Maranhense Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
17/05 19:30 | Maranhão AC | 1.59
| 1.59
| SD Imperatriz | Thống kê | |||
15/05 00:15 | SD Imperatriz Tỉ lệ cược | 1.59
2.73
| 0 - 0FT3.05 | 1.59
2.45
| Maranhão AC | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Supercopa do Brasil
- Serie A
- Supercopa Feminino
- Copa do Brasil
- Serie B
- Serie C
- Serie D
- Paulista A1
- Paulista A2
- Paulista A3
- Carioca 1
- Amazonense
- Sul-Matogrossense
- Brasiliense
- Capixaba
- Maranhense
- Matogrossense
- Paraense
- Sergipano
- Potiguar
- Paraibano
- Piauiense
- Rondoniense
- Roraimense
- Recopa Catarinense
- Catarinense 2
- Tocantinense
- Copa do Nordeste
- Alagoano
- Acreano
- Pernambucano 1
- Amapaense
- Catarinense 1
- Alagoano 2
- Carioca 2
- Carioca B2
- Copa Rio
- Paulista Segunda Divisão
- Carioca A2
- Copa Gaucha
- Copa Fares Lopes
- Paraibano 2
- Pernambucano 2
- Sergipano 2
- Alagoano Playoffs
- Matogrossense 2
- Paulista Serie B
- Carioca C
- Paranaense 1
- Goiano 1
- Cearense 2
- Cearense 1
- Baiano 1
- Mineiro 1
- Gaucho 1
- Paranaense 2
- Baiano 2
- Copa Paulista
- Gaucho 2
- Mineiro 2
- Copa Rio Women
- Copa Verde
- Goiano 2
- Paulista Nữ
- Copa Espirito Santo
- Copa Alagoas
- Gaucho 3
- Carioca Women
- Brasileiro Nữ
- Gaúcho Women
- Copa Paulista Women
- Potiguar 2
- Alagoano Women
- Brasileiro Feminino A2
- Brasileiro Feminino A3
- Pernambucano Women
- Paraibano Women
- Paranaense U19
- Paranaense U20
- Brasileiro U20
- Cúp trẻ Sao Paulo
- Sergipano U20
- Cearense U20
- Baiano U20
- Alagoano U20
- Catarinense U20
- Brasiliense U20
- Carioca U20
- Mineiro U20
- Paulista U20
Maranhense Bảng (Bra-zin) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | 5 Trận cuối | Phong độ | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Maranhão AC | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 11 | +9 | 1.59 | 47% | 29% | 35% | 53% | 24% | 1.82 | ||||
2 | SD Imperatriz | 17 | 7 | 6 | 4 | 20 | 12 | +8 | 1.59 | 47% | 41% | 35% | 53% | 35% | 1.88 | ||||
3 | Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC | 16 | 8 | 3 | 5 | 19 | 17 | +2 | 1.69 | 38% | 38% | 25% | 75% | 38% | 2.25 | ||||
4 | Sampaio Corrêa FC | 16 | 7 | 5 | 4 | 20 | 14 | +6 | 1.63 | 38% | 44% | 38% | 69% | 50% | 2.13 | ||||
5 | Moto Club de São Luís | 14 | 6 | 5 | 3 | 15 | 9 | +6 | 1.64 | 43% | 36% | 29% | 57% | 7% | 1.71 | ||||
6 | Pinheiro Atlético Clube | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 15 | -3 | 1.14 | 36% | 43% | 36% | 71% | 29% | 1.93 | ||||
7 | Tuntum EC | 13 | 3 | 5 | 5 | 12 | 14 | -2 | 1.08 | 23% | 62% | 31% | 69% | 38% | 2.00 | ||||
8 | EC Viana | 13 | 1 | 0 | 12 | 5 | 31 | -26 | 0.23 | 8% | 31% | 62% | 77% | 62% | 2.77 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
MaranhenseThống kê (Bra-zin) - 2025
43.9phút/Bàn thắng
(123 Bàn thắng trong 60 trận đấu)
+41% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 41% bàn thắng so với bình thường)
72% Sạch lưới
(43 lần trong số 60 trận đấu)
28% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 28% bàn so với bình thường)
40% Cả hai đội đều ghi bàn
(24 lần trong số 60 trận đấu)
43% - Trung bình Rủi ro
(Tỷ số hơi khó đoán)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Maranhense XU HƯỚNG (Bra-zin) - 2025
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Bra-zin-Maranhense
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Bra-zin-Maranhense
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1
Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1
Maranhense Thống kê người chơi
Maranhense 2025 là Giải đấu tranh Cúp. Đối với các Cúp, số liệu thống kê Cầu thủ ghi bàn hàng đầu / Kiến tạo hàng đầu / Giữ sạch lưới nhiều nhất của chúng tôi bao gồm cả các bàn thắng và kiến tạo đã xảy ra trong các vòng loại. Đối với các quyết định đưa vào dữ liệu như thế này, số liệu thống kê của chúng tôi về Maranhense 2025 có thể khác với số liệu bạn thấy ở những nơi khác.
2025 Thống kê câu lạc bộ
Tải thống kê