Paulista Nữ Bảng & Thống kê
5 trận cuối trên sân nhà | Đội nhà | Phong độ | Phong độ | Đội khách | 5 trận cuối trên sân khách | |||
09/07 23:00 | Taubate FF W | 1.00
| 1.33
| Santos FC | Thống kê |
* Thời gian theo múi giờ địa phương của bạn (+01:00)
- Supercopa Feminino
- Serie A
- Supercopa do Brasil
- Copa do Brasil
- Serie B
- Serie C
- Serie D
- Paulista A1
- Paulista A2
- Paulista A3
- Carioca 1
- Amazonense
- Amapaense
- Brasiliense
- Capixaba
- Maranhense
- Matogrossense
- Paraense
- Sergipano
- Potiguar
- Paraibano
- Piauiense
- Rondoniense
- Sul-Matogrossense
- Roraimense
- Alagoano 2
- Copa do Nordeste
- Tocantinense
- Catarinense 2
- Alagoano
- Acreano
- Pernambucano 1
- Recopa Catarinense
- Catarinense 1
- Carioca 2
- Copa Rio
- Carioca C
- Paulista Serie B
- Matogrossense 2
- Carioca B2
- Alagoano Playoffs
- Sergipano 2
- Pernambucano 2
- Paraibano 2
- Copa Fares Lopes
- Copa Gaucha
- Carioca A2
- Cearense 2
- Baiano 2
- Paranaense 2
- Gaucho 1
- Mineiro 1
- Paulista Segunda Divisão
- Baiano 1
- Paranaense 1
- Goiano 1
- Cearense 1
- Copa Espirito Santo
- Paulista Nữ
- Copa Paulista
- Brasileiro Nữ
- Copa Rio Women
- Gaucho 2
- Carioca Women
- Gaucho 3
- Copa Alagoas
- Copa Verde
- Mineiro 2
- Goiano 2
- Paraense A2
- Gaúcho Women
- Amazonense 2
- Copa Paulista Women
- Brasileiro Feminino A2
- Alagoano Women
- Potiguar 2
- Brasileiro Feminino A3
- Pernambucano Women
- Paraibano Women
- Copa do Brasil Feminino
- Paranaense U19
- Carioca U20
- Catarinense U20
- Brasiliense U20
- Paraibano U20
- Paranaense U20
- Paulista U20
- Brasileiro U20
- Mineiro U20
- Cúp trẻ Sao Paulo
- Sergipano U20
- Cearense U20
- Baiano U20
- Alagoano U20
Paulista Nữ Bảng (Bra-zin) - 2025
Đội | MP | W | D | L | GF | GA | GD | Pts | 5 Trận cuối | PPG | CS | BTTS | FTS | 1.5+ | 2.5+ | TB | ||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SE Palmeiras Nữ | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 4 | +3 | 10 | 2.50 | 50% | 50% | 0% | 50% | 50% | 2.75 | ||||
2 | Sport Club Corinthians Paulista | 4 | 3 | 0 | 1 | 13 | 3 | +10 | 9 | 2.25 | 50% | 50% | 0% | 100% | 100% | 4.00 | ||||
3 | São Paulo Futebol Clube Nữ | 4 | 2 | 0 | 2 | 8 | 6 | +2 | 6 | 1.50 | 25% | 75% | 0% | 100% | 100% | 3.50 | ||||
4 | Ferroviária Futebol | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | +5 | 4 | 1.33 | 33% | 33% | 33% | 67% | 33% | 3.00 | ||||
5 | Santos FC | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 4 | 1.33 | 0% | 67% | 33% | 100% | 67% | 2.67 | ||||
6 | Red Bull Bragantino | 4 | 1 | 1 | 2 | 6 | 9 | -3 | 4 | 1.00 | 25% | 25% | 50% | 100% | 100% | 3.75 | ||||
7 | Taubate FF W | 3 | 1 | 0 | 2 | 2 | 11 | -9 | 3 | 1.00 | 33% | 33% | 33% | 67% | 67% | 4.33 | ||||
8 | Associação Esportiva Realidade Jovem Rio Preto | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 6 | -6 | 0 | 0.00 | 0% | 0% | 100% | 33% | 33% | 2.00 |
Thuật ngữ
PPG : Điểm trung bình có được sau mỗi trận đấu trong suốt giải đấu.
Số càng cao cho biết đội mạnh hơn.
CS : Bảng các đội có số trận không để thủng lưới nhiều nhất. Số liệu thống kê chỉ được lấy từ các giải đấu.
* Đội phải chơi tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng CS này.
BTTS : Danh sách các đội có số trận cả hai đội ghi bàn nhiều nhất. Số liệu thống kê từ Giải đấu trong nước.
* Mỗi đội phải tham dự tối thiểu 7 trận trước khi đủ điều kiện tham gia bảng BTTS này.
FTS : Những trận đấu mà đội bóng này không ghi được bàn nào.
Bra-zin - Paulista Nữ Số liệu thống kê chi tiết
Paulista NữThống kê (Bra-zin) - 2025
27.4phút/Bàn thắng
(46 Bàn thắng trong 14 trận đấu)
+30% Lợi thế tấn công sân nhà
(Ghi nhiều hơn 30% bàn thắng so với bình thường)
56% Sạch lưới
(8 lần trong số 14 trận đấu)
23% Lợi thế phòng thủ sân nhà
(Để thủng lưới ít hơn 23% bàn so với bình thường)
43% Cả hai đội đều ghi bàn
(6 lần trong số 14 trận đấu)
193% - Rất cao Rủi ro
(Tỷ số cực kỳ khó lường)
*Bản đồ nhiệt bàn thắng hiển thị khi các bàn thắng xảy ra trong giải đấu này.
Màu đỏ = Điểm cao. Màu vàng = Trung bình. Màu xanh lục = Điểm thấp
Paulista Nữ XU HƯỚNG (Bra-zin) - 2025
Đội nhà thắng
Hoà
Đội khách thắng
Trên +
Dưới
Tổng số bàn thắng thường xuyên - Cả trận
Tỉ số thường xuyên - Cả trận
THỐNG KÊ HIỆP (HIỆP 1 / HIỆP 2)
FHG - Trên X
2HG - Trên X
* FHG = Bàn thắng trong Hiệp 1 ở Bra-zin-Paulista Nữ
* 2HG = Bàn thắng trong Hiệp 2 ở Bra-zin-Paulista Nữ