Ligat Al Women Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
12/09 16:00 | Maccabi Kishronot Hadera FC Tỉ lệ cược | 1.59
5.25
| 2 - 3FT3.80 | 1.52
1.53
| Hapoel Ironi Petach Tikva FC | Thống kê | ||
12/09 17:30 | Maccabi Kiryat Gat Sports Club Nữ Tỉ lệ cược | 2.26
1.13
| 3 - 2FT7.00 | 1.41
13.00
| Ironi Nir Ramat HaSharon FC Nữ | Thống kê | ||
12/09 18:00 | Maccabi Be'er Sheva Nữ Tỉ lệ cược | 0.52
7.50
| 3 - 3FT4.50 | 1.30
1.33
| ASA Tel Aviv University SC Nữ | Thống kê | ||
12/09 18:30 | Hapoel Tel Aviv FC Tỉ lệ cược | 0.74
15.00
| 1 - 2FT6.50 | 1.85
1.13
| Hapoel Katamon Jerusalem FC Nữ | Thống kê | ||
19/09 14:45 | Hapoel Katamon Jerusalem FC Nữ Tỉ lệ cược | 1.85
1.35
| 0 - 0FT4.65 | 1.30
6.10
| ASA Tel Aviv University SC Nữ | Thống kê | ||
19/09 18:30 | Ironi Nir Ramat HaSharon FC Nữ Tỉ lệ cược | 1.41
1.47
| 2 - 1FT4.18 | 0.52
5.80
| Maccabi Be'er Sheva Nữ | Thống kê | ||
19/09 18:30 | Hapoel Ironi Petach Tikva FC Tỉ lệ cược | 1.52
3.60
| 1 - 2FT3.50 | 2.26
1.83
| Maccabi Kiryat Gat Sports Club Nữ | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
Ligat Al Women Bảng (Israel) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maccabi Kiryat Gat Sports Club Nữ | 27 | 19 | 4 | 4 | 70 | 35 | +35 | 61 | 2.26 | 19% | 81% | 4% | 93% | 85% | 3.89 | ||||
2 | Hapoel Katamon Jerusalem FC Nữ | 27 | 15 | 5 | 7 | 52 | 32 | +20 | 50 | 1.85 | 26% | 67% | 11% | 85% | 67% | 3.11 | ||||
3 | Maccabi Kishronot Hadera FC | 27 | 13 | 4 | 10 | 49 | 51 | -2 | 43 | 1.59 | 11% | 78% | 15% | 89% | 74% | 3.70 | ||||
4 | Hapoel Ironi Petach Tikva FC | 27 | 11 | 8 | 8 | 40 | 41 | -1 | 41 | 1.52 | 26% | 59% | 22% | 70% | 48% | 3.00 | ||||
5 | Ironi Nir Ramat HaSharon FC Nữ | 27 | 11 | 5 | 11 | 47 | 36 | +11 | 38 | 1.41 | 19% | 70% | 15% | 81% | 59% | 3.07 | ||||
6 | ASA Tel Aviv University SC Nữ | 27 | 9 | 8 | 10 | 37 | 36 | +1 | 35 | 1.30 | 33% | 52% | 22% | 78% | 56% | 2.70 | ||||
7 | Hapoel Tel Aviv FC | 27 | 5 | 5 | 17 | 36 | 62 | -26 | 20 | 0.74 | 4% | 70% | 26% | 89% | 67% | 3.63 | ||||
8 | Maccabi Be'er Sheva Nữ | 27 | 3 | 5 | 19 | 42 | 80 | -38 | 14 | 0.52 | 0% | 78% | 22% | 96% | 85% | 4.52 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Israel - Ligat Al Women Số liệu thống kê chi tiết
Ligat Al WomenThống kê (Israel) - 2024/25
26.1phút/Bàn thắng
(373 Bàn thắng trong 108 trận đấu)
+7% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 7% bàn thắng so với bình thường)
34% Sạch lưới
(37 lần trong số 108 trận đấu)
7% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 7% bàn so với bình thường)
69% Cả hai đội đều ghi bàn
(75 lần trong số 108 trận đấu)
115% - Rất cao Rủi ro
(Tỷ số cực kỳ khó lường)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Ligat Al Women XU HƯỚNG (Israel) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Israel-Ligat Al Women
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Israel-Ligat Al Women