SuperLiga Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
23/04 15:00 | FK Novi Pazar Tỉ lệ cược | 1.50
3.60
| 0 - 1FT3.60 | 1.81
1.95
| FK Vojvodina Novi Sad | Thống kê | ||
26/04 16:30 | FK IMT Novi Beograd Tỉ lệ cược | 1.25
1.36
| 4.70 | 1.06
7.00
| FK Tekstilac Odžaci | Thống kê | ||
23/04 16:00 | FK Mladost Lučani Tỉ lệ cược | 1.50
2.95
| 2 - 0FT3.50 | 1.19
2.25
| FK Bačka Topola | Thống kê | ||
23/04 17:00 | FK Partizan Beograd Tỉ lệ cược | 1.94
1.83
| 2 - 2FT3.59 | 1.56
4.10
| OFK Beograd | Thống kê | ||
23/04 18:00 | FK Radnički 1923 Kragujevac Tỉ lệ cược | 1.81
8.40
| 4 - 1FT5.20 | 2.81
1.32
| Red Star Belgrade | Thống kê | ||
24/04 16:00 | FK Spartak Subotica Tỉ lệ cược | 1.50
2.14
| 2 - 1FT3.27 | 0.88
3.38
| FK Napredak Kruševac | Thống kê | ||
24/04 17:00 | FK Jedinstvo Ub Tỉ lệ cược | 0.94
5.70
| 4 - 1FT3.72 | 1.25
1.60
| FK Čukarički Stankom | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
SuperLiga Bảng (Serbia) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Vojvodina Novi Sad | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 6 |
| 3.00 | 31% | 56% | 25% | 72% | 59% | 2.91 | |||
2 | OFK Beograd | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | +3 | 4 |
| 2.00 | 34% | 53% | 19% | 72% | 47% | 2.69 | |||
3 | FK Novi Pazar | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
| 1.50 | 22% | 66% | 19% | 78% | 59% | 3.25 | |||
4 | FK Mladost Lučani | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
| 1.50 | 28% | 56% | 31% | 69% | 50% | 2.28 | |||
5 | FK Radnički 1923 Kragujevac | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
| 1.50 | 34% | 44% | 22% | 78% | 50% | 2.97 | |||
6 | Red Star Belgrade | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 |
| 1.50 | 44% | 56% | 0% | 94% | 88% | 4.25 | |||
7 | FK Partizan Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
| 0.50 | 44% | 53% | 19% | 72% | 59% | 2.94 | |||
8 | FK Bačka Topola | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
| 0.00 | 25% | 63% | 22% | 78% | 66% | 3.00 |
- Vòng loại Giải Vô địch UEFA
- Vòng loại Giải UEFA Conference
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FK Železničar Pančevo | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | +3 | 6 |
| 3.00 | 25% | 53% | 28% | 75% | 44% | 2.47 | |||
2 | FK Spartak Subotica | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | +3 | 6 |
| 3.00 | 28% | 47% | 41% | 72% | 38% | 2.34 | |||
3 | FK Jedinstvo Ub | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | +1 | 3 |
| 1.50 | 9% | 41% | 53% | 75% | 56% | 2.84 | |||
4 | FK Tekstilac Odžaci | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
| 1.50 | 19% | 41% | 47% | 66% | 50% | 2.47 | |||
5 | FK Radnički Niš | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 |
| 1.00 | 13% | 72% | 19% | 91% | 66% | 3.28 | |||
6 | FK IMT Novi Beograd | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 |
| 0.50 | 22% | 53% | 31% | 84% | 53% | 2.84 | |||
7 | FK Čukarički Stankom | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 6 | -3 | 1 |
| 0.50 | 25% | 66% | 16% | 78% | 53% | 2.69 | |||
8 | FK Napredak Kruševac | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
| 0.00 | 25% | 50% | 38% | 72% | 44% | 2.28 |
- Play-off xuống hạng
- Xuống hạng
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Serbia - SuperLiga Số liệu thống kê chi tiết
SuperLigaThống kê (Serbia) - 2024/25
31.7phút/Bàn thắng
(728 Bàn thắng trong 256 trận đấu)
+14% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 14% bàn thắng so với bình thường)
54% Sạch lưới
(137 lần trong số 256 trận đấu)
13% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 13% bàn so với bình thường)
54% Cả hai đội đều ghi bàn
(139 lần trong số 256 trận đấu)
80% - Cao Rủi ro
(Tỷ số rất khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
SuperLiga XU HƯỚNG (Serbia) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Serbia-SuperLiga
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Serbia-SuperLiga