Maranhense Bảng & Thống kê

Maranhense Logo
Quốc gia
Loại
Cúp
Đội
8
Mùa giải
Trận đấu
60/62 Đã chơi
Tiến trình
 
97% hoàn thành
5 trận cuối trên sân nhàĐội nhà Phong độ
Phong độ
Đội khách5 trận cuối trên sân khách
17/05 19:30
  • D
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    13/04 20:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

  • W
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    23/04 23:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • W
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    30/04 23:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

  • L
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    07/05 23:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    15/05 00:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

Maranhão AC
Maranhão AC

Maranhão AC

Maranhense

Xếp hạng hiệu suất 0 / 8

Bra-zin

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • W
  • W
  • L
  • D
1.59
Đội nhà
  • W
  • D
  • D
  • D
  • W
2.25
Đội khách
  • L
  • D
  • W
  • L
  • D
1.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 41% 63% 22%
TB 1.82 2.50 1.22
Đã ghi bàn 1.18 1.88 0.56
Thủng lưới 0.65 0.63 0.67
BTTS 29% 50% 11%
CS 47% 50% 44%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

1.59
1.59
SD Imperatriz
SD Imperatriz

SD Imperatriz

Maranhense

Xếp hạng hiệu suất 0 / 8

Bra-zin

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
1.59
Đội nhà
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
1.44
Đội khách
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
1.75
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 41% 33% 50%
TB 1.88 1.44 2.38
Đã ghi bàn 1.18 1.00 1.38
Thủng lưới 0.71 0.44 1.00
BTTS 41% 22% 63%
CS 47% 67% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    05/04 23:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • L
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    23/04 23:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

  • L
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    30/04 23:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

  • W
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    07/05 23:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    15/05 00:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

15/05 00:15
  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    05/04 23:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • L
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    23/04 23:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

  • L
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    30/04 23:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

  • W
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    07/05 23:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    15/05 00:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

SD Imperatriz
SD Imperatriz

SD Imperatriz

Maranhense

Xếp hạng hiệu suất 0 / 8

Bra-zin

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • L
  • L
  • W
  • D
1.59
Đội nhà
  • W
  • D
  • L
  • L
  • D
1.44
Đội khách
  • W
  • D
  • W
  • L
  • W
1.75
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 41% 33% 50%
TB 1.88 1.44 2.38
Đã ghi bàn 1.18 1.00 1.38
Thủng lưới 0.71 0.44 1.00
BTTS 41% 22% 63%
CS 47% 67% 25%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

Tỉ lệ cược
1.59
2.73
3.05
1.59
2.45
Maranhão AC
Maranhão AC

Maranhão AC

Maranhense

Xếp hạng hiệu suất 0 / 8

Bra-zin

Phong độ 5 Trận cuối PPG
Tổng quan
  • D
  • W
  • W
  • L
  • D
1.59
Đội nhà
  • W
  • D
  • D
  • D
  • W
2.25
Đội khách
  • L
  • D
  • W
  • L
  • D
1.00
Thống kê Tổng quan Đội nhà Đội khách
Thắng % 41% 63% 22%
TB 1.82 2.50 1.22
Đã ghi bàn 1.18 1.88 0.56
Thủng lưới 0.65 0.63 0.67
BTTS 29% 50% 11%
CS 47% 50% 44%

Bạn muốn xem Thống kê phạt góc, Thống kê thẻ, FTS, Trên 2.5 ~ 3.5 tại đây?
Nâng cấp lên FootyStats Premium!

  • D
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    13/04 20:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

  • W
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    23/04 23:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • W
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    30/04 23:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

  • L
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    07/05 23:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    15/05 00:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)

Maranhense Bảng (Bra-zin) - 2025

 ĐộiMP
Các trận đấu đã diễn ra trong mùa giải này
W
Thắng
D
Hoà
L
Thua
GF
Bàn thắng dành cho (GF).
Số bàn thắng mà
đội này đã ghi được.
GA
Bàn thắng chống lại (GA).
Số bàn thua mà
đội này đã để thủng lưới.
GD
Cách biệt bàn thắng (GD).
Bàn thắng được ghi - Bàn thua bị thủng lưới
5 Trận cuốiPhong độCS
Giữ sạch lưới (CS).
Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS
Cả hai đội đều ghi bàn (BTTS).
Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS
Ghi bàn thất bại (FTS).
Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Thẻ Vàng / Thẻ Đỏ
Phạt góc / Trận đấu
1.5+
Trên 1.5 (1.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 1.5 (tức là: 2, 3 hoặc 4 bàn thắng)
2.5+
Trên 2.5 (2.5+).
Số lượng hoặc phần trăm các trận đấu mà tổng số bàn thắng kết thúc trên 2.5 (tức là: 3, 4 hoặc 5 bàn thắng)
TB
Số bàn thắng trung bình mỗi trận (AVG).
Số tổng số bàn thắng trung bình mỗi trận.
Được tính trong suốt mùa giải này.
1
Maranhão AC Thống kêMaranhão AC177642011+9
  • D
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    13/04 20:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

  • W
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    23/04 23:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • W
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    30/04 23:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

  • L
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    07/05 23:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    15/05 00:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

1.59
47%29%35%53%24%1.82
2
SD Imperatriz Thống kêSD Imperatriz177642012+8
  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    05/04 23:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • L
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    23/04 23:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

  • L
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    30/04 23:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

  • W
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    07/05 23:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

  • D
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    15/05 00:15

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

1.59
47%41%35%53%35%1.88
3
Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC Thống kêInstituto de Administração de Projetos Educacionais FC168351917+2
  • W
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    09/04 23:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

  • D
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    13/04 20:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

  • W
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    23/04 23:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Pinheiro Atlético Clube

    Pinheiro Atlético Clube

  • L
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    30/04 23:00

    4 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 2 - 0 )

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

  • W
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    07/05 23:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

1.69
38%38%25%75%38%2.25
4
Sampaio Corrêa FC Thống kêSampaio Corrêa FC167542014+6
  • D
    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

    Maranhense

    05/04 20:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

  • D
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    15/04 23:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Tuntum EC

    Tuntum EC

  • L
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    23/04 23:00

    0 - 3

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • W
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    30/04 23:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 2 )

    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

  • L
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    07/05 23:00

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

1.63
38%44%38%69%50%2.13
5
Moto Club de São Luís Thống kêMoto Club de São Luís14653159+6
  • W
    EC Viana

    EC Viana

    Maranhense

    02/04 19:30

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

  • D
    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

    Maranhense

    05/04 20:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

  • L
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    09/04 23:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

  • W
    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

    Maranhense

    12/04 20:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Tuntum EC

    Tuntum EC

  • W
    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

    Maranhense

    23/04 23:00

    0 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

1.64
43%36%29%57%7%1.71
6
Pinheiro Atlético Clube Thống kêPinheiro Atlético Clube144461215-3
  • L
    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

    Maranhense

    16/03 19:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Pinheiro Atlético Clube

    Pinheiro Atlético Clube

  • D
    Pinheiro Atlético Clube

    Pinheiro Atlético Clube

    Maranhense

    02/04 23:00

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

  • D
    Pinheiro Atlético Clube

    Pinheiro Atlético Clube

    Maranhense

    06/04 20:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Tuntum EC

    Tuntum EC

  • D
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    09/04 23:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Pinheiro Atlético Clube

    Pinheiro Atlético Clube

  • L
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    23/04 23:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Pinheiro Atlético Clube

    Pinheiro Atlético Clube

1.14
36%43%36%71%29%1.93
7
Tuntum EC Thống kêTuntum EC133551214-2
  • L
    Maranhão AC

    Maranhão AC

    Maranhense

    21/03 22:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Tuntum EC

    Tuntum EC

  • W
    Tuntum EC

    Tuntum EC

    Maranhense

    02/04 19:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Maranhão AC

    Maranhão AC

  • D
    Pinheiro Atlético Clube

    Pinheiro Atlético Clube

    Maranhense

    06/04 20:30

    0 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Tuntum EC

    Tuntum EC

  • L
    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

    Maranhense

    12/04 20:00

    2 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Tuntum EC

    Tuntum EC

  • D
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    15/04 23:00

    1 - 1

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    Tuntum EC

    Tuntum EC

1.08
23%62%31%69%38%2.00
8
EC Viana Thống kêEC Viana131012531-26
  • L
    EC Viana

    EC Viana

    Maranhense

    26/02 18:30

    1 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    Pinheiro Atlético Clube

    Pinheiro Atlético Clube

  • L
    Sampaio Corrêa FC

    Sampaio Corrêa FC

    Maranhense

    23/03 19:00

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    EC Viana

    EC Viana

  • W
    EC Viana

    EC Viana

    Maranhense

    30/03 19:30

    1 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 1 - 0 )

    SD Imperatriz

    SD Imperatriz

  • L
    EC Viana

    EC Viana

    Maranhense

    02/04 19:30

    0 - 2

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 1 )

    Moto Club de São Luís

    Moto Club de São Luís

  • L
    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC

    Maranhense

    06/04 19:30

    3 - 0

    FT

    ( Hiệp 1 : 0 - 0 )

    EC Viana

    EC Viana

0.23
8%31%62%77%62%2.77
Thuật ngữ

PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.

CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.

BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.

FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.

MaranhenseThống kê (Bra-zin) - 2025

Bản đồ nhiệt bàn thắng

2.05
Bàn thắng / Trận

1.2 Bàn thắng (Đội nhà)

0.85 Bàn thắng (Đội khách)

  • 15'
  • 30'
HT
  • 60'
  • 75'
FT

41%

Hiệp 1

59%

Hiệp 2

43.9phút/Bàn thắng

(123 Bàn thắng trong 60 trận đấu)

+41% Lợi thế tấn công sân nhà

(Ghi nhiều hơn 41% bàn thắng so với bình thường)

72% Sạch lưới

(43 lần trong số 60 trận đấu)

28% Lợi thế phòng thủ sân nhà

(Để thủng lưới ít hơn 28% bàn so với bình thường)

40% Cả hai đội đều ghi bàn

(24 lần trong số 60 trận đấu)

43% - Trung bình Rủi ro

(Tỷ số hơi khó đoán)

*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp

Maranhense XU HƯỚNG (Bra-zin) - 2025

Đội nhà thắng

Hoà

Đội khách thắng

45%
28%
27%

Trên +

Trên 0.5
88%
Trên 1.5
65%
Trên 2.5
35%
Trên 3.5
12%
Trên 4.5
5%

Dưới

Dưới 0.5
12%
Dưới 1.5
35%
Dưới 2.5
65%
Dưới 3.5
88%
Dưới 4.5
95%

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận

2 Bàn thắng
30%  /  18 lần
3 Bàn thắng
23.3%  /  14 lần
1 Bàn thắng
23.3%  /  14 lần
0 Bàn thắng
11.7%  /  7 lần
4 Bàn thắng
6.7%  /  4 lần
5 Bàn thắng
5%  /  3 lần

Tỉ số thường xuyên - Cả trận

1-0
18.3%  /  11 lần
1-1
16.7%  /  10 lần
0-0
11.7%  /  7 lần
1-2
10%  /  6 lần
2-0
8.3%  /  5 lần
0-3
5%  /  3 lần
2-1
5%  /  3 lần
0-1
5%  /  3 lần
0-2
5%  /  3 lần
3-1
3.3%  /  2 lần
3-0
3.3%  /  2 lần
4-1
1.7%  /  1 lần
5-0
1.7%  /  1 lần
3-2
1.7%  /  1 lần
1-3
1.7%  /  1 lần
4-0
1.7%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Số bàn thắng mỗi 10 phút

11%
13 / 114 Bàn thắng
6%
7 / 114 Bàn thắng
8%
9 / 114 Bàn thắng
9%
10 / 114 Bàn thắng
12%
14 / 114 Bàn thắng
15%
17 / 114 Bàn thắng
11%
12 / 114 Bàn thắng
11%
12 / 114 Bàn thắng
18%
20 / 114 Bàn thắng

0' - 10'

11' - 20'

21' - 30'

31' - 40'

41' - 50'

51' - 60'

61' - 70'

71' - 80'

81' - 90'

Bàn thắng mỗi 15 phút

15%
17 / 114 Bàn thắng
11%
12 / 114 Bàn thắng
16%
18 / 114 Bàn thắng
20%
23 / 114 Bàn thắng
16%
18 / 114 Bàn thắng
23%
26 / 114 Bàn thắng

0' - 15'

16' - 30'

31' - 45'

46' - 60'

61' - 75'

76' - 90'

Số liệu thống kê trận đấu - 2025

Cú sút mỗi trận
24.47
Cú sút / Trận (Đội nhà)
13.36
Cú sút / Trận (Đội khách)
11.11
Kiểm soát bóng (Đội nhà)
37%
Kiểm soát bóng (Đội khách)
38%
Phạm lỗi mỗi trận
35.00
Phạm lỗi / trận (Đội nhà)
21.00
Phạm lỗi / trận (Đội khách)
14.00
Việt vị / trận
2.00
Cầu thủ đã tham gia
62
Phạt góc

Mở khoá

Số quả phạt góc / Trận


Đội nhà


Đội khách

* Tổng số quả phạt góc / Trận

Thẻ

Mở khoá

Số thẻ / Trận


Đội nhà


Đội khách

*Thẻ đỏ = 2 thẻ

Trên - Phạt góc

Trên 7.5
Trên 8.5
Trên 9.5
Trên 10.5
Trên 11.5
Trên 12.5

Trên - Thẻ

Trên 0.5
Trên 1.5
Trên 2.5
Trên 3.5
Trên 4.5
Trên 5.5

THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)

FHG - Trên X

Trên 0.5
57%
Trên 1.5
23%
Trên 2.5
2%
Trên 3.5
0%

2HG - Trên X

Trên 0.5
68%
Trên 1.5
37%
Trên 2.5
11%
Trên 3.5
2%

* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Bra-zin-Maranhense

* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Bra-zin-Maranhense

Tổng số bàn thắng thường xuyên - Hiệp 1

0 Bàn thắng
42.1%  /  24 lần
1 Bàn thắng
35.1%  /  20 lần
2 Bàn thắng
21.1%  /  12 lần
3 Bàn thắng
1.8%  /  1 lần

Tỉ số thường xuyên - Hiệp 1

0-0
42.1%  /  24 lần
1-0
28.1%  /  16 lần
1-1
8.8%  /  5 lần
2-0
8.8%  /  5 lần
0-1
7%  /  4 lần
0-2
3.5%  /  2 lần
1-2
1.8%  /  1 lần
Hiển thị tất cảThu gọn

Maranhense Thống kê người chơi

Maranhense 2025 là Giải đấu tranh Cúp. Đối với các Cúp, số liệu thống kê Cầu thủ ghi bàn hàng đầu / Kiến tạo hàng đầu / Giữ sạch lưới nhiều nhất của chúng tôi bao gồm cả các bàn thắng và kiến ​​tạo đã xảy ra trong các vòng loại. Đối với các quyết định đưa vào dữ liệu như thế này, số liệu thống kê của chúng tôi về Maranhense 2025 có thể khác với số liệu bạn thấy ở những nơi khác.

Cầu thủ ghi bàn hàng đầu

Thống kê từ 2025 mùa giải của Maranhense

Cầu thủ kiến tạo hàng đầu

Thống kê từ 2025 mùa giải của Maranhense

Giữ sạch lưới nhiều nhất

Thống kê từ 2025 mùa giải của Maranhense

Bàn thắng mỗi 90 phút

Thống kê từ 2025 mùa giải của Maranhense

Kiến tạo mỗi 90 phút

Thống kê từ 2025 mùa giải của Maranhense

Sút phạt đền được ghi

Thống kê từ 2025 mùa giải của Maranhense

Nhiều thông tin hơn về Maranhense

Bra-zin Maranhense là gì?

Maranhense là giải bóng đá (Giải đấu) được tổ chức hàng năm ở Bra-zin. Mùa giải Maranhense hiện tại là 2025. Maranhense là hạng đấu Cúp ở Bra-zin. Tổng cộng 62 trận đấu đã được lên kế hoạch, và gần đây 60 trận đấu đã được hoàn thành với 123 bàn thắng được ghi. 8 đội đang tranh tài cho chức vô địch mùa này.

Kết quả Maranhense gần đây như thế nào?

Kết quả cuối cùng trong Maranhense là: SD Imperatriz vs Maranhão AC (Kết thúc 0 - 0) và Sampaio Corrêa FC vs SD Imperatriz (Kết thúc 0 - 2). Trận đấu cuối cùng diễn ra vào 15/05. Để biết kết quả còn lại của các trận đấu trong mùa giải này, vui lòng truy cập danh sách lịch thi đấu và kết quả của chúng tôi.

Trận đấu nào sắp diễn ra ở Maranhense?

Trận đấu tiếp theo trong Maranhense là: Tuntum EC vs EC Viana (23/04), và Maranhão AC vs SD Imperatriz (23/04). Có 2 trận đấu còn lại trong mùa giải Maranhense này với có thể có nhiều trận đấu hơn đang được lên kế hoạch. Đi tới lịch thi đấu đầy đủ của Maranhense để xem toàn bộ danh sách.

Đội nào dẫn đầu bảng trong Maranhense?

Trong mùa giải 2025 hiện tại, Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC đứng đầu bảng Maranhense với 24 điểm từ 14 trận đã đấu. Đây là kết quả từ 7 trận thắng và 3 trận hòa. Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC đã ghi 18 bàn thắng và đã để thủng lưới 13 bàn. Điểm trung bình mỗi trận của họ là 1.69 trong toàn bộ mùa giải 2025.

SD Imperatriz đứng thứ 2 trong bảng Maranhense với số điểm 23 kiếm được. Điều này khiến họ 1 điểm kém vị trí thứ nhất Instituto de Administração de Projetos Educacionais FC và 0 điểm trước vị trí thứ 3 Sampaio Corrêa FC.

Tình hình tham dự trận đấu ở Maranhense như thế nào?

Dữ liệu tham dự không được theo dõi cho Maranhense.

Ai là những Cầu thủ ghi bàn hàng đầu trong Maranhense?

Maranhense cầu thủ với nhiều bàn thắng nhất trong 2025 là: Danilo Perassoli da Cruz Albuquerque (0 goals), Jhonnatan Guimaraes Saraiva Teixeira (0 goals), Antônio Eduardo Santos Araújo(0 goals), Eloir Silva Moreira (0 goals), (0 goals), Warllem Mateus Gato de Azevedo (0 goals), Vitor Francisco dos Santos de Carvalho (0 goals), Guilherme Anjos Melo (0 goals) and Ryan Aparecido Lima Cassiano (0 goals).

Các đội đang ghi bàn rất tốt vào lúc này là: Sampaio Corrêa FC với 20 bàn thắng được ghi (10 trên sân nhà và 10 trên sân khách) và Maranhão AC với 20 bàn thắng được ghi (15 trên sân nhà và 5 trên sân khách).

/vn/
https://cdn.footystats.org/
- Bắt đầu trong### phút'
- Bắt đầu trong### Giờ'
Đang chơi'
- Đã bắt đầu
Sớm
Đã bắt đầu
no

Tải thống kê