2. Liga Interregional Bảng & Thống kê
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
2. Liga Interregional Bảng (Thuỵ Sĩ) - 2024/25
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Amical Saint-Prex | 30 | 17 | 8 | 5 | 64 | 46 | +18 | 59 | 1.97 | 20% | 77% | 7% | 90% | 80% | 3.67 | ||||
2 | FC Martigny Sports | 30 | 17 | 6 | 7 | 61 | 32 | +29 | 57 | 1.90 | 37% | 53% | 13% | 80% | 60% | 3.10 | ||||
3 | FC Collex-Bossy | 30 | 13 | 14 | 3 | 51 | 32 | +19 | 53 | 1.77 | 33% | 67% | 10% | 73% | 50% | 2.77 | ||||
4 | FC Farvagny / Ogoz | 30 | 13 | 8 | 9 | 49 | 43 | +6 | 47 | 1.57 | 30% | 53% | 20% | 87% | 50% | 3.07 | ||||
5 | US Terre Sainte | 30 | 12 | 9 | 9 | 54 | 41 | +13 | 45 | 1.50 | 20% | 57% | 30% | 80% | 57% | 3.17 | ||||
6 | Olympique de Genève FC | 30 | 11 | 10 | 9 | 45 | 44 | +1 | 43 | 1.43 | 20% | 60% | 20% | 90% | 43% | 2.97 | ||||
7 | FC Vernier | 30 | 11 | 9 | 10 | 50 | 44 | +6 | 42 | 1.40 | 23% | 60% | 20% | 83% | 57% | 3.13 | ||||
8 | FC Urania Genève Sport | 30 | 12 | 6 | 12 | 42 | 40 | +2 | 42 | 1.40 | 20% | 60% | 27% | 73% | 53% | 2.73 | ||||
9 | Pully Football | 30 | 12 | 6 | 12 | 39 | 43 | -4 | 42 | 1.40 | 37% | 47% | 20% | 73% | 43% | 2.73 | ||||
10 | FC Concordia Lausanne | 30 | 10 | 7 | 13 | 56 | 53 | +3 | 37 | 1.23 | 20% | 67% | 20% | 87% | 60% | 3.63 | ||||
11 | Signal FC Bernex-Confignon | 30 | 9 | 9 | 12 | 37 | 42 | -5 | 36 | 1.20 | 23% | 50% | 33% | 67% | 47% | 2.63 | ||||
12 | FC Echichens | 30 | 9 | 9 | 12 | 40 | 47 | -7 | 36 | 1.20 | 27% | 57% | 27% | 77% | 53% | 2.90 | ||||
13 | CS Romontois | 30 | 10 | 5 | 15 | 58 | 71 | -13 | 35 | 1.17 | 10% | 73% | 17% | 97% | 80% | 4.30 | ||||
14 | Union Sportive Collombey Muraz | 30 | 8 | 9 | 13 | 35 | 40 | -5 | 33 | 1.10 | 23% | 47% | 37% | 70% | 33% | 2.50 | ||||
15 | FC Stade Lausanne Ouchy III | 30 | 9 | 6 | 15 | 43 | 57 | -14 | 33 | 1.10 | 20% | 63% | 20% | 80% | 63% | 3.33 | ||||
16 | FC Châtel-St-Denis | 30 | 4 | 5 | 21 | 18 | 67 | -49 | 17 | 0.57 | 7% | 43% | 50% | 80% | 50% | 2.83 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thuỵ Sĩ - 2. Liga Interregional Số liệu thống kê chi tiết
2. Liga InterregionalThống kê (Thuỵ Sĩ) - 2024/25
29.1phút/Bàn thắng
(742 Bàn thắng trong 240 trận đấu)
+21% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 21% bàn thắng so với bình thường)
46% Sạch lưới
(111 lần trong số 240 trận đấu)
17% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 17% bàn so với bình thường)
57% Cả hai đội đều ghi bàn
(140 lần trong số 240 trận đấu)
196% - Rất cao Rủi ro
(Tỷ số cực kỳ khó lường)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
2. Liga Interregional XU HƯỚNG (Thuỵ Sĩ) - 2024/25
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Thuỵ Sĩ-2. Liga Interregional
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Thuỵ Sĩ-2. Liga Interregional