Carioca A2 Bảng & Thống kê
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Supercopa do Brasil
- Serie A
- Supercopa Feminino
- Copa do Brasil
- Serie B
- Serie C
- Serie D
- Paulista A1
- Paulista A2
- Paulista A3
- Carioca 1
- Amazonense
- Sul-Matogrossense
- Brasiliense
- Capixaba
- Maranhense
- Matogrossense
- Paraense
- Sergipano
- Potiguar
- Paraibano
- Piauiense
- Rondoniense
- Roraimense
- Recopa Catarinense
- Catarinense 2
- Tocantinense
- Copa do Nordeste
- Alagoano
- Acreano
- Pernambucano 1
- Amapaense
- Catarinense 1
- Alagoano 2
- Carioca 2
- Carioca B2
- Copa Rio
- Paulista Segunda Divisão
- Carioca A2
- Copa Gaucha
- Copa Fares Lopes
- Paraibano 2
- Pernambucano 2
- Sergipano 2
- Alagoano Playoffs
- Matogrossense 2
- Paulista Serie B
- Carioca C
- Paranaense 1
- Goiano 1
- Cearense 2
- Cearense 1
- Baiano 1
- Mineiro 1
- Gaucho 1
- Paranaense 2
- Baiano 2
- Copa Paulista
- Gaucho 2
- Mineiro 2
- Copa Rio Women
- Copa Verde
- Goiano 2
- Paulista Nữ
- Copa Espirito Santo
- Copa Alagoas
- Gaucho 3
- Carioca Women
- Brasileiro Nữ
- Gaúcho Women
- Copa Paulista Women
- Potiguar 2
- Alagoano Women
- Brasileiro Feminino A2
- Brasileiro Feminino A3
- Pernambucano Women
- Paraibano Women
- Paranaense U19
- Paranaense U20
- Brasileiro U20
- Cúp trẻ Sao Paulo
- Sergipano U20
- Cearense U20
- Baiano U20
- Alagoano U20
- Catarinense U20
- Brasiliense U20
- Carioca U20
- Mineiro U20
- Paulista U20
Carioca A2 Bảng (Bra-zin) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Americano FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
2 | América FC (Rio de Janeiro) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
3 | Audax Rio de Janeiro EC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
4 | Bangu AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
5 | AD Cabofriense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
6 | Centro Esportivo Arraial do Cabo / Araruama FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
7 | Duque de Caxias FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
8 | Olaria AC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
9 | Petropolis GFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
10 | Academia de Futebol Pérolas Negras | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
11 | Resende FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 | ||||
12 | São Gonçalo EC Rio de Janeiro | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 0% | 0% | 0% | 0.00 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Bra-zin - Carioca A2 Số liệu thống kê chi tiết
Carioca A2Thống kê (Bra-zin) - 2025
* Bra-zin Carioca A2 2025 Mùa giải chưa bắt đầu.
Số liệu thống kê sẽ được tạo sau khi các trận đấu đã được diễn ra.
0phút/Bàn thắng
(0 Bàn thắng trong 0 trận đấu)
+0% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 0% bàn thắng so với bình thường)
0% Sạch lưới
(0 lần trong số 0 trận đấu)
0% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 0% bàn so với bình thường)
0% Cả hai đội đều ghi bàn
(0 lần trong số 0 trận đấu)
0% - Thấp Rủi ro
(Điểm số thường nhất quán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Carioca A2 XU HƯỚNG (Bra-zin) - 2025
* Bra-zin Carioca A2 2025 Mùa giải chưa bắt đầu.
Số liệu thống kê sẽ được tạo sau khi các trận đấu đã được diễn ra.
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tổng số bàn thắng thường xuyên sẽ được biểu thị khi mùa giải bắt đầu.
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
Các tỉ số thường xuyên sẽ được thể hiện trên biểu đồ khi mùa giải bắt đầu.
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Bra-zin-Carioca A2
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Bra-zin-Carioca A2
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1
Tổng số bàn thắng thường xuyên sẽ được biểu thị khi mùa giải bắt đầu.
Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1
Các tỉ số thường xuyên sẽ được thể hiện trên biểu đồ khi mùa giải bắt đầu.