Giải Ngoại hạng Libya Bảng & Thống kê

Libyan Premier League Logo
Quốc gia
Hạng
1
Đội
35
Trận đấu
347/356 Đã chơi
Tiến trình
 
97% hoàn thành
5 trận cuối trên sân nhàĐội nhà Phong độ
Phong độ
Đội khách5 trận cuối trên sân khách
11/12 13:00
  • W
    Al Wefaq FC

    Al Wefaq Ajdabiyah

    Giải Ngoại hạng Libya

    14/01 13:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Al Ansar

    Al Ansar FC

  • W
    Al Wefaq FC

    Al Wefaq Ajdabiyah

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/02 15:30

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Al-Anwar

    Al-Anwar

  • W
    Al Wefaq FC

    Al Wefaq Ajdabiyah

    Giải Ngoại hạng Libya

    19/02 13:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Khaleej Sart

    Khaleej Sart

  • D
    Al Wefaq FC

    Al Wefaq Ajdabiyah

    Giải Ngoại hạng Libya

    07/03 21:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

  • W
    Al Wefaq FC

    Al Wefaq Ajdabiyah

    Giải Ngoại hạng Libya

    04/04 15:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al-Suqoor

    Al-Suqoor

Al Wefaq Ajdabiyah
Al Wefaq Ajdabiyah

Al Wefaq Ajdabiyah

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 7 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • D
  • L
  • W
1.00
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • D
  • W
1.75
Đội khách
  • L
  • D
  • L
  • L
  • L
0.25
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 25% 50% 0%
TB 1.50 1.75 1.25
Đã ghi bàn 0.63 1.13 0.13
Thủng lưới 0.88 0.63 1.13
BTTS 25% 38% 13%
CS 38% 50% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

1.75
1.46
Al-Nasr Club of Benghazi
Al-Nasr Club of Benghazi

Al-Nasr Club of Benghazi

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 4 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • D
  • D
  • L
1.58
Đội nhà
  • W
  • D
  • D
  • L
  • D
1.69
Đội khách
  • L
  • D
  • W
  • D
  • L
1.46
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 38% 38% 38%
TB 1.85 1.38 2.31
Đã ghi bàn 1.04 0.85 1.23
Thủng lưới 0.81 0.54 1.08
BTTS 42% 23% 62%
CS 50% 69% 31%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

    Giải Ngoại hạng Libya

    28/04 15:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al-Nasr Club of Benghazi

    Al-Nasr Club of Benghazi

  • D
    Al Ahli Benghazi

    Al Ahli Benghazi

    Giải Ngoại hạng Libya

    08/05 17:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Nasr Club of Benghazi

    Al-Nasr Club of Benghazi

  • W
    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

    Giải Ngoại hạng Libya

    30/05 19:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Nasr Club of Benghazi

    Al-Nasr Club of Benghazi

  • D
    Al Sadaqa FC

    Al Sadaqa FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    15/06 16:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Al-Nasr Club of Benghazi

    Al-Nasr Club of Benghazi

  • L
    Al Hilal

    Al Hilal

    Giải Ngoại hạng Libya

    23/06 16:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Nasr Club of Benghazi

    Al-Nasr Club of Benghazi

11/12 13:30
  • L
    Abu Salim SC

    Abu Salim SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    21/01 13:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Shabab Al-Ghar Club

    Shabab Al Ghar

  • L
    Abu Salim SC

    Abu Salim SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/02 13:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Asswehly SC

    Asswehly SC

  • W
    Abu Salim SC

    Abu Salim SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    25/02 16:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Tirsana

    Al Tirsana

  • L
    Abu Salim SC

    Abu Salim SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    12/03 21:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al Bashaer Club

    Al Bashaer Club

  • L
    Abu Salim SC

    Abu Salim SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/04 15:30

    2 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Al-Magd SCS

    Al Magd

Abu Salim SC
Abu Salim SC

Abu Salim SC

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 6 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • L
  • D
  • L
1.25
Đội nhà
  • L
  • L
  • W
  • L
  • L
1.13
Đội khách
  • W
  • L
  • L
  • W
  • D
1.38
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 38% 38% 38%
TB 2.63 2.38 2.88
Đã ghi bàn 1.19 1.00 1.38
Thủng lưới 1.44 1.38 1.50
BTTS 44% 50% 38%
CS 31% 25% 38%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.13
2.70
3.30
1.38
2.53
Olympic Azzaweya SC
Olympic Azzaweya SC

Olympic Azzaweya SC

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 6 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • D
  • L
1.65
Đội nhà
  • W
  • D
  • L
  • D
  • L
1.92
Đội khách
  • L
  • L
  • D
  • L
  • L
1.38
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 46% 54% 38%
TB 2.62 3.00 2.23
Đã ghi bàn 1.46 1.92 1.00
Thủng lưới 1.15 1.08 1.23
BTTS 42% 46% 38%
CS 35% 38% 31%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Al-Ittihad Tripoli

    Al-Ittihad

    Giải Ngoại hạng Libya

    20/04 18:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Olympic Azzaweya SC

    Olympic Azzaweya SC

  • L
    Alittihad Misurata SC

    Alittihad Misurata SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    29/04 16:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Olympic Azzaweya SC

    Olympic Azzaweya SC

  • D
    Asswehly SC

    Asswehly SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    04/05 16:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Olympic Azzaweya SC

    Olympic Azzaweya SC

  • L
    Al Ahli Tripoli

    Al Ahli Tripoli

    Giải Ngoại hạng Libya

    04/06 19:30

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    Olympic Azzaweya SC

    Olympic Azzaweya SC

  • L
    Al-Madina

    Al-Madina

    Giải Ngoại hạng Libya

    14/06 17:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Olympic Azzaweya SC

    Olympic Azzaweya SC

11/12 15:00
  • D
    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

    Giải Ngoại hạng Libya

    24/04 17:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

  • L
    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

    Giải Ngoại hạng Libya

    03/05 16:00

    2 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 4 )

    Al Ahli Benghazi

    Al Ahli Benghazi

  • L
    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

    Giải Ngoại hạng Libya

    07/05 16:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al Sadaqa FC

    Al Sadaqa FC

  • L
    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

    Giải Ngoại hạng Libya

    30/05 19:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Nasr Club of Benghazi

    Al-Nasr Club of Benghazi

  • L
    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

    Giải Ngoại hạng Libya

    19/06 19:00

    2 - 6

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 4 )

    Al Hilal

    Al Hilal

Al-Tahaddi
Al-Tahaddi

Al-Tahaddi

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 6 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
1.00
Đội nhà
  • D
  • L
  • L
  • L
  • L
1.23
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.77
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 23% 31% 15%
TB 2.46 3.23 1.69
Đã ghi bàn 1.04 1.54 0.54
Thủng lưới 1.42 1.69 1.15
BTTS 35% 38% 31%
CS 38% 46% 31%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

1.23
0.55
Khaleej Sart
Khaleej Sart

Khaleej Sart

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 2 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • D
  • W
  • L
1.18
Đội nhà
  • L
  • D
  • W
  • D
  • W
1.82
Đội khách
  • D
  • D
  • D
  • W
  • L
0.55
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 27% 45% 9%
TB 2.27 2.09 2.45
Đã ghi bàn 1.00 1.27 0.73
Thủng lưới 1.27 0.82 1.73
BTTS 50% 55% 45%
CS 27% 36% 18%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Al-Anwar

    Al-Anwar

    Giải Ngoại hạng Libya

    07/03 21:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Khaleej Sart

    Khaleej Sart

  • D
    Al Borouq Club

    Al Borouq Club

    Giải Ngoại hạng Libya

    09/04 15:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Khaleej Sart

    Khaleej Sart

  • D
    Al Branes Club

    Al Branes

    Giải Ngoại hạng Libya

    05/05 15:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Khaleej Sart

    Khaleej Sart

  • W
    Al Ansar

    Al Ansar FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    15/05 15:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Khaleej Sart

    Khaleej Sart

  • L
    Al Morooj

    Al Morooj

    Giải Ngoại hạng Libya

    29/05 16:00

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Khaleej Sart

    Khaleej Sart

11/12 15:30
  • W
    Al-Tirsana

    Al Tirsana

    Giải Ngoại hạng Libya

    20/01 13:30

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al Nahda Club

    Al Nahda

  • D
    Al-Tirsana

    Al Tirsana

    Giải Ngoại hạng Libya

    09/02 13:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Magd SCS

    Al Magd

  • L
    Al-Tirsana

    Al Tirsana

    Giải Ngoại hạng Libya

    19/02 13:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Asswehly SC

    Asswehly SC

  • L
    Al-Tirsana

    Al Tirsana

    Giải Ngoại hạng Libya

    06/03 21:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Al-Ittihad Tripoli

    Al-Ittihad

  • D
    Al-Tirsana

    Al Tirsana

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/04 15:30

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Al Bashaer Club

    Al Bashaer Club

Al Tirsana
Al Tirsana

Al Tirsana

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 4 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • D
  • D
  • L
0.89
Đội nhà
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
1.00
Đội khách
  • L
  • W
  • D
  • D
  • L
0.82
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 16% 13% 18%
TB 2.84 3.13 2.64
Đã ghi bàn 1.37 1.38 1.36
Thủng lưới 1.47 1.75 1.27
BTTS 53% 75% 36%
CS 26% 13% 36%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

1.00
1.13
Shabab Al Ghar
Shabab Al Ghar

Shabab Al Ghar

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 5 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • D
  • L
  • D
  • L
1.25
Đội nhà
  • D
  • D
  • D
  • D
  • D
1.38
Đội khách
  • W
  • W
  • L
  • L
  • L
1.13
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 25% 25% 25%
TB 2.25 2.25 2.25
Đã ghi bàn 1.13 1.25 1.00
Thủng lưới 1.13 1.00 1.25
BTTS 50% 38% 63%
CS 44% 63% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    Abu Salim SC

    Abu Salim SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    21/01 13:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Shabab Al-Ghar Club

    Shabab Al Ghar

  • W
    Al Nahda Club

    Al Nahda

    Giải Ngoại hạng Libya

    09/02 13:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Shabab Al-Ghar Club

    Shabab Al Ghar

  • L
    Al-Magd SCS

    Al Magd

    Giải Ngoại hạng Libya

    24/02 13:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Shabab Al-Ghar Club

    Shabab Al Ghar

  • L
    Asswehly SC

    Asswehly SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    13/03 21:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Shabab Al-Ghar Club

    Shabab Al Ghar

  • L
    Al-Ittihad Tripoli

    Al-Ittihad

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/04 15:30

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    Shabab Al-Ghar Club

    Shabab Al Ghar

12/12 12:30
  • W
    Al-Suqoor

    Al-Suqoor

    Giải Ngoại hạng Libya

    20/01 12:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al Wefaq FC

    Al Wefaq Ajdabiyah

  • D
    Al-Suqoor

    Al-Suqoor

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/02 12:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

  • W
    Al-Suqoor

    Al-Suqoor

    Giải Ngoại hạng Libya

    20/02 13:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al Borouq Club

    Al Borouq Club

  • W
    Al-Suqoor

    Al-Suqoor

    Giải Ngoại hạng Libya

    06/03 21:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Al Ansar

    Al Ansar FC

  • L
    Al-Suqoor

    Al-Suqoor

    Giải Ngoại hạng Libya

    09/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Nasr Club of Benghazi

    Al-Nasr Club of Benghazi

Al-Suqoor
Al-Suqoor

Al-Suqoor

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 4 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • W
  • L
  • L
1.38
Đội nhà
  • W
  • D
  • W
  • W
  • L
2.13
Đội khách
  • L
  • L
  • D
  • L
  • L
0.63
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 38% 63% 13%
TB 2.19 1.75 2.63
Đã ghi bàn 1.06 1.25 0.88
Thủng lưới 1.13 0.50 1.75
BTTS 50% 38% 63%
CS 25% 50% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

2.13
0.75
Al-Anwar
Al-Anwar

Al-Anwar

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 5 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • D
  • L
  • L
1.25
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • D
  • L
1.75
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • D
  • L
0.75
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 31% 50% 13%
TB 2.50 3.50 1.50
Đã ghi bàn 1.06 1.88 0.25
Thủng lưới 1.44 1.63 1.25
BTTS 56% 100% 13%
CS 19% 0% 38%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

    Giải Ngoại hạng Libya

    21/01 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Anwar

    Al-Anwar

  • L
    Al Wefaq FC

    Al Wefaq Ajdabiyah

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/02 15:30

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Al-Anwar

    Al-Anwar

  • W
    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

    Giải Ngoại hạng Libya

    25/02 13:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Anwar

    Al-Anwar

  • D
    Al Borouq Club

    Al Borouq Club

    Giải Ngoại hạng Libya

    12/03 21:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Anwar

    Al-Anwar

  • L
    Al Ansar

    Al Ansar FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    09/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Anwar

    Al-Anwar

12/12 13:00
  • W
    Al Ansar

    Al Ansar FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    13/03 21:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al Wefaq FC

    Al Wefaq Ajdabiyah

  • W
    Al Ansar

    Al Ansar FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    09/04 15:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Anwar

    Al-Anwar

  • W
    Al Ansar

    Al Ansar FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/05 15:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al Branes Club

    Al Branes

  • L
    Al Ansar

    Al Ansar FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    15/05 15:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Khaleej Sart

    Khaleej Sart

  • D
    Al Ansar

    Al Ansar FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    25/05 16:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Al Morooj

    Al Morooj

Al Ansar FC
Al Ansar FC

Al Ansar FC

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 3 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • D
  • D
  • W
1.18
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • L
  • D
1.91
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • D
  • W
0.45
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 32% 55% 9%
TB 2.41 2.00 2.82
Đã ghi bàn 1.09 1.27 0.91
Thủng lưới 1.32 0.73 1.91
BTTS 55% 45% 64%
CS 23% 45% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

1.91
1.62
Al-Akhdar
Al-Akhdar

Al-Akhdar

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 3 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • L
  • W
  • D
  • W
1.85
Đội nhà
  • D
  • W
  • D
  • W
  • W
2.08
Đội khách
  • D
  • D
  • L
  • D
  • W
1.62
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 50% 62% 38%
TB 2.19 2.62 1.77
Đã ghi bàn 1.42 1.69 1.15
Thủng lưới 0.77 0.92 0.62
BTTS 54% 62% 46%
CS 38% 31% 46%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Al-Tahaddi

    Al-Tahaddi

    Giải Ngoại hạng Libya

    24/04 17:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

  • D
    Al Hilal

    Al Hilal

    Giải Ngoại hạng Libya

    07/05 19:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

  • L
    Al Ahli Benghazi

    Al Ahli Benghazi

    Giải Ngoại hạng Libya

    28/05 16:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

  • D
    Al-Nasr Club of Benghazi

    Al-Nasr Club of Benghazi

    Giải Ngoại hạng Libya

    19/06 19:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

  • W
    Al Sadaqa FC

    Al Sadaqa FC

    Giải Ngoại hạng Libya

    23/06 16:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Al-Akhdar

    Al-Akhdar

12/12 13:30
  • L
    Al Nahda Club

    Al Nahda

    Giải Ngoại hạng Libya

    15/01 13:30

    0 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 3 )

    Al-Ittihad Tripoli

    Al-Ittihad

  • L
    Al Nahda Club

    Al Nahda

    Giải Ngoại hạng Libya

    09/02 13:30

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Shabab Al-Ghar Club

    Shabab Al Ghar

  • L
    Al Nahda Club

    Al Nahda

    Giải Ngoại hạng Libya

    20/02 13:30

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Olympic Azzaweya SC

    Olympic Azzaweya SC

  • L
    Al Nahda Club

    Al Nahda

    Giải Ngoại hạng Libya

    06/03 21:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Abu Salim SC

    Abu Salim SC

  • L
    Al Nahda Club

    Al Nahda

    Giải Ngoại hạng Libya

    05/04 15:30

    0 - 7

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 5 )

    Al-Tirsana

    Al Tirsana

Al Nahda
Al Nahda

Al Nahda

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 9 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.00
Đội nhà
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.00
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 0% 0% 0%
TB 3.31 3.50 3.13
Đã ghi bàn 0.31 0.38 0.25
Thủng lưới 3.00 3.13 2.88
BTTS 13% 13% 13%
CS 0% 0% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

0.00
1.13
Al Bashaer Club
Al Bashaer Club

Al Bashaer Club

Giải Ngoại hạng Libya (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 2 / 35

Libya

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • D
  • D
  • D
  • W
1.16
Đội nhà
  • L
  • D
  • D
  • D
  • W
1.18
Đội khách
  • L
  • D
  • L
  • W
  • D
1.13
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 26% 27% 25%
TB 2.47 2.36 2.63
Đã ghi bàn 1.21 1.18 1.25
Thủng lưới 1.26 1.18 1.38
BTTS 63% 64% 63%
CS 26% 27% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    Al-Ittihad Tripoli

    Al-Ittihad

    Giải Ngoại hạng Libya

    20/01 15:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al Bashaer Club

    Al Bashaer Club

  • D
    Shabab Al-Ghar Club

    Shabab Al Ghar

    Giải Ngoại hạng Libya

    15/02 13:30

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Al Bashaer Club

    Al Bashaer Club

  • L
    Olympic Azzaweya SC

    Olympic Azzaweya SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    24/02 13:30

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al Bashaer Club

    Al Bashaer Club

  • W
    Abu Salim SC

    Abu Salim SC

    Giải Ngoại hạng Libya

    12/03 21:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Al Bashaer Club

    Al Bashaer Club

  • D
    Al-Tirsana

    Al Tirsana

    Giải Ngoại hạng Libya

    10/04 15:30

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Al Bashaer Club

    Al Bashaer Club

* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)

Giải Ngoại hạng Libya Bảng (Libya) - 2024/25

Group A

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
Pts5 Trận cuốiPPG
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
Al Ahli Benghazi Thống kêAl Ahli Benghazi10640238+1522
  • W
  • W
  • D
  • W
  • W
2.20
50%42%13%79%58%2.83
2
Al Hilal Thống kêAl Hilal105412013+719
  • L
  • W
  • D
  • W
  • W
1.90
29%71%0%83%67%3.13
3
Al-Akhdar Thống kêAl-Akhdar10451128+417
  • W
  • L
  • W
  • D
  • W
1.70
38%54%31%65%50%2.19
4
Al-Nasr Club of Benghazi Thống kêAl-Nasr Club of Benghazi102531013-311
  • L
  • W
  • D
  • D
  • L
1.10
50%42%23%58%27%1.85
5
Al Sadaqa FC Thống kêAl Sadaqa FC10235815-79
  • W
  • L
  • D
  • L
  • L
0.90
25%50%25%71%33%2.17
6
Al-Tahaddi Thống kêAl-Tahaddi10019723-161
  • L
  • L
  • L
  • L
  • L
0.10
38%35%50%62%54%2.46
  • Champion Play-off

Group B

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
Pts5 Trận cuốiPPG
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
Asswehly SC Thống kêAsswehly SC104511911+817
  • D
  • D
  • W
  • W
  • W
1.70
38%62%8%77%54%3.00
2
Al Ahli Tripoli Thống kêAl Ahli Tripoli8440198+1116
  • W
  • D
  • W
  • D
  • W
2.00
58%42%13%83%58%2.79
3
Al-Ittihad Tripoli Thống kêAl-Ittihad8413811-313
  • W
  • L
  • W
  • W
  • L
1.63
46%38%25%58%42%2.21
4
Alittihad Misurata SC Thống kêAlittihad Misurata SC9243913-410
  • D
  • D
  • W
  • L
  • D
1.11
40%48%28%64%32%2.00
5
Al-Madina Thống kêAl-Madina93151217-510
  • W
  • L
  • L
  • W
  • L
1.11
32%52%16%80%48%2.80
6
Olympic Azzaweya SC Thống kêOlympic Azzaweya SC101361017-76
  • L
  • L
  • L
  • D
  • L
0.60
35%42%27%69%46%2.62
  • Champion Play-off

Giải Ngoại hạng LibyaThống kê (Libya) - 2024/25

Bản đồ nhiệt bàn thắng

2.44
Bàn thắng / Trận

1.36 Bàn thắng (Đội nhà)

1.08 Bàn thắng (Đội khách)

  • 15'
  • 30'
HT
  • 60'
  • 75'
FT

46%

Hiệp 1

54%

Hiệp 2

36.9phút/Bàn thắng

(846 Bàn thắng trong 347 trận đấu)

+26% Lợi thế tấn công sân nhà

(Ghi nhiều hơn 26% bàn thắng so với bình thường)

64% Sạch lưới

(223 lần trong số 347 trận đấu)

21% Lợi thế phòng thủ sân nhà

(Để thủng lưới ít hơn 21% bàn so với bình thường)

46% Cả hai đội đều ghi bàn

(161 lần trong số 347 trận đấu)

66% - Trung bình Rủi ro

(Tỷ số hơi khó đoán)

*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp

Giải Ngoại hạng Libya XU HƯỚNG (Libya) - 2024/25

Đội nhà thắng

Hoà

Đội khách thắng

44%
29%
27%

Trên +

Trên 0.5
89%
Trên 1.5
68%
Trên 2.5
45%
Trên 3.5
23%
Trên 4.5
10%

Dưới

Dưới 0.5
11%
Dưới 1.5
32%
Dưới 2.5
55%
Dưới 3.5
77%
Dưới 4.5
90%

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận

2 Bàn thắng
23.1%  /  80 lần
3 Bàn thắng
21.6%  /  75 lần
1 Bàn thắng
21.3%  /  74 lần
4 Bàn thắng
13.3%  /  46 lần
0 Bàn thắng
10.7%  /  37 lần
5 Bàn thắng
5.2%  /  18 lần
6 Bàn thắng
2.6%  /  9 lần
7 Bàn thắng
1.4%  /  5 lần
8 Bàn thắng
0.9%  /  3 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Tỉ số thường xuyên - Cả trận

1-0
12.7%  /  44 lần
1-1
11.8%  /  41 lần
0-0
10.7%  /  37 lần
2-1
9.8%  /  34 lần
0-1
8.6%  /  30 lần
2-0
7.8%  /  27 lần
2-2
5.2%  /  18 lần
1-2
5.2%  /  18 lần
3-0
4%  /  14 lần
0-2
3.5%  /  12 lần
1-3
2.9%  /  10 lần
3-1
2.6%  /  9 lần
0-3
2.6%  /  9 lần
3-2
1.7%  /  6 lần
4-1
1.7%  /  6 lần
0-4
1.4%  /  5 lần
4-0
1.2%  /  4 lần
3-3
1.2%  /  4 lần
5-0
0.9%  /  3 lần
4-2
0.9%  /  3 lần
1-4
0.6%  /  2 lần
4-3
0.6%  /  2 lần
2-4
0.6%  /  2 lần
2-5
0.3%  /  1 lần
4-4
0.3%  /  1 lần
3-4
0.3%  /  1 lần
0-7
0.3%  /  1 lần
7-1
0.3%  /  1 lần
2-3
0.3%  /  1 lần
2-6
0.3%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Số bàn thắng mỗi 10 phút

7%
51 / 770 Bàn thắng
9%
73 / 770 Bàn thắng
10%
80 / 770 Bàn thắng
9%
70 / 770 Bàn thắng
13%
101 / 770 Bàn thắng
11%
84 / 770 Bàn thắng
11%
84 / 770 Bàn thắng
11%
82 / 770 Bàn thắng
19%
145 / 770 Bàn thắng

0' - 10'

11' - 20'

21' - 30'

31' - 40'

41' - 50'

51' - 60'

61' - 70'

71' - 80'

81' - 90'

Bàn thắng mỗi 15 phút

12%
89 / 770 Bàn thắng
15%
115 / 770 Bàn thắng
20%
151 / 770 Bàn thắng
14%
104 / 770 Bàn thắng
16%
126 / 770 Bàn thắng
24%
185 / 770 Bàn thắng

0' - 15'

16' - 30'

31' - 45'

46' - 60'

61' - 75'

76' - 90'

Số liệu thống kê trận đấu - 2024/2025

Cú sút mỗi trận
0.00
Cú sút / Trận (Đội nhà)
0.00
Cú sút / Trận (Đội khách)
0.00
Kiểm soát bóng (Đội nhà)
0%
Kiểm soát bóng (Đội khách)
0%
Phạm lỗi mỗi trận
0.00
Phạm lỗi / trận (Đội nhà)
0.00
Phạm lỗi / trận (Đội khách)
0.00
Việt vị / trận
0.00
Cầu thủ đã tham gia
257
Phạt góc

Mở khoá

Số quả phạt góc / Trận


Đội nhà


Đội khách

* Tổng số quả phạt góc / Trận

Thẻ

Mở khoá

Số thẻ / Trận


Đội nhà


Đội khách

*Thẻ đỏ = 2 thẻ

Trên - Phạt góc

Trên 7.5
Trên 8.5
Trên 9.5
Trên 10.5
Trên 11.5
Trên 12.5

Trên - Thẻ

Trên 0.5
Trên 1.5
Trên 2.5
Trên 3.5
Trên 4.5
Trên 5.5

THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)

FHG - Trên X

Trên 0.5
65%
Trên 1.5
31%
Trên 2.5
10%
Trên 3.5
3%

2HG - Trên X

Trên 0.5
72%
Trên 1.5
40%
Trên 2.5
12%
Trên 3.5
5%

* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Libya-Giải Ngoại hạng Libya

* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Libya-Giải Ngoại hạng Libya

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1

0 Bàn thắng
35.1%  /  113 lần
1 Bàn thắng
34.2%  /  110 lần
2 Bàn thắng
20.5%  /  66 lần
3 Bàn thắng
7.1%  /  23 lần
4 Bàn thắng
2.2%  /  7 lần
5 Bàn thắng
0.6%  /  2 lần
6 Bàn thắng
0.3%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1

0-0
35.1%  /  113 lần
1-0
19.3%  /  62 lần
0-1
14.9%  /  48 lần
2-0
8.7%  /  28 lần
1-1
7.1%  /  23 lần
0-2
4.7%  /  15 lần
1-2
2.8%  /  9 lần
2-1
2.2%  /  7 lần
3-0
1.9%  /  6 lần
2-2
0.9%  /  3 lần
1-3
0.6%  /  2 lần
0-3
0.3%  /  1 lần
3-1
0.3%  /  1 lần
0-5
0.3%  /  1 lần
4-2
0.3%  /  1 lần
1-4
0.3%  /  1 lần
0-4
0.3%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Giải Ngoại hạng Libya Thống kê người chơi

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu

Muaid Ellafi  2
Ahmed Makkari  2
Omar Alkhja  2
Ismael Tajouri-Shradi  2
Jaefar Adrees  2
Zaid A. Q. Qunbar  2
Abdulati Abbasi  2
Otto John  2
Sunday Ayonfe Akinbule  2
Ezzeddine Maryami  2
Hamdou Mohamed Elhouni  1

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng Libya

Cầu thủ kiến tạo hàng đầu

Rəhman Şabanov  9
Fily Traore  8
Zakaria Mansouri  8
Abdulati Abbasi  7
Fadel Libya Ali Salama  7
Mohamed El Monir  6
Mohamed Ali Amri  4
Muaid Ellafi  4
Omar Alkhja  4
Kelvin Kampamba  4
Faisal Saleh Al Badri  4
Ezzeddine Maryami  4

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng Libya

Giữ sạch lưới nhiều nhất

Muad Allafi  2
Ammar Masood  1
Miftah Altaeb  1
Muhammad Fathi Nashnoush  1
Asiyil Almiqasbi  1
Salah Aldeen Fakroun  1

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng Libya

Bàn thắng mỗi 90 phút

Oluwafemi Junior Ajayi  4.5
Noor Aldeen Al Qulaib  2
Sidi Bouna Amar  1.96
Leandre Willy Essomba Onana  1.58
Sunday Ayonfe Akinbule  1.55
Ismael Tajouri-Shradi  1.5
Meftah Taqtaq  1
Otto John  1
Zaid A. Q. Qunbar  1
Muaid Ellafi  1

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng Libya

Kiến tạo mỗi 90 phút

Mohamed Adam  22.5
Mohammed Alshiteewi  11.25
Guily Cyprien Manziba  10
Ayoub Malki  10
Kahraba  7.71
Sanad Khemissi  5
Zakaria Mansouri  4.53
Fadel Libya Ali Salama  3.5
Mahmoud Abu Warda  3
Abdulati Abbasi  2.96
Cheikhna Samaké  2.95

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng Libya

Sút phạt đền được ghi

Sidi Bouna Amar  1
Fily Traore  1
Cristovao Paciencia Mabululo  1

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của Giải Ngoại hạng Libya

Nhiều thông tin hơn về Giải Ngoại hạng Libya

Libya Giải Ngoại hạng Libya là gì?

Giải Ngoại hạng Libya là giải bóng đá (Giải đấu) được tổ chức hàng năm ở Libya. Mùa giải Giải Ngoại hạng Libya hiện tại là 2024/25. Giải Ngoại hạng Libya là hạng đấu 1 ở Libya. Tổng cộng 356 trận đấu đã được lên kế hoạch, và gần đây 347 trận đấu đã được hoàn thành với 846 bàn thắng được ghi. 35 đội đang tranh tài cho chức vô địch mùa này.

Kết quả Giải Ngoại hạng Libya gần đây như thế nào?

Kết quả cuối cùng trong Giải Ngoại hạng Libya là: Al Bashaer Club vs Abelashhar (Kết thúc 1 - 0) và Al Dahra FC vs Al Tirsana (Kết thúc 4 - 2). Trận đấu cuối cùng diễn ra vào 06/07. Để biết kết quả còn lại của các trận đấu trong mùa giải này, vui lòng truy cập danh sách lịch thi đấu và kết quả của chúng tôi.

Trận đấu nào sắp diễn ra ở Giải Ngoại hạng Libya?

Al Ahli Tripoli vs Al-Ittihad

Đội nào dẫn đầu bảng trong Giải Ngoại hạng Libya?

Giải Ngoại hạng Libya có thể tham dự vòng play-off hoặc thi đấu ở các bảng đấu nhóm. Vui lòng tham khảo các bảng trên.

Tình hình tham dự trận đấu ở Giải Ngoại hạng Libya như thế nào?

Dữ liệu tham dự không được theo dõi cho Giải Ngoại hạng Libya.

Ai là những Cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong Giải Ngoại hạng Libya?

Giải Ngoại hạng Libya cầu thủ với nhiều bàn thắng nhất trong 2024/25 là: (177 goals), Muaid Ellafi (2 goals), Ahmed Makkari(2 goals), Omar Alkhja (2 goals), Ismael Tajouri-Shradi (2 goals), Jaefar Adrees (2 goals), Zaid A. Q. Qunbar (2 goals), Abdulati Abbasi (2 goals) and Otto John (2 goals).

Các đội đang ghi bàn rất tốt vào lúc này là: Asswehly SC với 55 bàn thắng được ghi (29 trên sân nhà và 26 trên sân khách) và Al Ahli Tripoli với 55 bàn thắng được ghi (31 trên sân nhà và 24 trên sân khách).

/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê