Giải Ngoại hạng Libya Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
11/12 13:00 | Al Wefaq Ajdabiyah | 1.75
| 0 - 1FT | 1.46
| Al-Nasr Club of Benghazi | Thống kê | ||
11/12 13:30 | Abu Salim SC Tỉ lệ cược | 1.13
2.70
| 0 - 1FT3.30 | 1.38
2.53
| Olympic Azzaweya SC | Thống kê | ||
11/12 15:00 | Al-Tahaddi | 1.23
| 2 - 0FT | 0.55
| Khaleej Sart | Thống kê | ||
11/12 15:30 | Al Tirsana | 1.00
| 2 - 2FT | 1.13
| Shabab Al Ghar | Thống kê | ||
12/12 12:30 | Al-Suqoor | 2.13
| 1 - 1FT | 0.75
| Al-Anwar | Thống kê | ||
12/12 13:00 | Al Ansar FC | 1.91
| 1 - 3FT | 1.62
| Al-Akhdar | Thống kê | ||
12/12 13:30 | Al Nahda | 0.00
| 0 - 2FT | 1.13
| Al Bashaer Club | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
Giải đấu ở Libya
Tải dữ liệu CSV
Giải Ngoại hạng Libya Bảng (Libya) - 2024/25
Group A
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Al Ahli Benghazi | 10 | 6 | 4 | 0 | 23 | 8 | +15 | 22 |
| 2.20 | 50% | 42% | 13% | 79% | 58% | 2.83 | |||
2 | Al Hilal | 10 | 5 | 4 | 1 | 20 | 13 | +7 | 19 |
| 1.90 | 29% | 71% | 0% | 83% | 67% | 3.13 | |||
3 | Al-Akhdar | 10 | 4 | 5 | 1 | 12 | 8 | +4 | 17 |
| 1.70 | 38% | 54% | 31% | 65% | 50% | 2.19 | |||
4 | Al-Nasr Club of Benghazi | 10 | 2 | 5 | 3 | 10 | 13 | -3 | 11 |
| 1.10 | 50% | 42% | 23% | 58% | 27% | 1.85 | |||
5 | Al Sadaqa FC | 10 | 2 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 9 |
| 0.90 | 25% | 50% | 25% | 71% | 33% | 2.17 | |||
6 | Al-Tahaddi | 10 | 0 | 1 | 9 | 7 | 23 | -16 | 1 |
| 0.10 | 38% | 35% | 50% | 62% | 54% | 2.46 |
- Champion Play-off
Group B
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Asswehly SC | 10 | 4 | 5 | 1 | 19 | 11 | +8 | 17 |
| 1.70 | 38% | 62% | 8% | 77% | 54% | 3.00 | |||
2 | Al Ahli Tripoli | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 8 | +11 | 16 |
| 2.00 | 58% | 42% | 13% | 83% | 58% | 2.79 | |||
3 | Al-Ittihad | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 13 |
| 1.63 | 46% | 38% | 25% | 58% | 42% | 2.21 | |||
4 | Alittihad Misurata SC | 9 | 2 | 4 | 3 | 9 | 13 | -4 | 10 |
| 1.11 | 40% | 48% | 28% | 64% | 32% | 2.00 | |||
5 | Al-Madina | 9 | 3 | 1 | 5 | 12 | 17 | -5 | 10 |
| 1.11 | 32% | 52% | 16% | 80% | 48% | 2.80 | |||
6 | Olympic Azzaweya SC | 10 | 1 | 3 | 6 | 10 | 17 | -7 | 6 |
| 0.60 | 35% | 42% | 27% | 69% | 46% | 2.62 |
- Champion Play-off
Libya - Giải Ngoại hạng Libya Số liệu thống kê chi tiết
Giải Ngoại hạng LibyaThống kê (Libya) - 2024/25
36.9phút/Bàn thắng
(846 Bàn thắng trong 347 trận đấu)
+26% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 26% bàn thắng so với bình thường)
64% Sạch lưới
(223 lần trong số 347 trận đấu)
21% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 21% bàn so với bình thường)
46% Cả hai đội đều ghi bàn
(161 lần trong số 347 trận đấu)
66% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Giải Ngoại hạng Libya XU HƯỚNG (Libya) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
44%
29%
27%
Trên +
Trên 0.5
89%
Trên 1.5
68%
Trên 2.5
45%
Trên 3.5
23%
Trên 4.5
10%
Dưới
Dưới 0.5
11%
Dưới 1.5
32%
Dưới 2.5
55%
Dưới 3.5
77%
Dưới 4.5
90%
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
2 Bàn thắng
23.1% / 80 lần
3 Bàn thắng
21.6% / 75 lần
1 Bàn thắng
21.3% / 74 lần
4 Bàn thắng
13.3% / 46 lần
0 Bàn thắng
10.7% / 37 lần
5 Bàn thắng
5.2% / 18 lần
6 Bàn thắng
2.6% / 9 lần
7 Bàn thắng
1.4% / 5 lần
8 Bàn thắng
0.9% / 3 lần
Hiển thị tất cảThu gọn
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
1-0
12.7% / 44 lần
1-1
11.8% / 41 lần
0-0
10.7% / 37 lần
2-1
9.8% / 34 lần
0-1
8.6% / 30 lần
2-0
7.8% / 27 lần
2-2
5.2% / 18 lần
1-2
5.2% / 18 lần
3-0
4% / 14 lần
0-2
3.5% / 12 lần
1-3
2.9% / 10 lần
3-1
2.6% / 9 lần
0-3
2.6% / 9 lần
3-2
1.7% / 6 lần
4-1
1.7% / 6 lần
0-4
1.4% / 5 lần
4-0
1.2% / 4 lần
3-3
1.2% / 4 lần
5-0
0.9% / 3 lần
4-2
0.9% / 3 lần
1-4
0.6% / 2 lần
4-3
0.6% / 2 lần
2-4
0.6% / 2 lần
2-5
0.3% / 1 lần
4-4
0.3% / 1 lần
3-4
0.3% / 1 lần
0-7
0.3% / 1 lần
7-1
0.3% / 1 lần
2-3
0.3% / 1 lần
2-6
0.3% / 1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
Trên 0.5
65%
Trên 1.5
31%
Trên 2.5
10%
Trên 3.5
3%
2HG - Trên X
Trên 0.5
72%
Trên 1.5
40%
Trên 2.5
12%
Trên 3.5
5%
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Libya-Giải Ngoại hạng Libya
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Libya-Giải Ngoại hạng Libya
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1
0 Bàn thắng
35.1% / 113 lần
1 Bàn thắng
34.2% / 110 lần
2 Bàn thắng
20.5% / 66 lần
3 Bàn thắng
7.1% / 23 lần
4 Bàn thắng
2.2% / 7 lần
5 Bàn thắng
0.6% / 2 lần
6 Bàn thắng
0.3% / 1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn
Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1
0-0
35.1% / 113 lần
1-0
19.3% / 62 lần
0-1
14.9% / 48 lần
2-0
8.7% / 28 lần
1-1
7.1% / 23 lần
0-2
4.7% / 15 lần
1-2
2.8% / 9 lần
2-1
2.2% / 7 lần
3-0
1.9% / 6 lần
2-2
0.9% / 3 lần
1-3
0.6% / 2 lần
0-3
0.3% / 1 lần
3-1
0.3% / 1 lần
0-5
0.3% / 1 lần
4-2
0.3% / 1 lần
1-4
0.3% / 1 lần
0-4
0.3% / 1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn