Vô địch Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
09/08 20:00 | Blackburn Rovers FC Tỉ lệ cược | 1.43
2.21
| 4 - 2FT3.51 | 1.09
3.10
| Derby County FC | Thống kê | ||
09/08 20:00 | Preston North End FC Tỉ lệ cược | 1.09
2.88
| 0 - 2FT3.40 | 2.00
2.35
| Sheffield United FC | Thống kê | ||
10/08 12:30 | Cardiff City FC Tỉ lệ cược | 0.96
1.76
| 0 - 2FT2.82 | 1.69
5.32
| Sunderland AFC | Thống kê | ||
10/08 12:30 | Leeds United FC Tỉ lệ cược | 2.17
1.28
| 3 - 3FT7.83 | 1.17
4.98
| Portsmouth FC | Thống kê | ||
10/08 12:30 | Middlesbrough FC Tỉ lệ cược | 1.39
1.76
| 1 - 0FT3.82 | 1.33
4.08
| Swansea City AFC | Thống kê | ||
10/08 12:30 | Millwall FC Tỉ lệ cược | 1.43
1.99
| 2 - 3FT5.47 | 1.24
2.36
| Watford FC | Thống kê | ||
10/08 12:30 | Oxford United FC Tỉ lệ cược | 1.15
1.29
| 2 - 0FT6.60 | 1.24
5.45
| Norwich City FC | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Giải Ngoại hạng Anh
- Cúp FA
- Community Shield
- Vô địch
- Giải Cúp
- Premier League Summer Series
- Giải hạng nhất
- Giải hạng hai
- Giải Nữ FA Community Shield
- Giải Quốc gia
- Giải Quốc gia Bắc và Nam
- Giải bóng đá Trophy
- Cúp ngoại hạng
- London Senior Cup
- FA Trophy
- Cúp Liên Đoàn Miền Trung
- FA Vase
- Sheffield and Hallamshire Senior Cup
- Derbyshire Senior Cup
- Central League
- Counties Leagues Combined Counties Premier North
- Counties Leagues Combined Counties Premier South
- Counties Leagues Essex Senior League
- Counties Leagues Eastern Counties League
- Counties Leagues Midland League Premier
- Surrey Senior Cup
- Counties Leagues Northern Counties East
- Counties Leagues Northern League One
- Counties Leagues North West Counties League
- Counties Leagues Southern Combination League Premier
- Counties Leagues United Counties League Premier North
- Counties Leagues United Counties League Premier South
- Manchester Premier Cup
- Kent Senior Cup
- Cheshire Senior Cup
- Liverpool Senior Cup
- Lancashire Senior Cup
- Ngoài Premier League
- Non League Premier: Nam Trung Bộ
- Non League Premier: phía nam miền Nam
- Hạng nhất phía Bắc
- Hạng nhất Isthmian
- Siêu giải đấu Nữ FA
- Giải Vô địch Nữ FA
- Cúp Nữ FA
- Womens National League Division One
- Womens National League Premier Division
- FA WNL Cup
- Isthmian League South Central Division
- Womens National League Division One South East
- Womens National League Division North
- Womens National League Division Midlands
- Non League Div One: Bắc Isthmian
- Non League Div One: Nam Isthmian
- Womens National League Division One South West
- Isthmian League South East Division
- Womens National League Premier Division North
- Womens National League Premier Division South
- Giải cúp Nữ
- Non League Charity Shield
- Northern Midlands Division One
- Northern West Division One
- Southern South Division One
- Southern League Cup
- Southern South and West Division One
- Northern South Division One
- Northern North Division One
- Non League Div One: Nam Trung Bộ
- Northern East Division One
- U18 Professional Development League
- Youth Alliance
- Giải Ngoại hạng U18
- FA Youth Cup
- Giải phát triển chuyên nghiệp
- Giải Ngoại hạng 2 hạng Two U23
- Giải Ngoại hạng 2 hạng One U23
Vô địch Bảng (Anh) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United FC | 46 | 29 | 13 | 4 | 95 | 30 | +65 | 100 | 2.17 | 54% | 37% | 15% | 78% | 46% | 2.72 | ||||
2 | Burnley FC | 46 | 28 | 16 | 2 | 69 | 16 | +53 | 100 | 2.17 | 65% | 30% | 30% | 54% | 33% | 1.85 | ||||
3 | Sheffield United FC | 49 | 30 | 8 | 11 | 70 | 38 | +32 | 98 | 2.00 | 49% | 39% | 14% | 71% | 39% | 2.20 | ||||
4 | Sunderland AFC | 49 | 23 | 14 | 12 | 63 | 47 | +16 | 83 | 1.69 | 35% | 49% | 27% | 63% | 45% | 2.24 | ||||
5 | Coventry City FC | 48 | 20 | 10 | 18 | 66 | 61 | +5 | 70 | 1.46 | 27% | 54% | 21% | 81% | 52% | 2.65 | ||||
6 | Bristol City FC | 48 | 17 | 17 | 14 | 59 | 61 | -2 | 68 | 1.42 | 21% | 54% | 29% | 81% | 48% | 2.50 | ||||
7 | Blackburn Rovers FC | 46 | 19 | 9 | 18 | 53 | 48 | +5 | 66 | 1.43 | 33% | 39% | 33% | 65% | 39% | 2.20 | ||||
8 | Millwall FC | 46 | 18 | 12 | 16 | 47 | 49 | -2 | 66 | 1.43 | 35% | 43% | 28% | 50% | 30% | 2.09 | ||||
9 | West Bromwich Albion FC | 46 | 15 | 19 | 12 | 57 | 47 | +10 | 64 | 1.39 | 30% | 57% | 28% | 72% | 37% | 2.26 | ||||
10 | Middlesbrough FC | 46 | 18 | 10 | 18 | 64 | 56 | +8 | 64 | 1.39 | 28% | 50% | 28% | 65% | 46% | 2.61 | ||||
11 | Swansea City AFC | 46 | 17 | 10 | 19 | 51 | 56 | -5 | 61 | 1.33 | 30% | 41% | 35% | 59% | 46% | 2.33 | ||||
12 | Sheffield Wednesday FC | 46 | 15 | 13 | 18 | 60 | 69 | -9 | 58 | 1.26 | 20% | 54% | 30% | 83% | 52% | 2.80 | ||||
13 | Norwich City FC | 46 | 14 | 15 | 17 | 71 | 68 | +3 | 57 | 1.24 | 17% | 65% | 24% | 80% | 52% | 3.02 | ||||
14 | Watford FC | 46 | 16 | 9 | 21 | 53 | 61 | -8 | 57 | 1.24 | 26% | 57% | 24% | 70% | 57% | 2.48 | ||||
15 | Queens Park Rangers FC | 46 | 14 | 14 | 18 | 53 | 63 | -10 | 56 | 1.22 | 22% | 61% | 26% | 83% | 52% | 2.52 | ||||
16 | Portsmouth FC | 46 | 14 | 12 | 20 | 58 | 71 | -13 | 54 | 1.17 | 22% | 57% | 30% | 74% | 61% | 2.80 | ||||
17 | Oxford United FC | 46 | 13 | 14 | 19 | 49 | 65 | -16 | 53 | 1.15 | 28% | 52% | 26% | 72% | 37% | 2.48 | ||||
18 | Stoke City FC | 46 | 12 | 15 | 19 | 45 | 62 | -17 | 51 | 1.11 | 30% | 46% | 39% | 70% | 37% | 2.33 | ||||
19 | Derby County FC | 46 | 13 | 11 | 22 | 48 | 56 | -8 | 50 | 1.09 | 26% | 46% | 37% | 65% | 39% | 2.26 | ||||
20 | Preston North End FC | 46 | 10 | 20 | 16 | 48 | 59 | -11 | 50 | 1.09 | 28% | 63% | 24% | 74% | 48% | 2.33 | ||||
21 | Hull City AFC | 46 | 12 | 13 | 21 | 44 | 54 | -10 | 49 | 1.07 | 15% | 50% | 37% | 65% | 30% | 2.13 | ||||
22 | Luton Town FC | 46 | 13 | 10 | 23 | 45 | 69 | -24 | 49 | 1.07 | 24% | 50% | 33% | 65% | 43% | 2.48 | ||||
23 | Plymouth Argyle FC | 46 | 11 | 13 | 22 | 51 | 88 | -37 | 46 | 1.00 | 7% | 57% | 41% | 83% | 61% | 3.02 | ||||
24 | Cardiff City FC | 46 | 9 | 17 | 20 | 48 | 73 | -25 | 44 | 0.96 | 17% | 57% | 33% | 83% | 43% | 2.63 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Anh - Vô địch Số liệu thống kê chi tiết
Vô địchThống kê (Anh) - 2024/25
36.7phút/Bàn thắng
(1367 Bàn thắng trong 557 trận đấu)
+40% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 40% bàn thắng so với bình thường)
57% Sạch lưới
(321 lần trong số 557 trận đấu)
28% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 28% bàn so với bình thường)
50% Cả hai đội đều ghi bàn
(280 lần trong số 557 trận đấu)
58% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Vô địch XU HƯỚNG (Anh) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Anh-Vô địch
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Anh-Vô địch