Thống kê Phạt góc - Moldova Cúp Moldova
Giải đấu
Bàn thắng
- Số liệu thống kê trong danh mục này :
- Bảng trên 0.5 ~ 5.5 -
- Bảng dưới 0.5 ~ 5.5 -
- Bảng phạt góc -
- Thẻ -
- Cú sút
Thống kê Phạt góc - Cúp Moldova
Trung bình trên 9.5 quả phạt góc đối với Moldova Cúp Moldova thì %.
Bảng Phạt góc này hiển thị cho bạn số trận đấu của mỗi đội có kết quả Trên 9.5 quả phạt góc. Bảng này áp dụng cho Phạt góc xảy ra trong mùa giải 2024/25 của Moldova gia Cúp Moldova. Các đội có Tổng số quả phạt góc Trên 9.5 cao nhất trong một trận đấu đứng đầu bảng, trong khi cuối bảng là các đội có số quả phạt góc Trên 9.5 ít nhất. Trên 9.5 quả phạt góc được tính là tổng số quả phạt góc giữa hai đội trong 90 phút Toàn trận. Trong Cúp Moldova, trung bình % số trận đấu có Trên 9.5 quả phạt góc.
PHẠT GÓC DÀNH CHO (Cúp Moldova)
Đội | MP | Trên 4.5 Ủng hộ | 2.5+ Ủng hộ | 3.5+ Ủng hộ | 5.5+ Ủng hộ | 6.5+ Ủng hộ | 7.5+ Ủng hộ | 8.5+ Ủng hộ | Trung bình | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Sheriff Tiraspol | ||||||||||
2 | FC Socol Copceac | ||||||||||
3 | EFA Visoca | ||||||||||
4 | ARF Ocniţa | ||||||||||
5 | CF Gagauziya-Oguzsport Komrat | ||||||||||
6 | FC Stăuceni | ||||||||||
7 | CS Atletic | ||||||||||
8 | FC Țarigrad | ||||||||||
9 | Vulturii Cutezători | ||||||||||
10 | FC Olimpia | ||||||||||
11 | CSF La Familia | ||||||||||
12 | FC Speranis Nisporeni | ||||||||||
13 | FC Constructorul Leova | ||||||||||
14 | CF Barsa Ungheni | ||||||||||
15 | FC Chisinau | ||||||||||
16 | FC Steaua Nordului | ||||||||||
17 | CRF Nisporeni 2023 | ||||||||||
18 | FC Atletico Balti | ||||||||||
19 | CF Oguzsport | ||||||||||
20 | FC Victoria Bardar | ||||||||||
21 | CSF Bălți | ||||||||||
22 | CSCA Buiucani | ||||||||||
23 | FC Maiak Chirsova | ||||||||||
24 | FC Zimbru Chişinău | ||||||||||
25 | FC Saxan Gagauz Yeri | ||||||||||
26 | CS Petrocub Hînceşti | ||||||||||
27 | FC Real Succes | ||||||||||
28 | FC Floreşti | ||||||||||
29 | CSF Spartanii Selemet | ||||||||||
30 | FC Grănicerul | ||||||||||
31 | FC Milsami Orhei | ||||||||||
32 | Iskra Rîbniţa | ||||||||||
33 | FC Sireți | ||||||||||
34 | FC Speranța Drochia | ||||||||||
35 | FC Flacăra Făleşti | ||||||||||
36 | FC Codru-Juniori | ||||||||||
37 | FC Congaz | ||||||||||
38 | FCM Ungheni | ||||||||||
39 | FC Edineţ | ||||||||||
40 | FC Olimp Comrat | ||||||||||
41 | FC Lia Sadaclia |
PHẠT GÓC CHỐNG LẠI (Cúp Moldova)
Đội | MP | Trên 4.5 Phản đối | 2.5+ Phản đối | 3.5+ Phản đối | 5.5+ Phản đối | 6.5+ Phản đối | 7.5+ Phản đối | 8.5+ Phản đối | Average | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Sheriff Tiraspol | ||||||||||
2 | FC Milsami Orhei | ||||||||||
3 | FC Zimbru Chişinău | ||||||||||
4 | FC Saxan Gagauz Yeri | ||||||||||
5 | CS Petrocub Hînceşti | ||||||||||
6 | FC Real Succes | ||||||||||
7 | FC Floreşti | ||||||||||
8 | CSF Spartanii Selemet | ||||||||||
9 | FC Grănicerul | ||||||||||
10 | Iskra Rîbniţa | ||||||||||
11 | CSCA Buiucani | ||||||||||
12 | FC Sireți | ||||||||||
13 | FC Speranța Drochia | ||||||||||
14 | FC Flacăra Făleşti | ||||||||||
15 | FC Codru-Juniori | ||||||||||
16 | FC Congaz | ||||||||||
17 | FCM Ungheni | ||||||||||
18 | FC Edineţ | ||||||||||
19 | FC Olimp Comrat | ||||||||||
20 | FC Maiak Chirsova | ||||||||||
21 | CSF Bălți | ||||||||||
22 | FC Socol Copceac | ||||||||||
23 | FC Olimpia | ||||||||||
24 | EFA Visoca | ||||||||||
25 | ARF Ocniţa | ||||||||||
26 | CF Gagauziya-Oguzsport Komrat | ||||||||||
27 | FC Stăuceni | ||||||||||
28 | CS Atletic | ||||||||||
29 | FC Țarigrad | ||||||||||
30 | Vulturii Cutezători | ||||||||||
31 | CSF La Familia | ||||||||||
32 | FC Victoria Bardar | ||||||||||
33 | FC Speranis Nisporeni | ||||||||||
34 | FC Constructorul Leova | ||||||||||
35 | CF Barsa Ungheni | ||||||||||
36 | FC Chisinau | ||||||||||
37 | FC Steaua Nordului | ||||||||||
38 | CRF Nisporeni 2023 | ||||||||||
39 | FC Atletico Balti | ||||||||||
40 | CF Oguzsport | ||||||||||
41 | FC Lia Sadaclia |
Đội nhà - BẢNG TỔNG SỐ QUẢ PHẠT GÓC (Cúp Moldova)
Đội | MP | Trên 9.5 | 7.5+ (Đội nhà) | 8.5+ (Đội nhà) | 10.5+ (Đội nhà) | 11.5+ (Đội nhà) | 12.5+ (Đội nhà) | 13.5+ (Đội nhà) | TB (Đội nhà) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Sheriff Tiraspol | ||||||||||
2 | CSF La Familia | ||||||||||
3 | EFA Visoca | ||||||||||
4 | ARF Ocniţa | ||||||||||
5 | CF Gagauziya-Oguzsport Komrat | ||||||||||
6 | FC Stăuceni | ||||||||||
7 | CS Atletic | ||||||||||
8 | FC Țarigrad | ||||||||||
9 | Vulturii Cutezători | ||||||||||
10 | FC Victoria Bardar | ||||||||||
11 | FC Socol Copceac | ||||||||||
12 | FC Speranis Nisporeni | ||||||||||
13 | FC Constructorul Leova | ||||||||||
14 | CF Barsa Ungheni | ||||||||||
15 | FC Chisinau | ||||||||||
16 | FC Steaua Nordului | ||||||||||
17 | CRF Nisporeni 2023 | ||||||||||
18 | FC Atletico Balti | ||||||||||
19 | CF Oguzsport | ||||||||||
20 | FC Olimpia | ||||||||||
21 | CSF Bălți | ||||||||||
22 | FC Milsami Orhei | ||||||||||
23 | Iskra Rîbniţa | ||||||||||
24 | FC Zimbru Chişinău | ||||||||||
25 | FC Saxan Gagauz Yeri | ||||||||||
26 | CS Petrocub Hînceşti | ||||||||||
27 | FC Real Succes | ||||||||||
28 | FC Floreşti | ||||||||||
29 | CSF Spartanii Selemet | ||||||||||
30 | FC Grănicerul | ||||||||||
31 | CSCA Buiucani | ||||||||||
32 | FC Maiak Chirsova | ||||||||||
33 | FC Sireți | ||||||||||
34 | FC Speranța Drochia | ||||||||||
35 | FC Flacăra Făleşti | ||||||||||
36 | FC Codru-Juniori | ||||||||||
37 | FC Congaz | ||||||||||
38 | FCM Ungheni | ||||||||||
39 | FC Edineţ | ||||||||||
40 | FC Olimp Comrat | ||||||||||
41 | FC Lia Sadaclia |
Đội khách - BẢNG TỔNG SỐ QUẢ PHẠT GÓC (Cúp Moldova)
Đội | MP | Trên 9.5 Đội khách | 7.5+ (Đội khách) | 8.5+ (Đội khách) | 10.5+ (Đội khách) | 11.5+ (Đội khách) | 12.5+ (Đội khách) | 13.5+ (Đội khách) | TB (Đội khách) | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Sheriff Tiraspol | ||||||||||
2 | CSCA Buiucani | ||||||||||
3 | FC Zimbru Chişinău | ||||||||||
4 | FC Saxan Gagauz Yeri | ||||||||||
5 | CS Petrocub Hînceşti | ||||||||||
6 | FC Real Succes | ||||||||||
7 | FC Floreşti | ||||||||||
8 | CSF Spartanii Selemet | ||||||||||
9 | FC Grănicerul | ||||||||||
10 | FC Maiak Chirsova | ||||||||||
11 | FC Milsami Orhei | ||||||||||
12 | FC Sireți | ||||||||||
13 | FC Speranța Drochia | ||||||||||
14 | FC Flacăra Făleşti | ||||||||||
15 | FC Codru-Juniori | ||||||||||
16 | FC Congaz | ||||||||||
17 | FCM Ungheni | ||||||||||
18 | FC Edineţ | ||||||||||
19 | FC Olimp Comrat | ||||||||||
20 | Iskra Rîbniţa | ||||||||||
21 | CSF Bălți | ||||||||||
22 | CSF La Familia | ||||||||||
23 | FC Victoria Bardar | ||||||||||
24 | EFA Visoca | ||||||||||
25 | ARF Ocniţa | ||||||||||
26 | CF Gagauziya-Oguzsport Komrat | ||||||||||
27 | FC Stăuceni | ||||||||||
28 | CS Atletic | ||||||||||
29 | FC Țarigrad | ||||||||||
30 | Vulturii Cutezători | ||||||||||
31 | FC Socol Copceac | ||||||||||
32 | FC Olimpia | ||||||||||
33 | FC Speranis Nisporeni | ||||||||||
34 | FC Constructorul Leova | ||||||||||
35 | CF Barsa Ungheni | ||||||||||
36 | FC Chisinau | ||||||||||
37 | FC Steaua Nordului | ||||||||||
38 | CRF Nisporeni 2023 | ||||||||||
39 | FC Atletico Balti | ||||||||||
40 | CF Oguzsport | ||||||||||
41 | FC Lia Sadaclia |
Các quả phạt góc trung bình trong một trận đấu Cúp Moldova là bao nhiêu?
Số quả phạt góc trung bình mỗi trận trong Cúp Moldova là 0 quả. 0 quả phạt góc cho đội nhà và 0 cho đội khách. Tổng cộng, có 0 quả phạt góc trong 0 trận đấu được ghi lại. Thống kê này dành cho mùa 2024/25.
Đội nào có nhiều quả phạt góc nhất trong Cúp Moldova?
FK Sheriff Tiraspol là đội có nhiều quả phạt góc nhất ở Cúp Moldova. FK Sheriff Tiraspol thực hiện 0 quả phạt góc mỗi trận và trung bình để thủng lưới 0 quả phạt góc. Điều đó có nghĩa là FK Sheriff Tiraspol trải qua tổng cộng 0 quả phạt góc mỗi trận. Tổng cộng 0 quả phạt góc đã xảy ra trong 0 trận đấu cho FK Sheriff Tiraspol.
Các đội khác có nhiều quả phạt góc nhất trong Cúp Moldova là FC Milsami Orhei và FC Zimbru Chişinău với lần lượt là 0 quả và 0 quả mỗi trận. Cuối cùng, đội có ít quả phạt góc nhất là FC Lia Sadaclia với chỉ 0 quả phạt góc mỗi trận.