SuperLiga Bảng & Thống kê

SuperLiga Logo
Quốc gia
Hạng
1
Đội
16
Trận đấu
256/296 Đã chơi
Tiến trình
 
86% hoàn thành
5 trận cuối trên sân nhàĐội nhà Phong độ
Phong độ
Đội khách5 trận cuối trên sân khách
23/04 15:00
  • W
    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

    SuperLiga

    24/02 15:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

  • W
    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

    SuperLiga

    03/03 15:30

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

  • W
    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

    SuperLiga

    17/03 18:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Železničar Pančevo

    FK Železničar Pančevo

  • D
    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

    SuperLiga

    07/04 17:00

    3 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    FK Radnički Niš

    FK Radnički Niš

  • L
    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

    SuperLiga

    23/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    FK Vojvodina Novi Sad

    FK Vojvodina Novi Sad

FK Novi Pazar
FK Novi Pazar

FK Novi Pazar

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 7 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • D
  • W
  • L
1.34
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • D
  • L
1.50
Đội khách
  • D
  • L
  • L
  • D
  • W
1.19
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 38% 44% 31%
TB 3.25 3.75 2.75
Đã ghi bàn 1.50 1.81 1.19
Thủng lưới 1.75 1.94 1.56
BTTS 66% 63% 69%
CS 22% 19% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.50
3.60
3.60
1.81
1.95
FK Vojvodina Novi Sad
FK Vojvodina Novi Sad

FK Vojvodina Novi Sad

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 4 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • L
  • W
  • W
  • W
1.50
Đội nhà
  • L
  • L
  • W
  • L
  • W
1.19
Đội khách
  • D
  • W
  • L
  • W
  • W
1.81
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 41% 31% 50%
TB 2.91 2.69 3.13
Đã ghi bàn 1.63 1.25 2.00
Thủng lưới 1.28 1.44 1.13
BTTS 56% 50% 63%
CS 31% 31% 31%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    FK Železničar Pančevo

    FK Železničar Pančevo

    SuperLiga

    17/02 16:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    FK Vojvodina Novi Sad

    FK Vojvodina Novi Sad

  • W
    FK Radnički Niš

    FK Radnički Niš

    SuperLiga

    26/02 17:30

    1 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    FK Vojvodina Novi Sad

    FK Vojvodina Novi Sad

  • L
    OFK Beograd

    OFK Beograd

    SuperLiga

    16/03 15:30

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    FK Vojvodina Novi Sad

    FK Vojvodina Novi Sad

  • W
    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

    SuperLiga

    07/04 17:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    FK Vojvodina Novi Sad

    FK Vojvodina Novi Sad

  • W
    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

    SuperLiga

    23/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    FK Vojvodina Novi Sad

    FK Vojvodina Novi Sad

26/04 16:30
  • L
    FK IMT Novi Beograd

    FK IMT Novi Beograd

    SuperLiga

    15/02 12:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

  • D
    FK IMT Novi Beograd

    FK IMT Novi Beograd

    SuperLiga

    26/02 18:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

  • W
    FK IMT Novi Beograd

    FK IMT Novi Beograd

    SuperLiga

    09/03 14:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

  • D
    FK IMT Novi Beograd

    FK IMT Novi Beograd

    SuperLiga

    28/03 17:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

  • L
    FK IMT Novi Beograd

    FK IMT Novi Beograd

    SuperLiga

    13/04 19:00

    2 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 2 )

    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

FK IMT Novi Beograd
FK IMT Novi Beograd

FK IMT Novi Beograd

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 6 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • W
  • L
  • D
1.19
Đội nhà
  • L
  • D
  • W
  • D
  • L
1.25
Đội khách
  • W
  • L
  • W
  • W
  • D
1.13
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 31% 31% 31%
TB 2.84 2.81 2.88
Đã ghi bàn 1.25 1.31 1.19
Thủng lưới 1.59 1.50 1.69
BTTS 53% 50% 56%
CS 22% 31% 13%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.25
1.36
4.70
1.06
7.00
FK Tekstilac Odžaci
FK Tekstilac Odžaci

FK Tekstilac Odžaci

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 4 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • W
  • W
  • L
1.06
Đội nhà
  • L
  • L
  • L
  • W
  • L
1.06
Đội khách
  • W
  • D
  • L
  • W
  • W
1.06
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 31% 31% 31%
TB 2.47 2.38 2.56
Đã ghi bàn 0.81 0.88 0.75
Thủng lưới 1.66 1.50 1.81
BTTS 41% 44% 38%
CS 19% 25% 13%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

    SuperLiga

    16/02 16:00

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Tekstilac Odžaci

    FK Tekstilac Odžaci

  • D
    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

    SuperLiga

    27/02 16:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    FK Tekstilac Odžaci

    FK Tekstilac Odžaci

  • L
    FK Železničar Pančevo

    FK Železničar Pančevo

    SuperLiga

    07/03 19:00

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Tekstilac Odžaci

    FK Tekstilac Odžaci

  • W
    FK Radnički Niš

    FK Radnički Niš

    SuperLiga

    29/03 14:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    FK Tekstilac Odžaci

    FK Tekstilac Odžaci

  • W
    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

    SuperLiga

    14/04 15:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Tekstilac Odžaci

    FK Tekstilac Odžaci

23/04 16:00
  • W
    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

    SuperLiga

    23/02 16:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

  • D
    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

    SuperLiga

    03/03 17:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    FK Železničar Pančevo

    FK Železničar Pančevo

  • D
    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

    SuperLiga

    16/03 19:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Radnički Niš

    FK Radnički Niš

  • L
    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

    SuperLiga

    07/04 17:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    FK Vojvodina Novi Sad

    FK Vojvodina Novi Sad

  • W
    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

    SuperLiga

    23/04 16:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

FK Mladost Lučani
FK Mladost Lučani

FK Mladost Lučani

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 6 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • D
  • L
  • L
  • W
1.41
Đội nhà
  • W
  • D
  • D
  • L
  • W
1.50
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • D
  • L
1.31
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 38% 44% 31%
TB 2.28 2.69 1.88
Đã ghi bàn 1.09 1.38 0.81
Thủng lưới 1.19 1.31 1.06
BTTS 56% 69% 44%
CS 28% 25% 31%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.50
2.95
3.50
1.19
2.25
FK Bačka Topola
FK Bačka Topola

FK Bačka Topola

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 8 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • W
  • L
  • L
1.28
Đội nhà
  • L
  • W
  • W
  • W
  • L
1.38
Đội khách
  • L
  • L
  • W
  • D
  • L
1.19
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 38% 44% 31%
TB 3.00 2.94 3.06
Đã ghi bàn 1.50 1.56 1.44
Thủng lưới 1.50 1.38 1.63
BTTS 63% 63% 63%
CS 25% 25% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

    SuperLiga

    24/02 15:30

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

  • L
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    03/03 13:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

  • W
    FK Radnički 1923 Kragujevac

    FK Radnički 1923 Kragujevac

    SuperLiga

    08/03 18:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

  • D
    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

    SuperLiga

    29/03 15:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

  • L
    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

    SuperLiga

    23/04 16:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

23/04 17:00
  • W
    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

    SuperLiga

    15/02 13:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

  • W
    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

    SuperLiga

    26/02 17:05

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

  • W
    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

    SuperLiga

    08/03 17:05

    3 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

  • D
    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

    SuperLiga

    29/03 15:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

  • D
    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

    SuperLiga

    23/04 17:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 2 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

FK Partizan Beograd
FK Partizan Beograd

FK Partizan Beograd

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 2 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • D
  • W
  • L
  • D
2.00
Đội nhà
  • W
  • W
  • W
  • D
  • D
1.94
Đội khách
  • D
  • W
  • W
  • W
  • L
2.06
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 56% 50% 63%
TB 2.94 3.00 2.88
Đã ghi bàn 1.91 1.94 1.88
Thủng lưới 1.03 1.06 1.00
BTTS 53% 56% 50%
CS 44% 38% 50%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.94
1.83
3.59
1.56
4.10
OFK Beograd
OFK Beograd

OFK Beograd

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 3 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • L
  • W
  • D
1.56
Đội nhà
  • W
  • L
  • W
  • W
  • W
1.56
Đội khách
  • L
  • D
  • W
  • L
  • D
1.56
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 44% 44% 44%
TB 2.69 3.13 2.25
Đã ghi bàn 1.41 1.75 1.06
Thủng lưới 1.28 1.38 1.19
BTTS 53% 56% 50%
CS 34% 31% 38%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

    SuperLiga

    15/02 13:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

  • D
    FK IMT Novi Beograd

    FK IMT Novi Beograd

    SuperLiga

    26/02 18:30

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

  • W
    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

    SuperLiga

    07/03 17:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

  • L
    Red Star Belgrade

    Red Star Belgrade

    SuperLiga

    06/04 16:00

    3 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 3 - 0 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

  • D
    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

    SuperLiga

    23/04 17:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 2 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

23/04 18:00
  • W
    FK Radnički 1923 Kragujevac

    FK Radnički 1923 Kragujevac

    SuperLiga

    16/02 12:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

  • W
    FK Radnički 1923 Kragujevac

    FK Radnički 1923 Kragujevac

    SuperLiga

    27/02 17:30

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

  • L
    FK Radnički 1923 Kragujevac

    FK Radnički 1923 Kragujevac

    SuperLiga

    08/03 18:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

  • L
    FK Radnički 1923 Kragujevac

    FK Radnički 1923 Kragujevac

    SuperLiga

    06/04 14:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Partizan Beograd

    FK Partizan Beograd

  • W
    FK Radnički 1923 Kragujevac

    FK Radnički 1923 Kragujevac

    SuperLiga

    23/04 18:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Red Star Belgrade

    Red Star Belgrade

FK Radnički 1923 Kragujevac
FK Radnički 1923 Kragujevac

FK Radnički 1923 Kragujevac

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 5 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • L
  • L
  • W
1.50
Đội nhà
  • W
  • W
  • L
  • L
  • W
1.81
Đội khách
  • W
  • D
  • D
  • L
  • L
1.19
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 44% 56% 31%
TB 2.97 2.75 3.19
Đã ghi bàn 1.59 1.75 1.44
Thủng lưới 1.38 1.00 1.75
BTTS 44% 38% 50%
CS 34% 50% 19%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.81
8.40
5.20
2.81
1.32
Red Star Belgrade
Red Star Belgrade

Red Star Belgrade

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 1 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • W
  • W
  • W
  • W
  • L
2.78
Đội nhà
  • D
  • W
  • W
  • W
  • W
2.75
Đội khách
  • W
  • W
  • W
  • W
  • L
2.81
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 91% 88% 94%
TB 4.25 4.38 4.13
Đã ghi bàn 3.41 3.50 3.31
Thủng lưới 0.84 0.88 0.81
BTTS 56% 63% 50%
CS 44% 38% 50%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

    SuperLiga

    15/02 14:00

    0 - 4

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Red Star Belgrade

    Red Star Belgrade

  • W
    FK Železničar Pančevo

    FK Železničar Pančevo

    SuperLiga

    26/02 15:00

    1 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Red Star Belgrade

    Red Star Belgrade

  • W
    FK Radnički Niš

    FK Radnički Niš

    SuperLiga

    08/03 15:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 2 )

    Red Star Belgrade

    Red Star Belgrade

  • W
    FK Vojvodina Novi Sad

    FK Vojvodina Novi Sad

    SuperLiga

    29/03 18:00

    3 - 5

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    Red Star Belgrade

    Red Star Belgrade

  • L
    FK Radnički 1923 Kragujevac

    FK Radnički 1923 Kragujevac

    SuperLiga

    23/04 18:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Red Star Belgrade

    Red Star Belgrade

24/04 16:00
  • D
    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

    SuperLiga

    21/02 14:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Radnički Niš

    FK Radnički Niš

  • W
    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

    SuperLiga

    26/02 12:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

  • L
    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

    SuperLiga

    07/03 17:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    OFK Beograd

    OFK Beograd

  • D
    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

    SuperLiga

    30/03 15:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

  • W
    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

    SuperLiga

    24/04 16:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

FK Spartak Subotica
FK Spartak Subotica

FK Spartak Subotica

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 2 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • D
  • L
  • W
  • W
1.25
Đội nhà
  • D
  • W
  • L
  • D
  • W
1.50
Đội khách
  • W
  • W
  • L
  • L
  • W
1.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 31% 38% 25%
TB 2.34 1.88 2.81
Đã ghi bàn 1.00 0.81 1.19
Thủng lưới 1.34 1.06 1.63
BTTS 47% 38% 56%
CS 28% 44% 13%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.50
2.14
3.27
0.88
3.38
FK Napredak Kruševac
FK Napredak Kruševac

FK Napredak Kruševac

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 8 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • D
  • L
  • L
1.09
Đội nhà
  • L
  • D
  • W
  • W
  • L
1.31
Đội khách
  • L
  • L
  • L
  • D
  • L
0.88
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 28% 38% 19%
TB 2.28 2.50 2.06
Đã ghi bàn 0.94 1.06 0.81
Thủng lưới 1.34 1.44 1.25
BTTS 50% 63% 38%
CS 25% 13% 38%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • L
    FK Mladost Lučani

    FK Mladost Lučani

    SuperLiga

    23/02 16:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

  • L
    FK Novi Pazar

    FK Novi Pazar

    SuperLiga

    03/03 15:30

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

  • L
    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

    SuperLiga

    16/03 12:00

    4 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 2 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

  • D
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    06/04 19:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

  • L
    FK Spartak Subotica

    FK Spartak Subotica

    SuperLiga

    24/04 16:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

24/04 17:00
  • L
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    23/02 19:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    FK Čukarički Stankom

    FK Čukarički Stankom

  • W
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    03/03 13:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

  • D
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    14/03 18:00

    2 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 1 )

    FK Radnički 1923 Kragujevac

    FK Radnički 1923 Kragujevac

  • D
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    06/04 19:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

  • W
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    24/04 17:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 4 - 1 )

    FK Čukarički Stankom

    FK Čukarički Stankom

FK Jedinstvo Ub
FK Jedinstvo Ub

FK Jedinstvo Ub

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 3 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • D
  • L
  • W
0.59
Đội nhà
  • L
  • W
  • D
  • D
  • W
0.94
Đội khách
  • W
  • L
  • L
  • L
  • L
0.25
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 16% 25% 6%
TB 2.84 2.56 3.13
Đã ghi bàn 0.84 1.06 0.63
Thủng lưới 2.00 1.50 2.50
BTTS 41% 38% 44%
CS 9% 19% 0%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
0.94
5.70
3.72
1.25
1.60
FK Čukarički Stankom
FK Čukarički Stankom

FK Čukarički Stankom

SuperLiga (Hạng. 1)

Giải đấu Pos 7 / 16

Serbia

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • L
  • W
  • L
  • D
  • L
1.25
Đội nhà
  • D
  • D
  • L
  • L
  • D
1.25
Đội khách
  • W
  • L
  • L
  • W
  • L
1.25
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 31% 31% 31%
TB 2.69 2.31 3.06
Đã ghi bàn 1.25 1.19 1.31
Thủng lưới 1.44 1.13 1.75
BTTS 66% 50% 81%
CS 25% 31% 19%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • W
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    23/02 19:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    FK Čukarički Stankom

    FK Čukarički Stankom

  • L
    FK Bačka Topola

    FK Bačka Topola

    SuperLiga

    27/02 18:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    FK Čukarički Stankom

    FK Čukarički Stankom

  • L
    FK Napredak Kruševac

    FK Napredak Kruševac

    SuperLiga

    08/03 12:00

    2 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    FK Čukarički Stankom

    FK Čukarički Stankom

  • W
    FK Železničar Pančevo

    FK Železničar Pančevo

    SuperLiga

    30/03 18:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 1 )

    FK Čukarički Stankom

    FK Čukarički Stankom

  • L
    FK Jedinstvo Ub

    FK Jedinstvo Ub

    SuperLiga

    24/04 17:00

    4 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 4 - 1 )

    FK Čukarički Stankom

    FK Čukarički Stankom

* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)

SuperLiga Bảng (Serbia) - 2024/25

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
Pts5 Trận cuốiPPG
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
FK Vojvodina Novi Sad Thống kêFK Vojvodina Novi Sad220041+36
  • W
  • W
3.00
31%56%25%72%59%2.91
2
OFK Beograd Thống kêOFK Beograd211052+34
  • W
  • D
2.00
34%53%19%72%47%2.69
3
FK Novi Pazar Thống kêFK Novi Pazar21012203
  • W
  • L
1.50
22%66%19%78%59%3.25
4
FK Mladost Lučani Thống kêFK Mladost Lučani21013303
  • L
  • W
1.50
28%56%31%69%50%2.28
5
FK Radnički 1923 Kragujevac Thống kêFK Radnički 1923 Kragujevac21014403
  • L
  • W
1.50
34%44%22%78%50%2.97
6
Red Star Belgrade Thống kêRed Star Belgrade210135-23
  • W
  • L
1.50
44%56%0%94%88%4.25
7
FK Partizan Beograd Thống kêFK Partizan Beograd201134-11
  • L
  • D
0.50
44%53%19%72%59%2.94
8
FK Bačka Topola Thống kêFK Bačka Topola200214-30
  • L
  • L
0.00
25%63%22%78%66%3.00
  • Vòng loại Giải Vô địch UEFA
  • Vòng loại Giải UEFA Conference
Thuật ngữ

PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.

CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.

FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
Pts5 Trận cuốiPPG
CS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
FK Železničar Pančevo Thống kêFK Železničar Pančevo220041+36
  • W
  • W
3.00
25%53%28%75%44%2.47
2
FK Spartak Subotica Thống kêFK Spartak Subotica220063+36
  • W
  • W
3.00
28%47%41%72%38%2.34
3
FK Jedinstvo Ub Thống kêFK Jedinstvo Ub210154+13
  • L
  • W
1.50
9%41%53%75%56%2.84
4
FK Tekstilac Odžaci Thống kêFK Tekstilac Odžaci21011103
  • W
  • L
1.50
19%41%47%66%50%2.47
5
FK Radnički Niš Thống kêFK Radnički Niš20203302
  • D
  • D
1.00
13%72%19%91%66%3.28
6
FK IMT Novi Beograd Thống kêFK IMT Novi Beograd201135-21
  • L
  • D
0.50
22%53%31%84%53%2.84
7
FK Čukarički Stankom Thống kêFK Čukarički Stankom201136-31
  • D
  • L
0.50
25%66%16%78%53%2.69
8
FK Napredak Kruševac Thống kêFK Napredak Kruševac200213-20
  • L
  • L
0.00
25%50%38%72%44%2.28
  • Play-off xuống hạng
  • Xuống hạng
Thuật ngữ

PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.

CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.

FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.

SuperLigaThống kê (Serbia) - 2024/25

Bản đồ nhiệt bàn thắng

2.84
Bàn thắng / Trận

1.52 Bàn thắng (Đội nhà)

1.33 Bàn thắng (Đội khách)

  • 15'
  • 30'
HT
  • 60'
  • 75'
FT

46%

Hiệp 1

54%

Hiệp 2

31.7phút/Bàn thắng

(728 Bàn thắng trong 256 trận đấu)

+14% Lợi thế tấn công sân nhà

(Ghi nhiều hơn 14% bàn thắng so với bình thường)

54% Sạch lưới

(137 lần trong số 256 trận đấu)

13% Lợi thế phòng thủ sân nhà

(Để thủng lưới ít hơn 13% bàn so với bình thường)

54% Cả hai đội đều ghi bàn

(139 lần trong số 256 trận đấu)

80% - Cao Rủi ro

(Tỷ số rất khó đoán)

*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp

SuperLiga XU HƯỚNG (Serbia) - 2024/25

Đội nhà thắng

Hoà

Đội khách thắng

41%
23%
36%

Trên +

Trên 0.5
92%
Trên 1.5
77%
Trên 2.5
55%
Trên 3.5
34%
Trên 4.5
15%

Dưới

Dưới 0.5
8%
Dưới 1.5
23%
Dưới 2.5
45%
Dưới 3.5
66%
Dưới 4.5
85%

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận

2 Bàn thắng
21.5%  /  55 lần
3 Bàn thắng
20.7%  /  53 lần
4 Bàn thắng
19.1%  /  49 lần
1 Bàn thắng
15.6%  /  40 lần
5 Bàn thắng
8.2%  /  21 lần
0 Bàn thắng
7.8%  /  20 lần
6 Bàn thắng
4.3%  /  11 lần
7 Bàn thắng
1.6%  /  4 lần
8 Bàn thắng
1.2%  /  3 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Tỉ số thường xuyên - Cả trận

1-1
9.8%  /  25 lần
0-1
9.4%  /  24 lần
1-2
8.2%  /  21 lần
2-0
8.2%  /  21 lần
2-1
7.8%  /  20 lần
0-0
7.8%  /  20 lần
1-0
6.3%  /  16 lần
3-1
5.5%  /  14 lần
1-3
5.1%  /  13 lần
2-2
3.9%  /  10 lần
3-0
3.5%  /  9 lần
0-2
3.5%  /  9 lần
0-4
3.1%  /  8 lần
4-1
3.1%  /  8 lần
3-2
2.3%  /  6 lần
4-0
1.6%  /  4 lần
1-4
1.6%  /  4 lần
3-3
1.6%  /  4 lần
2-3
1.2%  /  3 lần
0-3
1.2%  /  3 lần
6-0
1.2%  /  3 lần
3-5
0.8%  /  2 lần
5-2
0.8%  /  2 lần
4-3
0.4%  /  1 lần
5-1
0.4%  /  1 lần
3-4
0.4%  /  1 lần
1-5
0.4%  /  1 lần
1-7
0.4%  /  1 lần
4-2
0.4%  /  1 lần
2-4
0.4%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Số bàn thắng mỗi 10 phút

9%
65 / 728 Bàn thắng
9%
68 / 728 Bàn thắng
8%
59 / 728 Bàn thắng
13%
94 / 728 Bàn thắng
11%
77 / 728 Bàn thắng
14%
100 / 728 Bàn thắng
11%
80 / 728 Bàn thắng
10%
72 / 728 Bàn thắng
16%
113 / 728 Bàn thắng

0' - 10'

11' - 20'

21' - 30'

31' - 40'

41' - 50'

51' - 60'

61' - 70'

71' - 80'

81' - 90'

Bàn thắng mỗi 15 phút

13%
92 / 728 Bàn thắng
14%
100 / 728 Bàn thắng
20%
145 / 728 Bàn thắng
17%
126 / 728 Bàn thắng
16%
118 / 728 Bàn thắng
20%
147 / 728 Bàn thắng

0' - 15'

16' - 30'

31' - 45'

46' - 60'

61' - 75'

76' - 90'

Số liệu thống kê trận đấu - 2024/2025

Cú sút mỗi trận
26.48
Cú sút / Trận (Đội nhà)
14.00
Cú sút / Trận (Đội khách)
12.48
Kiểm soát bóng (Đội nhà)
49%
Kiểm soát bóng (Đội khách)
47%
Phạm lỗi mỗi trận
31.42
Phạm lỗi / trận (Đội nhà)
15.55
Phạm lỗi / trận (Đội khách)
15.87
Việt vị / trận
3.76
Cầu thủ đã tham gia
623
Phạt góc

Mở khoá

Số quả phạt góc / Trận


Đội nhà


Đội khách

* Tổng số quả phạt góc / Trận

Thẻ

Mở khoá

Số thẻ / Trận


Đội nhà


Đội khách

*Thẻ đỏ = 2 thẻ

Trên - Phạt góc

Trên 7.5
Trên 8.5
Trên 9.5
Trên 10.5
Trên 11.5
Trên 12.5

Trên - Thẻ

Trên 0.5
Trên 1.5
Trên 2.5
Trên 3.5
Trên 4.5
Trên 5.5

THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)

FHG - Trên X

Trên 0.5
72%
Trên 1.5
39%
Trên 2.5
15%
Trên 3.5
4%

2HG - Trên X

Trên 0.5
77%
Trên 1.5
45%
Trên 2.5
22%
Trên 3.5
6%

* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Serbia-SuperLiga

* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Serbia-SuperLiga

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1

1 Bàn thắng
33.2%  /  85 lần
0 Bàn thắng
27.7%  /  71 lần
2 Bàn thắng
24.2%  /  62 lần
3 Bàn thắng
10.5%  /  27 lần
4 Bàn thắng
3.1%  /  8 lần
5 Bàn thắng
1.2%  /  3 lần

Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1

0-0
27.7%  /  71 lần
1-0
17.6%  /  45 lần
0-1
15.6%  /  40 lần
1-1
8.6%  /  22 lần
2-0
7.8%  /  20 lần
0-2
7.8%  /  20 lần
2-1
3.9%  /  10 lần
1-2
3.9%  /  10 lần
3-0
2.3%  /  6 lần
2-2
1.6%  /  4 lần
1-3
0.8%  /  2 lần
3-1
0.8%  /  2 lần
2-3
0.4%  /  1 lần
0-3
0.4%  /  1 lần
1-4
0.4%  /  1 lần
4-1
0.4%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

SuperLiga Thống kê người chơi

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu

Cherif Ndiaye  18
Bamidele Isa Yusuf  14
Lazar Romanić  13
Aleksandar Katai  13
Bruno Duarte da Silva  13
Bibras Natcho  12
Luka Ilić  11
Nemanja Nikolić  10
Trivante Stewart  10
Zubairu Ibrahim  9
Aleksandar Pejović  9
Miloš Pantović  9

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của SuperLiga

Cầu thủ kiến tạo hàng đầu

Bibras Natcho  10
Guelor Kanga  9
Adem Ljajić  9
Timi Elšnik  9
Aleksandar Katai  8
Kilian Bevis  7
Lazar Romanić  7
Radivoj Bosić  7
Aleksandar Mesarovic  7
Luka Ilić  6
Ebenezer Annan  6
Caleb Zady Sery  6

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của SuperLiga

Giữ sạch lưới nhiều nhất

Aleksandar Jovanović  14
Balša Popović  11
Saša Stamenković  9
Aleksandar Vulić  9
Veljko Ilic  8
Marko Milošević  7
Zoran Popović  6
Ivan Guteša  6
Bojan Brać  6
Goran Vukliš  6
Lazar Balević  5
Dragan Rosić  5

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của SuperLiga

Bàn thắng mỗi 90 phút

Nikola Ninković  1.32
Aleksa Vukanović  1.15
Aleksandar Katai  1.09
Cherif Ndiaye  1.06
Pavle Ivelja  1.05
Stefan Šćepović  1.05
Matheus Bonifacio Saldanha Marinho  1
Aleksandar Kahvić  0.89
Vinicius Mello  0.87
Irfan Hadžić  0.83
Filip Stojilkovic  0.76
Bruno Duarte da Silva  0.75

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của SuperLiga

Kiến tạo mỗi 90 phút

Stefan Šćepović  3.14
El Fardou Ben  1.32
Aleksa Vukanović  1.15
Saša Jovanović  0.9
Nemanja Krsmanović  0.84
In-Beom Hwang  0.82
Aleksandar Katai  0.67
Puma  0.61
Godswill Vadze  0.6
Milan Pavkov  0.58
Milan Vukotić  0.56
Jovan Ilić  0.54

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của SuperLiga

Sút phạt đền được ghi

Aleksandar Pejović  8
Bibras Natcho  5
Cherif Ndiaye  4
Ifet Đakovac  4
Miloš Vulić  3
Gleofilo Hasselbaink  3
Bogdan Mirčetić  2
Lazar Romanić  2
Nemanja Nikolić  2
Nikola Knežević  2
Slobodan Tedić  2
Aleksandar Vojinović  2

Thống kê từ 2024/25 mùa giải của SuperLiga

Nhiều thông tin hơn về SuperLiga

Serbia SuperLiga là gì?

SuperLiga là giải bóng đá (Giải đấu) được tổ chức hàng năm ở Serbia. Mùa giải SuperLiga hiện tại là 2024/25. SuperLiga là hạng đấu 1 ở Serbia. Tổng cộng 296 trận đấu đã được lên kế hoạch, và gần đây 256 trận đấu đã được hoàn thành với 728 bàn thắng được ghi. 16 đội đang tranh tài cho chức vô địch mùa này.

Kết quả SuperLiga gần đây như thế nào?

Kết quả cuối cùng trong SuperLiga là: FK Jedinstvo Ub vs FK Čukarički Stankom (Kết thúc 4 - 1) và FK Spartak Subotica vs FK Napredak Kruševac (Kết thúc 2 - 1). Trận đấu cuối cùng diễn ra vào 24/04. Để biết kết quả còn lại của các trận đấu trong mùa giải này, vui lòng truy cập danh sách lịch thi đấu và kết quả của chúng tôi.

Trận đấu nào sắp diễn ra ở SuperLiga?

Trận đấu tiếp theo trong SuperLiga là: FK IMT Novi Beograd vs FK Tekstilac Odžaci (26/04), và Red Star Belgrade vs OFK Beograd (26/04). Có 40 trận đấu còn lại trong mùa giải SuperLiga này với có thể có nhiều trận đấu hơn đang được lên kế hoạch. Đi tới lịch thi đấu đầy đủ của SuperLiga để xem toàn bộ danh sách.

Đội nào dẫn đầu bảng trong SuperLiga?

Trong mùa giải 2024/25 hiện tại, FK Vojvodina Novi Sad đứng đầu bảng SuperLiga với 6 điểm từ 2 trận đã đấu. Đây là kết quả từ 2 trận thắng và 0 trận hòa. FK Vojvodina Novi Sad đã ghi 4 bàn thắng và đã để thủng lưới 1 bàn. Điểm trung bình mỗi trận của họ là 1.5 trong toàn bộ mùa giải 2024/25.

OFK Beograd đứng thứ 2 trong bảng SuperLiga với số điểm 4 kiếm được. Điều này khiến họ 2 điểm kém vị trí thứ nhất FK Vojvodina Novi Sad và 1 điểm trước vị trí thứ 3 FK Novi Pazar.

Tình hình tham dự trận đấu ở SuperLiga như thế nào?

Trung bình có 1,000 người tham dự mỗi trận đấu ở SuperLiga. Để biết thêm dữ liệu tham dự cụ thể, hãy truy cập SuperLiga Danh sách tham dự.

Ai là những Cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong SuperLiga?

SuperLiga cầu thủ với nhiều bàn thắng nhất trong 2024/25 là: Cherif Ndiaye (18 goals), Bamidele Isa Yusuf (14 goals), Lazar Romanić(13 goals), Aleksandar Katai (13 goals), Bruno Duarte da Silva (13 goals), Bibras Natcho (12 goals), Luka Ilić (11 goals), Nemanja Nikolić (10 goals) and Trivante Stewart (10 goals).

Các đội đang ghi bàn rất tốt vào lúc này là: Red Star Belgrade với 109 bàn thắng được ghi (56 trên sân nhà và 53 trên sân khách) và FK Partizan Beograd với 61 bàn thắng được ghi (31 trên sân nhà và 30 trên sân khách).

/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê

THAM GIA PREMIUM. KIẾM LỢI NHUẬN NGAY.