 3 )

    Burnley FC

    Burnley FC

  • W
    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

    Vô địch

    03/05 12:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

1.22
22%61%26%83%52%2.52
16
Portsmouth FC Thống kêPortsmouth FC461412205871-1354
  • D
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • W
    Norwich City FC

    Norwich City FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    3 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 3 )

    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

  • W
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Watford FC

    Watford FC

  • D
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

  • D
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Hull City AFC

    Hull City AFC

1.17
22%57%30%74%61%2.80
17
Oxford United FC Thống kêOxford United FC461314194965-1653
  • W
    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

  • L
    Oxford United FC

    Oxford United FC

    Vô địch

    18/04 20:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Leeds United FC

    Leeds United FC

  • D
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

  • W
    Oxford United FC

    Oxford United FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sunderland AFC

    Sunderland AFC

  • D
    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

    Vô địch

    03/05 12:30

    3 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

1.15
28%52%26%72%37%2.48
18
Stoke City FC Thống kêStoke City FC461215194562-1751
  • W
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

  • W
    Stoke City FC

    Stoke City FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Sheffield Wednesday FC

    Sheffield Wednesday FC

  • L
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    6 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 5 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

  • L
    Stoke City FC

    Stoke City FC

    Vô địch

    25/04 20:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

  • D
    Derby County FC

    Derby County FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

1.11
30%46%39%70%37%2.33
19
Derby County FC Thống kêDerby County FC461311224856-850
  • D
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • L
    Derby County FC

    Derby County FC

    Vô địch

    18/04 12:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Luton Town FC

    Luton Town FC

  • W
    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • W
    Hull City AFC

    Hull City AFC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • D
    Derby County FC

    Derby County FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

1.09
26%46%37%65%39%2.26
20
Preston North End FC Thống kêPreston North End FC461020164859-1150
  • L
    Leeds United FC

    Leeds United FC

    Vô địch

    12/04 12:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

  • L
    Preston North End FC

    Preston North End FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Queens Park Rangers FC

    Queens Park Rangers FC

  • L
    Hull City AFC

    Hull City AFC

    Vô địch

    21/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

  • L
    Preston North End FC

    Preston North End FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

  • D
    Bristol City FC

    Bristol City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

1.09
28%63%24%74%48%2.33
21
Hull City AFC Thống kêHull City AFC461213214454-1049
  • D
    Hull City AFC

    Hull City AFC

    Vô địch

    14/04 20:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Coventry City FC

    Coventry City FC

  • L
    Swansea City AFC

    Swansea City AFC

    Vô địch

    18/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Hull City AFC

    Hull City AFC

  • W
    Hull City AFC

    Hull City AFC

    Vô địch

    21/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Preston North End FC

    Preston North End FC

  • L
    Hull City AFC

    Hull City AFC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Derby County FC

    Derby County FC

  • D
    Portsmouth FC

    Portsmouth FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Hull City AFC

    Hull City AFC

1.07
15%50%37%65%30%2.13
22
Luton Town FC Thống kêLuton Town FC461310234569-2449
  • L
    Luton Town FC

    Luton Town FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Blackburn Rovers FC

    Blackburn Rovers FC

  • W
    Derby County FC

    Derby County FC

    Vô địch

    18/04 12:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Luton Town FC

    Luton Town FC

  • W
    Luton Town FC

    Luton Town FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Bristol City FC

    Bristol City FC

  • W
    Luton Town FC

    Luton Town FC

    Vô địch

    26/04 12:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Coventry City FC

    Coventry City FC

  • L
    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    5 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 1 )

    Luton Town FC

    Luton Town FC

1.07
24%50%33%65%43%2.48
23
Plymouth Argyle FC Thống kêPlymouth Argyle FC461113225188-3746
  • W
    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

    Vô địch

    12/04 12:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

  • L
    Middlesbrough FC

    Middlesbrough FC

    Vô địch

    18/04 15:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

  • W
    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Coventry City FC

    Coventry City FC

  • W
    Preston North End FC

    Preston North End FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

  • L
    Plymouth Argyle FC

    Plymouth Argyle FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Leeds United FC

    Leeds United FC

1.00
7%57%41%83%61%3.02
24
Cardiff City FC Thống kêCardiff City FC46917204873-2544
  • L
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    12/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Stoke City FC

    Stoke City FC

  • L
    Sheffield United FC

    Sheffield United FC

    Vô địch

    18/04 17:30

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

  • D
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    21/04 15:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Oxford United FC

    Oxford United FC

  • D
    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

    Vô địch

    26/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    West Bromwich Albion FC

    West Bromwich Albion FC

  • L
    Norwich City FC

    Norwich City FC

    Vô địch

    03/05 12:30

    4 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    Cardiff City FC

    Cardiff City FC

0.96
17%57%33%83%43%2.63
Thuật ngữ

PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.

CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.

FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.

Vô địchThống kê (Anh) - 2024/25

Bản đồ nhiệt bàn thắng

2.45
Bàn thắng / Trận

1.43 Bàn thắng (Đội nhà)

1.02 Bàn thắng (Đội khách)

  • 15'
  • 30'
HT
  • 60'
  • 75'
FT

44%

Hiệp 1

56%

Hiệp 2

36.7phút/Bàn thắng

(1367 Bàn thắng trong 557 trận đấu)

+40% Lợi thế tấn công sân nhà

(Ghi nhiều hơn 40% bàn thắng so với bình thường)

57% Sạch lưới

(321 lần trong số 557 trận đấu)

28% Lợi thế phòng thủ sân nhà

(Để thủng lưới ít hơn 28% bàn so với bình thường)

50% Cả hai đội đều ghi bàn

(280 lần trong số 557 trận đấu)

58% - Trung bình Rủi ro

(Tỷ số hơi khó đoán)

*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp

Vô địch XU HƯỚNG (Anh) - 2024/25

Đội nhà thắng

Hoà

Đội khách thắng

46%
28%
26%

Trên +

Trên 0.5
92%
Trên 1.5
71%
Trên 2.5
45%
Trên 3.5
22%
Trên 4.5
9%

Dưới

Dưới 0.5
8%
Dưới 1.5
28%
Dưới 2.5
55%
Dưới 3.5
78%
Dưới 4.5
91%

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận

2 Bàn thắng
26.4%  /  147 lần
3 Bàn thắng
23.2%  /  129 lần
1 Bàn thắng
21%  /  117 lần
4 Bàn thắng
12.6%  /  70 lần
0 Bàn thắng
7.9%  /  44 lần
5 Bàn thắng
4.3%  /  24 lần
6 Bàn thắng
3.1%  /  17 lần
7 Bàn thắng
0.9%  /  5 lần
8 Bàn thắng
0.7%  /  4 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Tỉ số thường xuyên - Cả trận

1-1
14%  /  78 lần
1-0
12.4%  /  69 lần
2-1
11.5%  /  64 lần
0-1
8.6%  /  48 lần
0-0
7.9%  /  44 lần
2-0
7.2%  /  40 lần
1-2
6.6%  /  37 lần
0-2
5.2%  /  29 lần
2-2
5%  /  28 lần
3-0
4.1%  /  23 lần
3-1
3.2%  /  18 lần
4-0
2.2%  /  12 lần
1-3
2%  /  11 lần
2-3
1.3%  /  7 lần
3-2
1.3%  /  7 lần
3-3
1.3%  /  7 lần
0-3
0.9%  /  5 lần
4-2
0.9%  /  5 lần
5-1
0.7%  /  4 lần
4-1
0.7%  /  4 lần
5-0
0.4%  /  2 lần
1-4
0.4%  /  2 lần
6-1
0.4%  /  2 lần
2-6
0.4%  /  2 lần
0-5
0.4%  /  2 lần
4-3
0.2%  /  1 lần
3-4
0.2%  /  1 lần
7-0
0.2%  /  1 lần
0-4
0.2%  /  1 lần
6-0
0.2%  /  1 lần
5-3
0.2%  /  1 lần
3-5
0.2%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Số bàn thắng mỗi 10 phút

9%
117 / 1366 Bàn thắng
10%
143 / 1366 Bàn thắng
10%
135 / 1366 Bàn thắng
9%
118 / 1366 Bàn thắng
12%
165 / 1366 Bàn thắng
12%
167 / 1366 Bàn thắng
10%
142 / 1366 Bàn thắng
11%
151 / 1366 Bàn thắng
17%
228 / 1366 Bàn thắng

0' - 10'

11' - 20'

21' - 30'

31' - 40'

41' - 50'

51' - 60'

61' - 70'

71' - 80'

81' - 90'

Bàn thắng mỗi 15 phút

14%
190 / 1366 Bàn thắng
15%
205 / 1366 Bàn thắng
16%
212 / 1366 Bàn thắng
17%
238 / 1366 Bàn thắng
16%
217 / 1366 Bàn thắng
22%
304 / 1366 Bàn thắng

0' - 15'

16' - 30'

31' - 45'

46' - 60'

61' - 75'

76' - 90'

Số liệu thống kê trận đấu - 2024/2025

Cú sút mỗi trận
21.92
Cú sút / Trận (Đội nhà)
12.33
Cú sút / Trận (Đội khách)
9.59
Kiểm soát bóng (Đội nhà)
52%
Kiểm soát bóng (Đội khách)
47%
Phạm lỗi mỗi trận
22.31
Phạm lỗi / trận (Đội nhà)
10.84
Phạm lỗi / trận (Đội khách)
11.47
Việt vị / trận
3.80
Cầu thủ đã tham gia
919
Phạt góc

Mở khoá

Số quả phạt góc / Trận


Đội nhà


Đội khách

* Tổng số quả phạt góc / Trận

Thẻ

Mở khoá

Số thẻ / Trận


Đội nhà


Đội khách

*Thẻ đỏ = 2 thẻ

Trên - Phạt góc

Trên 7.5
Trên 8.5
Trên 9.5
Trên 10.5
Trên 11.5
Trên 12.5

Trên - Thẻ

Trên 0.5
Trên 1.5
Trên 2.5
Trên 3.5
Trên 4.5
Trên 5.5

THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)

FHG - Trên X

Trên 0.5
67%
Trên 1.5
28%
Trên 2.5
10%
Trên 3.5
2%

2HG - Trên X

Trên 0.5
74%
Trên 1.5
41%
Trên 2.5
15%
Trên 3.5
5%

* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Anh-Vô địch

* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Anh-Vô địch

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1

1 Bàn thắng
37.7%  /  210 lần
0 Bàn thắng
32.9%  /  183 lần
2 Bàn thắng
19.2%  /  107 lần
3 Bàn thắng
8.4%  /  47 lần
4 Bàn thắng
1.4%  /  8 lần
5 Bàn thắng
0.4%  /  2 lần

Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1

0-0
32.9%  /  183 lần
1-0
21.4%  /  119 lần
0-1
16.3%  /  91 lần
1-1
9.3%  /  52 lần
2-0
7.4%  /  41 lần
2-1
3.9%  /  22 lần
1-2
2.5%  /  14 lần
0-2
2.5%  /  14 lần
3-0
1.6%  /  9 lần
1-3
0.5%  /  3 lần
3-1
0.4%  /  2 lần
4-0
0.4%  /  2 lần
0-3
0.4%  /  2 lần
2-2
0.2%  /  1 lần
0-5
0.2%  /  1 lần
5-0
0.2%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Vô địch Thống kê người chơi

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu

Joël Piroe  19
Josh Brownhill  18
Borja Sainz Eguskiza  18
Joshua Sargent  15
Josh Windass  13
Wilson Isidor  13
Tommy Conway  13
Zian Flemming  12
Anis Mehmeti  12
Haji Wright  12
Finn Azaz  12
Daniel James  12

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Vô địch

Cầu thủ kiến tạo hàng đầu

Tom Fellows  14
Josh Murphy  14
Manor Solomon  12
Jack Rudoni  12
Finn Azaz  11
Junior Firpo  10
Daniel James  9
Patrick Roberts  8
Gustavo Hamer  8
Max Bird  8
Ben Doak  7
Josh Tymon  7

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Vô địch

Giữ sạch lưới nhiều nhất

James Trafford  29
Michael Cooper  23
Illan Meslier  21
Anthony Patterson  14
Viktor Johansson  14
Lukas Jensen  14
Lawrence Vigouroux  14
Jamie Cumming  13
Aynsley Pears  13
Freddie Woodman  13
Thomas Kaminski  11
Alex Palmer  11

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Vô địch

Bàn thắng mỗi 90 phút

Lyndon Dykes  18
Johann Berg Guðmunds­son  5.63
Samuel Szmodics  3.6
Zeki Amdouni  2.73
Mileta Rajovic  2.09
Manuel Benson  2.09
Harry Cornick  2
Arnór Sigurdsson  1.58
Alex Gilbert  1.29
Jamie Paterson  1.27
Wilson Odobert  1
Thomas Waddingham  0.9

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Vô địch

Kiến tạo mỗi 90 phút

Nathan Redmond  6.92
Samuel Szmodics  3.6
Ched Evans  1.91
Tammer Bany Odeh  1.84
Georginio Rutter  1
Han-Noah Massengo  0.99
Ronan Kpakio  0.84
Emmanuel Dennis  0.56
Jack Clarke  0.5
Augustus Kargbo  0.49
Riley McGree  0.47
Kyle Edwards  0.46

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Vô địch

Sút phạt đền được ghi

Harrison Burrows  3
Thomas Cannon  3
Ryan Hardie  3
Josh Brownhill  3
Colby Bishop  3
Ayotomiwa Dele-Bashiru  3
Tommy Conway  2
Callum Lang  2
Lewis Baker  2
Emmanuel Latte Lath  2
Anis Mehmeti  2
Todd Cantwell  2

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Vô địch

Nhiều thông tin hơn về Vô địch

Anh Vô địch là gì?

Vô địch là giải bóng đá (Giải đấu) được tổ chức hàng năm ở Anh. Mùa giải Vô địch hiện tại là 2024/25. Vô địch là hạng đấu 2 ở Anh. Tổng cộng 557 trận đấu đã được lên kế hoạch, và gần đây 557 trận đấu đã được hoàn thành với 1367 bàn thắng được ghi. 24 đội đang tranh tài cho chức vô địch mùa này.

Kết quả Vô địch gần đây như thế nào?

Kết quả cuối cùng trong Vô địch là: Sheffield United FC vs Sunderland AFC (Kết thúc 1 - 2) và Sunderland AFC vs Coventry City FC (Kết thúc 1 - 1). Trận đấu cuối cùng diễn ra vào 24/05. Để biết kết quả còn lại của các trận đấu trong mùa giải này, vui lòng truy cập danh sách lịch thi đấu và kết quả của chúng tôi.

Trận đấu nào sắp diễn ra ở Vô địch?

Không có thêm lịch thi đấu sắp tới. Đối với tất cả các kết quả trận đấu, đi đến Vô địch danh sách lịch thi đấu và kết quả.

Đội nào dẫn đầu bảng trong Vô địch?

Trong mùa giải 2024/25 hiện tại, #team_name_position_1 đứng đầu bảng Vô địch với #team_1_points điểm từ #team_1_matches_played_num trận đã đấu. Đây là kết quả từ #team_1_wins trận thắng và #team_1_draws trận hòa. #team_name_position_1 đã ghi #team_1_scored bàn thắng và đã để thủng lưới #team_1_conceded bàn. Điểm trung bình mỗi trận của họ là #team_1_ppg trong toàn bộ mùa giải 2024/25.

Tình hình tham dự trận đấu ở Vô địch như thế nào?

Trung bình có 24,192 người tham dự mỗi trận đấu ở Vô địch. Để biết thêm dữ liệu tham dự cụ thể, hãy truy cập Vô địch Danh sách tham dự.

Ai là những Cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong Vô địch?

Vô địch cầu thủ với nhiều bàn thắng nhất trong 2024/25 là: Joël Piroe (19 goals), Josh Brownhill (18 goals), Borja Sainz Eguskiza(18 goals), Joshua Sargent (15 goals), Josh Windass (13 goals), Wilson Isidor (13 goals), Tommy Conway (13 goals), Zian Flemming (12 goals) and Anis Mehmeti (12 goals).

Các đội đang ghi bàn rất tốt vào lúc này là: Leeds United FC với 95 bàn thắng được ghi (61 trên sân nhà và 34 trên sân khách) và Norwich City FC với 71 bàn thắng được ghi (52 trên sân nhà và 19 trên sân khách).

/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê